Tóm tắc:
Nấm da là gì? Tìm hiểu từ gốc rễ
Nguồn gốc của bệnh nấm da
-
Tiếp xúc trực tiếp với người hoặc động vật bị nhiễm: ví dụ như ôm thú cưng có đốm rụng lông, hoặc dùng chung khăn tắm, quần áo với người đang có tổn thương da.
-
Dùng chung vật dụng cá nhân: dép đi trong nhà, khăn trải giường, dụng cụ thể thao, ghế phòng gym.
-
Môi trường nóng ẩm, thiếu thông thoáng: là điều kiện thuận lợi để nấm sinh sôi.
-
Da bị trầy xước nhẹ, tăng tiết mồ hôi, hoặc người có bệnh nền như tiểu đường, suy giảm miễn dịch – đây là nhóm nguy cơ cao hơn bình thường.
Phân biệt Tinea corporis với các dạng nấm da khác
Tên khoa học | Vị trí thường gặp | Tên dân gian |
Tinea corporis | Da thân không có lông | Nấm đồng tiền |
Tinea cruris | Vùng bẹn, mông, đùi | Hắc lào |
Tinea pedis | Lòng bàn chân, kẽ ngón chân | Nấm kẽ chân (chân vận động viên) |
Tinea capitis | Da đầu | Nấm tóc |
Tinea unguium | Móng tay, móng chân | Nấm móng |
Nấm đồng tiền – Dạng phổ biến của nấm da
Hình ảnh điển hình của nấm đồng tiền
-
Mảng tròn/oval có rìa đỏ, gồ nhẹ, trung tâm nhạt màu hoặc gần như bình thường.
-
Bờ tổn thương có vảy mịn, khi soi dưới kính hiển vi thấy rõ các sợi nấm.
-
Thường có cảm giác ngứa, nhất là khi ra mồ hôi, hoặc sau khi vận động.
-
Nếu gãi hoặc điều trị sai cách (bôi thuốc chứa corticoid), tổn thương có thể lan rộng, mất hình vòng – gọi là tình trạng Tinea incognita.
Nấm đồng tiền (nấm thân)
Nấm ẩn danh (nấm da điều trị sai cách)
Hắc lào (nấm bẹn)
Nấm kẽ chân
Nấm tóc (da đầu)
Nấm móng
Các yếu tố nguy cơ của nấm đồng tiền
-
Người làm việc trong môi trường nóng, ẩm: đầu bếp, nhân viên vận chuyển, vận động viên…
-
Người có vết trầy xước da nhỏ, côn trùng cắn, hoặc vùng da ẩm ướt kéo dài.
-
Người có bệnh nền như tiểu đường, suy giảm miễn dịch.
-
Người đã từng mắc nấm da trước đó nhưng không điều trị triệt để.
Tại sao cần điều trị nấm đồng tiền càng sớm càng tốt?
Triệu chứng nấm da điển hình và dễ nhận biết
Dấu hiệu nhận biết đặc trưng của nấm da
-
Xuất hiện các mảng da tròn hoặc oval, đỏ, hơi nổi gồ, bờ rõ rệt và có vảy nhẹ.
-
Vùng trung tâm tổn thương có xu hướng lành lại, nhạt màu hơn, tạo nên hình “vòng”.
-
Ngứa da là triệu chứng phổ biến nhất, có thể tăng lên sau khi đổ mồ hôi hoặc tiếp xúc nước.
-
Số lượng tổn thương có thể đơn lẻ hoặc lan rộng nếu không điều trị hoặc điều trị không đúng.
-
Với người có hệ miễn dịch yếu hoặc đang dùng corticoid, biểu hiện nấm da có thể bị biến dạng, khó chẩn đoán hơn (Tinea incognita).
Triệu chứng theo vị trí bị nấm
Vị trí cơ thể | Triệu chứng điển hình |
Da thân (ngực, lưng) | Mảng đỏ hình vòng, ngứa nhiều, bong vảy |
Bẹn, mông, đùi | Nóng rát, đau nhẹ, tổn thương dạng hình quạt, dễ lan rộng |
Mặt, cổ | Vùng tổn thương dễ bị trầy xước, ảnh hưởng thẩm mỹ |
Tay, chân | Da bong tróc, nứt nhẹ, khô sần hoặc lở loét nếu bội nhiễm |
Da đầu (trẻ nhỏ) | Tóc gãy sát da, mảng tròn không tóc, đóng vảy |
Khi nào cần đến khám chuyên khoa da liễu?
-
Tổn thương không cải thiện sau vài ngày bôi thuốc kháng nấm thông thường.
-
Vùng da ngứa lan rộng, lan sang người khác trong gia đình.
-
Có dấu hiệu mưng mủ, sưng đỏ, đau nhức hoặc sốt nhẹ (nguy cơ bội nhiễm vi khuẩn).
-
Từng điều trị nấm da nhưng tái phát nhiều lần.
Các nguyên nhân gây ra nấm da phổ biến hiện nay
Tiếp xúc trực tiếp với nguồn lây nhiễm
-
Người mắc nấm da: dùng chung quần áo, khăn mặt, chăn gối, ghế salon, thiết bị phòng gym.
-
Động vật mang nấm: mèo, chó bị rụng lông dạng vòng, ít ai để ý là có thể đang mang bào tử nấm.
-
Vật dụng công cộng: ghế xông hơi, phòng thay đồ thể thao, bồn tắm công cộng, dép khách sạn.
Yếu tố cá nhân và môi trường
-
Môi trường nóng ẩm, nhiều mồ hôi, da thường xuyên bị ẩm ướt là điều kiện lý tưởng cho nấm phát triển.
-
Mặc quần áo quá chật, không thấm hút mồ hôi, đặc biệt là đồ thể thao hoặc đồng phục bó sát.
-
Không vệ sinh đúng cách vùng bẹn, kẽ tay chân, nơi da có nếp gấp và dễ giữ ẩm.
Yếu tố bệnh lý nền và miễn dịch
-
Người có bệnh đái tháo đường, HIV/AIDS, dùng thuốc ức chế miễn dịch, hay corticoid kéo dài.
-
Trẻ em có làn da nhạy cảm, người già có da mỏng và yếu.
-
Tình trạng suy giảm miễn dịch hoặc da trầy xước nhỏ khiến vi nấm dễ xâm nhập.
Thói quen sinh hoạt thiếu khoa học
-
Không thay đồ sau khi ra nhiều mồ hôi, đặc biệt là sau khi tập thể thao.
-
Không phơi đồ dưới ánh nắng mặt trời; thói quen sấy hoặc để khô trong phòng kín dễ tích tụ vi nấm.
-
Giặt chung đồ của người bị nấm mà không xử lý nhiệt hoặc chất sát khuẩn.
Các yếu tố tái nhiễm và lan truyền
Nấm da có lây không? Cách phòng tránh hiệu quả
Nấm da lây qua những con đường nào?
-
Tiếp xúc trực tiếp với da của người đang có tổn thương nấm: như ôm, ngủ chung, mặc đồ của người bị bệnh.
-
Dùng chung đồ cá nhân: khăn tắm, quần áo, giày dép, dụng cụ tập gym, nón bảo hiểm.
-
Tiếp xúc với động vật nhiễm nấm: mèo, chó, chuột cảnh có thể mang mầm bệnh mà không biểu hiện rõ rệt.
-
Dùng chung không gian sinh hoạt chưa được khử trùng: giường, ghế salon, sàn nhà, thảm yoga, v.v.
Ai dễ bị lây nhiễm nấm da nhất?
-
Người sống chung nhà với người mắc nấm da.
-
Trẻ em, người cao tuổi, hoặc người có hệ miễn dịch yếu.
-
Người có da nhạy cảm, da thường xuyên bị ẩm ướt, trầy xước.
-
Vận động viên, người tập gym, nhân viên văn phòng mặc đồ công sở quá chật.
Cách phòng tránh nấm da hiệu quả nhất
Nấm da ở trẻ em và người lớn có gì khác biệt?
Nấm da ở trẻ em – dễ phát hiện nhưng dễ tái phát
-
Mảng da đỏ, có vảy, tròn như đồng tiền.
-
Vùng bị nấm có thể bong tróc, rỉ nước nhẹ nếu trẻ gãi nhiều.
-
Ngứa ngáy, cáu gắt, mất ngủ.
-
Nấm da đầu có thể gây rụng tóc từng mảng.
-
Không nên tự ý dùng thuốc bôi người lớn cho trẻ.
-
Tuyệt đối không dùng corticoid dạng bôi nếu không có chỉ định của bác sĩ – dễ gây mỏng da, teo da.
-
Luôn điều trị đến hết liệu trình kể cả khi tổn thương đã lành.
Nấm da ở người lớn – khó chịu hơn, dễ biến chứng hơn
-
Vùng da tổn thương ngứa dữ dội, đặc biệt vào chiều tối.
-
Bong vảy khô, đỏ ranh giới rõ, lan dần sang vùng khác.
-
Một số ca có dấu hiệu nhiễm trùng thứ phát như rỉ dịch, mưng mủ, sưng tấy.
Điểm chung trong điều trị: Cần bác sĩ chuyên khoa đồng hành
Tác hại nếu không điều trị nấm da đúng cách
Tái phát kéo dài và lây lan diện rộng
-
Khi nấm da không được điều trị triệt để hoặc bệnh nhân ngưng thuốc sớm, vi nấm không bị tiêu diệt hoàn toàn và dễ dàng phát triển trở lại khi gặp điều kiện thuận lợi như nóng ẩm, mồ hôi nhiều.
-
Người bệnh có thể bị lan tổn thương ra các vùng khác trên cơ thể như ngực, bẹn, lưng, mặt, và đặc biệt là vùng kín – gây ngứa rát dữ dội, mất tự tin trong sinh hoạt cá nhân.
Tinea incognita – biến chứng do dùng sai thuốc
-
Một trong những biến chứng nguy hiểm nhất của việc điều trị sai là tình trạng Tinea incognita, xảy ra khi người bệnh dùng các loại thuốc bôi chứa corticoid không đúng chỉ định.
-
Lúc này, tổn thương nấm mất đi hình ảnh điển hình (vòng tròn, vảy), bờ không rõ, da mỏng, dễ bầm, vết nấm lan nhanh hơn nhưng ít viêm – khiến bác sĩ khó chẩn đoán chính xác nếu không xét nghiệm.
Bội nhiễm vi khuẩn – viêm da, chảy mủ
-
Khi người bệnh gãi nhiều, tổn thương nấm bị trầy xước, tạo điều kiện cho vi khuẩn xâm nhập.
-
Hậu quả là vùng nấm có thể sưng đỏ, đau nhức, mưng mủ, sốt nhẹ, cần điều trị kháng sinh phối hợp – vừa tốn thời gian, vừa tăng nguy cơ sẹo thâm hoặc sẹo lõm.
Majocchi’s granuloma – nấm ăn sâu vào nang lông
-
Đây là biến chứng nặng, khi nấm da không chỉ nằm trên bề mặt mà đã xâm nhập sâu vào nang lông và mô dưới da.
-
Dạng này thường xảy ra sau khi bệnh nhân dùng corticoid dạng bôi kéo dài mà không kiểm soát, phải điều trị bằng thuốc kháng nấm toàn thân từ 4–8 tuần.
U hạt Majocchi
Tổn thương tâm lý và chất lượng sống
-
Người bị nấm da lâu ngày có thể mất tự tin, ngại giao tiếp, đặc biệt khi tổn thương nằm ở mặt, cổ, hoặc vùng hở.
-
Trẻ em bị ngứa ngáy thường xuyên dẫn đến mất ngủ, kém tập trung học tập, trong khi người lớn bị ảnh hưởng đến năng suất làm việc và sinh hoạt vợ chồng.
Chẩn đoán nấm da như thế nào? Các xét nghiệm cần thiết
Chẩn đoán lâm sàng: Dựa vào hình ảnh tổn thương
-
Mảng da hình tròn/oval, đỏ, bờ gồ cao, trung tâm lành, có vảy mịn ở rìa.
-
Ngứa mức độ vừa đến nặng.
-
Tổn thương có thể đơn độc hoặc lan rộng nếu kéo dài.
Các xét nghiệm chẩn đoán nấm da phổ biến
Phương pháp | Mục đích | Ưu điểm – Hạn chế |
Soi tươi KOH 10–20% | Quan sát trực tiếp sợi nấm (hyphae) dưới kính hiển vi. | Nhanh, chính xác nếu làm đúng kỹ thuật. Tuy nhiên, cần lấy mẫu đúng vùng rìa tổn thương. |
Cấy nấm (Sabouraud hoặc DTM) | Xác định chính xác loài nấm gây bệnh, đánh giá kháng thuốc. | Độ chính xác cao nhưng cần từ 1–4 tuần chờ kết quả. |
PCR (polymerase chain reaction) | Phát hiện DNA nấm, kể cả dạng ẩn hoặc kháng thuốc. | Hiện đại, cho kết quả nhanh, dùng trong ca khó hoặc nghi kháng terbinafine. |
Sinh thiết da + PAS | Tìm nấm xâm nhập sâu trong da, đặc biệt khi nghi Majocchi’s granuloma. | Dùng khi tổn thương sâu, cần lấy mẫu mô và nhuộm màu đặc hiệu. |
Chẩn đoán phân biệt: Tránh điều trị sai lầm
-
Chàm đồng tiền: tổn thương tròn, ngứa, nhưng không có trung tâm lành; đáp ứng tốt với corticoid – khác với nấm.
-
Vảy nến thể mảng: có vảy bạc dày, không ngứa nhiều, không đáp ứng thuốc kháng nấm.
-
Lang ben: dát tăng/giảm sắc tố, vảy mịn, bờ không gồ cao, ít viêm.
-
Vẩy phấn hồng: vảy cổ áo mỏng, hình bầu dục, tự khỏi sau 6–8 tuần.
Kỹ thuật soi KOH và xét nghiệm PCR
Soi tươi KOH – Tiêu chuẩn vàng tại phòng khám
-
Lấy mẫu: Dùng lưỡi dao hoặc que cạo nhẹ lớp vảy ở rìa tổn thương – nơi vi nấm hoạt động mạnh nhất.
-
Nhỏ dung dịch KOH 10–20% lên tiêu bản và đợi vài phút cho dung dịch phá keratin.
-
Quan sát dưới kính hiển vi: Nếu là nấm da, sẽ thấy hyphae trong suốt, phân nhánh, có vách ngăn – hình ảnh rất đặc trưng.
-
Nhanh, có kết quả trong vòng 10–15 phút.
-
Đơn giản, chi phí thấp, phù hợp trong khám lâm sàng.
-
Đòi hỏi kỹ thuật viên có kinh nghiệm.
-
Nếu lấy sai vị trí hoặc tổn thương đã dùng corticoid, có thể âm tính giả.
Xét nghiệm PCR – Công nghệ hiện đại cho ca khó
-
Nghi kháng thuốc, bệnh kéo dài không đáp ứng với terbinafine.
-
Tổn thương đã dùng thuốc bôi hoặc corticoid, mất hình ảnh điển hình.
-
Cần xác định loài chính xác để điều trị đặc hiệu.
-
Độ nhạy và độ đặc hiệu rất cao.
-
Phát hiện được cả vi nấm ẩn sâu hoặc đã bị phá huỷ.
-
Có thể xác định đột biến gen gây kháng thuốc – đặc biệt hữu ích khi nghi nhiễm T. indotineae kháng terbinafine.
-
Chi phí cao hơn các xét nghiệm thường quy.
-
Cần gửi mẫu đến phòng xét nghiệm chuyên biệt, không phải phòng khám nào cũng có.
Cách bác sĩ phân biệt với các bệnh lý da khác
So sánh lâm sàng: Nấm da và các bệnh dễ nhầm
Bệnh lý | Hình ảnh tổn thương | Điểm phân biệt với nấm da |
Chàm đồng tiền | Mảng tròn, ngứa, đỏ, bong vảy | Không có trung tâm lành, thường gặp ở người da khô; đáp ứng tốt với corticoid. |
Vẩy phấn hồng | Một mảng "herald patch" lớn, sau đó lan ra nhiều mảng nhỏ | Vảy mỏng kiểu cổ áo, tự lui sau 6–8 tuần, không lan nhanh. |
Lang ben | Dát tăng/giảm sắc tố, vảy mịn | Không có rìa rõ, không ngứa hoặc chỉ ngứa nhẹ; không phát huỳnh quang với đèn Wood. |
Vảy nến thể mảng | Mảng đỏ, vảy bạc dày, thường ở khuỷu, gối | Không ngứa nhiều, vảy khó bong, không đáp ứng kháng nấm. |
Viêm da tiết bã | Vảy nhờn, vàng, ở vùng nhiều tuyến bã như mũi, da đầu | Không tạo hình vòng rõ, liên quan đến tuyến bã và stress. |
Lupus da – giang mai thứ phát | Tổn thương đa dạng, có thể giống nấm | Có thêm triệu chứng toàn thân, xét nghiệm máu giúp phân biệt. |
Vai trò của bác sĩ da liễu trong phân biệt bệnh
-
Khai thác kỹ tiền sử: thời gian bị, yếu tố làm nặng, đã dùng thuốc gì, có người trong nhà bị không.
-
Quan sát tổn thương bằng mắt thường và dermoscopy (nếu cần).
-
Chỉ định xét nghiệm phù hợp: soi KOH, cấy nấm, sinh thiết, xét nghiệm máu.
Cách điều trị nấm da hiệu quả theo từng cấp độ bệnh
Điều trị theo từng cấp độ bệnh nấm da
Cấp độ bệnh | Biểu hiện | Phương pháp điều trị chính |
Nhẹ – khu trú | Mảng nấm nhỏ, chưa lan rộng, ít ngứa | Thuốc bôi kháng nấm tại chỗ, vệ sinh vùng da, không cần uống thuốc |
Trung bình – lan rộng | Nhiều mảng, lan hai vùng trở lên, ngứa nhiều | Kết hợp thuốc bôi + thuốc uống kháng nấm toàn thân |
Nặng – kháng trị | Tổn thương lâu ngày, đã bôi corticoid, nghi kháng thuốc | Cần cấy nấm, PCR, điều trị kháng nấm toàn thân dài ngày, theo dõi sát |
Điều trị kháng nấm tại chỗ – bôi ngoài da
Nhóm thuốc và cách dùng phổ biến:
Nhóm thuốc | Ví dụ | Liều dùng |
Allylamine / Benzylamine | Terbinafine, Naftifine, Butenafine | 1–2 lần/ngày × 2–4 tuần |
Azole | Clotrimazole, Ketoconazole, Miconazole | 1–2 lần/ngày × 2–4 tuần |
Khác | Ciclopirox, Tolnaftate | 2 lần/ngày trong 2–4 tuần |
-
Bôi cả tổn thương và vùng da lành xung quanh khoảng 2 cm.
-
Tiếp tục bôi thêm ít nhất 7 ngày sau khi sạch tổn thương lâm sàng.
-
Không sử dụng thuốc bôi corticoid đơn thuần vì có thể gây Tinea incognita.
Khi nào cần dùng thuốc uống kháng nấm?
-
Nấm lan rộng trên nhiều vùng cơ thể.
-
Bệnh không đáp ứng thuốc bôi sau 2 tuần.
-
Có tổn thương sâu, hoặc nghi ngờ Majocchi’s granuloma.
-
Người có tình trạng miễn dịch yếu, tiểu đường, HIV.
Thuốc uống phổ biến và liều dùng:
Thuốc | Liều thường dùng | Thời gian |
Terbinafine | 250 mg/ngày | 2–4 tuần |
Itraconazole | 200 mg/ngày (liên tục) hoặc theo đợt | 1–4 tuần |
Fluconazole | 150–200 mg/tuần | 2–4 tuần |
-
Theo dõi chức năng gan khi dùng azole.
-
Không dùng Ketoconazole uống vì có nguy cơ độc gan cao.
-
Kiểm tra tương tác thuốc nếu người bệnh đang dùng thuốc nền khác.
Vai trò của điều trị hỗ trợ
-
Giữ vùng da khô thoáng, không gãi, không che kín bằng đồ bó sát.
-
Sát khuẩn đồ dùng cá nhân, giặt quần áo với nước nóng.
-
Tầm soát người thân, thú cưng sống cùng, điều trị đồng thời nếu có triệu chứng.
-
Tái khám định kỳ để đảm bảo khỏi hẳn và tránh tái phát.
Điều trị tại chỗ bằng thuốc bôi
Các nhóm thuốc bôi kháng nấm phổ biến hiện nay
Nhóm thuốc | Tên hoạt chất tiêu biểu | Cơ chế hoạt động | Thời gian bôi |
Allylamine | Terbinafine, Naftifine | Ức chế tổng hợp ergosterol của màng nấm | 1–2 lần/ngày trong 2–4 tuần |
Benzylamine | Butenafine | Tương tự allylamine, tác dụng kéo dài | 1 lần/ngày trong 2–4 tuần |
Azole | Clotrimazole, Miconazole, Ketoconazole | Ức chế enzyme lanosterol demethylase, ngăn chặn phát triển nấm | 2 lần/ngày trong 2–6 tuần |
Khác | Ciclopirox, Tolnaftate | Cơ chế phức hợp ion kim loại, phá hủy tế bào nấm | 2 lần/ngày trong 2–4 tuần |
Nguyên tắc dùng thuốc bôi hiệu quả
-
Rửa sạch và lau khô vùng da tổn thương trước khi bôi.
-
Bôi một lớp mỏng, đều, mở rộng ra vùng da lành khoảng 2–3 cm xung quanh tổn thương.
-
Không nên bôi quá dày hoặc quá ít – sẽ giảm hiệu quả thuốc.
-
Kiên trì bôi đủ thời gian: tiếp tục dùng ít nhất 7 ngày sau khi tổn thương đã lành để tránh tái phát.
-
Tránh dùng kết hợp thuốc chứa corticoid trừ khi có chỉ định cụ thể của bác sĩ.
Lưu ý về các sản phẩm bán sẵn không rõ nguồn gốc
-
Làm giảm nhanh triệu chứng, nhưng che giấu tổn thương, gây Tinea incognita.
-
Gây teo da, giãn mạch, mất sắc tố da nếu lạm dụng corticoid kéo dài.
-
Khi tái phát sẽ nặng hơn, cần thời gian điều trị lâu hơn.
Khi nào cần dùng thuốc uống kháng nấm?
Các tình huống cần dùng thuốc uống kháng nấm
-
Tổn thương nấm lan rộng nhiều vùng, không kiểm soát được bằng thuốc bôi.
-
Tái phát nhiều lần trong năm, dù đã tuân thủ điều trị tại chỗ.
-
Nghi ngờ kháng thuốc, đặc biệt khi không đáp ứng với Terbinafine hoặc Azole bôi.
-
Nấm ăn sâu vào nang lông (Majocchi’s granuloma) hoặc có nguy cơ biến chứng nặng.
-
Tổn thương ở vị trí khó điều trị bằng thuốc bôi, như vùng lưng giữa, da đầu, bẹn sâu.
-
Người có tình trạng miễn dịch kém: tiểu đường, HIV, sau ghép tạng...
Các loại thuốc uống thường được chỉ định
Tên thuốc | Nhóm | Liều dùng khuyến cáo | Thời gian điều trị |
Terbinafine | Allylamine | 250 mg/ngày | 2–4 tuần |
Itraconazole | Azole | 100–200 mg/ngày hoặc theo đợt 7 ngày | 1–4 tuần tùy mức độ |
Fluconazole | Azole | 150–200 mg/tuần | 2–6 tuần |
Griseofulvin (hiếm dùng) | Khác | 500–1000 mg/ngày | 4–8 tuần hoặc hơn |
Lưu ý khi dùng thuốc kháng nấm toàn thân
-
Luôn theo dõi chức năng gan: đặc biệt với các thuốc nhóm azole.
-
Tránh sử dụng nếu bệnh nhân đang mang thai hoặc đang cho con bú (trừ khi có chỉ định và cân nhắc nguy cơ).
-
Không tự ý kết hợp nhiều thuốc kháng nấm cùng lúc, dễ gây tương tác thuốc.
-
Thông báo với bác sĩ nếu bạn đang dùng thuốc điều trị nền như statin, thuốc tim mạch, kháng đông, vì có thể có tương tác.
-
Không uống rượu bia trong thời gian dùng thuốc, để tránh gây hại gan.
Theo dõi đáp ứng và điều chỉnh liều
Những sai lầm phổ biến khi tự điều trị nấm da tại nhà
Sai lầm 1: Tự ý dùng thuốc corticoid bôi ngoài da
-
Gây Tinea incognita – tổn thương mất hình dạng vòng, lan nhanh, khó chẩn đoán.
-
Teo da, giãn mạch, mất sắc tố, đặc biệt khi bôi vùng mặt, cổ, nếp gấp.
-
Dễ bị bội nhiễm vi khuẩn do lớp bảo vệ da bị phá huỷ.
Sai lầm 2: Bôi không đúng thuốc, không đúng vùng
-
Chỉ bôi đúng vùng tổn thương mà không bôi rộng ra xung quanh → vi nấm còn sót ở rìa → tái phát.
-
Bôi quá ít lượng thuốc hoặc không kiên trì đủ thời gian.
-
Dùng thuốc bôi chống nấm của người quen, không phù hợp với loại vi nấm đang mắc.
Sai lầm 3: Ngưng thuốc khi thấy đỡ ngứa
-
Nhiều người ngưng thuốc sớm ngay khi thấy tổn thương khô và hết ngứa – thực ra lúc đó vi nấm có thể vẫn còn hoạt động dưới da.
-
Hậu quả là tái phát sau 1–2 tuần, lần sau sẽ khó điều trị hơn do vi nấm thích nghi.
Sai lầm 4: Tự mua thuốc uống không qua thăm khám
-
Có người tự ý mua Terbinafine hoặc Fluconazole uống mà không kiểm tra chức năng gan, liều dùng, tương tác thuốc.
-
Điều này rất nguy hiểm nếu bệnh nhân có bệnh gan, tim mạch, đang mang thai, hoặc đang uống thuốc nền khác.
Sai lầm 5: Không vệ sinh đồ dùng cá nhân và không điều trị người sống chung
-
Chỉ tập trung điều trị vùng da bị nấm mà không giặt đồ bằng nước nóng, không khử khuẩn thảm, nệm, ghế…
-
Không kiểm tra người thân, thú cưng trong nhà dù có dấu hiệu tương tự → bệnh nhân liên tục tái phát mà không hiểu lý do.
Sai lầm 6: Dùng mẹo dân gian không kiểm chứng
-
Đắp lá trầu không, gừng, nghệ, giấm, muối… lên vùng da bị nấm với hy vọng “hết ngứa là hết bệnh”.
-
Những biện pháp này đôi khi gây kích ứng mạnh, bỏng rát, nhiễm trùng, hoặc làm nấm lan nhanh hơn.
Phác đồ điều trị nấm da được áp dụng tại Phòng Khám Da Liễu Anh Mỹ
Nguyên tắc điều trị nấm da tại phòng khám
-
Chẩn đoán chính xác trước khi điều trị: luôn thực hiện soi nấm KOH, chỉ định cấy hoặc PCR nếu cần.
-
Cá thể hóa phác đồ theo vùng tổn thương, mức độ lan rộng, cơ địa và tiền sử tái phát.
-
Điều trị đồng thời tổn thương da, nguyên nhân nền và môi trường sống.
-
Theo dõi sát hiệu quả sau 2 tuần đầu, điều chỉnh kịp thời nếu đáp ứng kém.
Phác đồ cơ bản tại Phòng Khám Da Liễu Anh Mỹ
Tình trạng bệnh | Điều trị tại chỗ | Điều trị toàn thân | Lưu ý hỗ trợ |
Nấm da nhẹ (khu trú) | Terbinafine hoặc Clotrimazole bôi 2–4 tuần | Không cần | Vệ sinh da kỹ, giữ khô thoáng |
Nấm da lan rộng / tái phát | Bôi kháng nấm 2 lần/ngày | Terbinafine 250mg/ngày hoặc Itraconazole 200mg/ngày × 2–4 tuần | Sát khuẩn đồ dùng cá nhân, thay ga gối mỗi ngày |
Nấm kháng trị / Majocchi’s granuloma | Bôi đồng thời Naftifine + chăm sóc tổn thương sâu | Cấy nấm, dùng Itraconazole kéo dài hoặc Fluconazole hàng tuần | Tái khám định kỳ, xét nghiệm chức năng gan nếu điều trị dài ngày |
Nấm kèm viêm hoặc bội nhiễm | Kết hợp kháng sinh tại chỗ (Mupirocin) | Có thể phối hợp kháng sinh uống | Tuyệt đối không tự ý dùng corticoid |
Điểm nổi bật trong điều trị tại Phòng Khám Da Liễu Anh Mỹ
-
Luôn bắt đầu bằng kiểm tra chính xác tổn thương bằng kính soi da chuyên dụng.
-
Không “bán thuốc hàng loạt”, mà dựa vào từng bệnh nhân cụ thể để kê toa cá nhân.
-
Theo dõi kỹ sau 7–10 ngày: nếu không đáp ứng, bác sĩ sẽ chuyển sang thuốc khác phù hợp hơn hoặc cấy tìm loại nấm kháng thuốc.
-
Luôn hướng dẫn người bệnh cách chăm sóc da đúng cách tại nhà, bao gồm:
-
Sử dụng nước muối sinh lý để rửa.
-
Lau khô trước khi bôi thuốc.
-
Không tự ý đắp lá, dùng mẹo dân gian.
-
Phơi nắng đồ lót, quần áo, tất, mền gối mỗi ngày.
-
Vai trò của Bs Trương Lê Đạo trong điều trị nấm da tại TPHCM

Tiểu sử chuyên môn nổi bật
-
Tốt nghiệp Bác sĩ chuyên khoa II Da liễu tại Đại học Y Dược TP.HCM – một trong những cơ sở đào tạo y khoa hàng đầu cả nước.
-
Hơn 20 năm làm việc tại Bệnh Viện Da Liệu TpHCM trước khi thành lập và trực tiếp phụ trách chuyên môn tại Phòng Khám Da Liễu Anh Mỹ.
-
Thành viên tích cực của Hội Da Liễu Việt Nam, thường xuyên cập nhật các phác đồ điều trị mới theo hướng dẫn từ AAD, EADV và WHO.
Phương pháp điều trị đặc trưng của Bs Trương Lê Đạo
-
Luôn bắt đầu bằng chẩn đoán chính xác, bao gồm:
-
Soi da tổn thương bằng kính dermatoscope chuyên dụng.
-
Soi KOH tại chỗ, trả kết quả trong 15 phút.
-
Chỉ định PCR hoặc cấy nấm khi cần để xác định chính xác loài nấm gây bệnh.
-
-
Không điều trị theo lối mòn: bác sĩ luôn phân loại mức độ bệnh, vị trí tổn thương và yếu tố nguy cơ để xây dựng phác đồ riêng cho từng bệnh nhân.
-
Theo sát quá trình điều trị, tái khám đúng lịch và điều chỉnh thuốc nếu không đạt hiệu quả.
Kinh nghiệm thực tế từ hàng ngàn bệnh nhân điều trị thành công
-
Các trường hợp nấm da tái phát nhiều lần, từng điều trị nhiều nơi không khỏi.
-
Bệnh nhân nhiễm nấm do tự bôi corticoid, tổn thương không điển hình (Tinea incognita).
-
Trường hợp bị nhiễm nấm do thú cưng, trẻ em từ mẫu giáo lây nhiễm chéo ở lớp học.
-
Người cao tuổi có nhiều bệnh nền, cần lựa chọn thuốc an toàn nhưng vẫn hiệu quả.
Lời khuyên từ Bs Trương Lê Đạo dành cho cộng đồng
“Đừng xem nhẹ nấm da. Chỉ một tổn thương nhỏ, nếu điều trị sai, có thể làm bạn khổ sở hàng tháng. Cách tốt nhất là đến khám chuyên khoa từ sớm, điều trị đúng ngay từ đầu, và đừng tự làm bác sĩ cho mình.”
Tại sao nên chọn Phòng Khám Da Liễu Anh Mỹ khi điều trị nấm da?
Đội ngũ chuyên môn cao do Bs Trương Lê Đạo trực tiếp điều trị
-
Không phải phòng khám chuỗi, Anh Mỹ là phòng khám chuyên sâu về da liễu, nơi mỗi bệnh nhân được khám và điều trị bởi Bs Trương Lê Đạo – bác sĩ da liễu trên 20 năm kinh nghiệm.
-
Bác sĩ luôn lắng nghe chi tiết tình trạng bệnh, khai thác kỹ yếu tố môi trường, không vội kê thuốc, mà đưa ra chỉ định chính xác dựa trên bằng chứng y học và kết quả xét nghiệm.
Trang thiết bị chuyên sâu cho bệnh da liễu
-
Soi nấm KOH tại chỗ – cho kết quả nhanh trong 10–15 phút.
-
Kính soi da kỹ thuật số (dermatoscopy) giúp phân biệt nhanh tổn thương là nấm hay bệnh lý khác.
-
Liên kết với phòng xét nghiệm PCR, cấy nấm tiêu chuẩn, hỗ trợ chẩn đoán nâng cao trong ca phức tạp hoặc tái phát.
Phác đồ cá nhân hóa – điều trị tận gốc, hạn chế tái phát
-
Không dùng phác đồ “rập khuôn” mà đánh giá từng yếu tố đặc thù: vị trí nấm, độ lan rộng, cơ địa, nghề nghiệp, mức độ tuân thủ.
-
Kết hợp điều trị tổn thương và tư vấn xử lý môi trường sống, bao gồm: khử khuẩn đồ dùng cá nhân, hướng dẫn chăm sóc da hằng ngày, cách phòng ngừa lây chéo trong gia đình.
-
Theo dõi sát sau 7 ngày điều trị, điều chỉnh kịp thời nếu không đáp ứng tốt.
Chi phí hợp lý, minh bạch – tư vấn tận tình
-
Chi phí khám và thuốc hợp lý, phù hợp với người đi làm, học sinh – sinh viên.
-
Mỗi toa thuốc luôn có hướng dẫn rõ ràng cách dùng, cách chăm sóc, thời gian tái khám.
-
Nhân viên phòng khám hỗ trợ đặt lịch, nhắc lịch, theo dõi kết quả điều trị sát sao.
Phản hồi tích cực từ cộng đồng
-
Nhiều bệnh nhân điều trị thành công đã giới thiệu người thân quay lại khám vì sự tận tâm và hiệu quả điều trị rõ rệt.
-
Được đánh giá cao trên các diễn đàn chăm sóc da, mạng xã hội và các hội nhóm bệnh lý ngoài da tại TP.HCM.
Chăm sóc da sau điều trị nấm: Làm sao để không tái phát?
Lý do khiến nấm da dễ tái phát
-
Không tiêu diệt triệt để bào tử nấm còn tồn tại trong quần áo, khăn, chăn gối.
-
Vệ sinh cá nhân chưa tốt, để da ẩm ướt kéo dài, đặc biệt ở nếp gấp.
-
Tiếp xúc lại nguồn lây (thú cưng nhiễm nấm, người sống cùng bị nấm mà chưa điều trị).
-
Suy giảm miễn dịch (stress kéo dài, tiểu đường, dùng kháng sinh lâu ngày...).
-
Không tái khám định kỳ, ngưng thuốc khi chưa đủ thời gian khuyến cáo.
Các bước chăm sóc da sau điều trị nấm đúng chuẩn y khoa
Phòng ngừa nấm da trong gia đình
Giữ da sạch, khô, thoáng mỗi ngày
-
Tắm rửa thường xuyên với xà phòng dịu nhẹ, lau khô toàn thân đặc biệt là nếp gấp như bẹn, kẽ chân, nách.
-
Ưu tiên mặc quần áo cotton rộng rãi, không bó sát, không thấm mồ hôi.
-
Vào mùa nóng ẩm hoặc khi vận động nhiều, nên dùng bột kháng nấm nhẹ hoặc xịt chống ẩm (có thể hỏi ý kiến bác sĩ trước khi dùng).
Khử trùng vật dụng cá nhân
-
Giặt quần áo, ga gối, khăn tắm bằng nước nóng (>60°C).
-
Phơi dưới nắng gắt hoặc sấy nóng để tiêu diệt bào tử nấm.
-
Vệ sinh sàn nhà, thảm trải sàn, ghế vải bằng dung dịch sát khuẩn ít nhất 1–2 lần/tuần.
Không dùng chung đồ dùng cá nhân
-
Tuyệt đối không dùng chung khăn mặt, lược, quần áo, tất, nón bảo hiểm.
-
Nếu có người thân sống chung bị bệnh da liễu, cần được tầm soát và điều trị đồng thời.
Tái khám định kỳ – Bí quyết phòng bệnh quay lại
-
Dù tổn thương da đã lành, bạn nên tái khám sau 2–3 tuần để bác sĩ đánh giá tiến triển thực sự.
-
Một số loại vi nấm có thể tái phát muộn (sau 1–2 tháng), nhất là Trichophyton rubrum – do đó bác sĩ sẽ hướng dẫn theo dõi tại nhà lâu dài.
Chế độ ăn và sinh hoạt hỗ trợ hệ miễn dịch
-
Tăng cường thực phẩm chứa vitamin A, C, E, kẽm giúp phục hồi da nhanh và tăng đề kháng.
-
Uống đủ nước mỗi ngày, ngủ đủ giấc, tránh stress.
-
Hạn chế dùng kháng sinh kéo dài nếu không thực sự cần thiết – vì có thể làm mất cân bằng hệ vi sinh trên da.
Dấu hiệu cảnh báo bệnh tái phát hoặc kháng thuốc
Dấu hiệu tái phát thường gặp sau khi điều trị
-
Tổn thương xuất hiện lại đúng vị trí cũ: vùng da từng bị nấm lại ngứa, đỏ, tróc vảy sau vài tuần/ngày ngưng thuốc.
-
Vùng tổn thương lan rộng hơn trước, dù đã từng lành hoàn toàn.
-
Ngứa nhiều về chiều tối, đặc biệt khi đổ mồ hôi hoặc mặc quần áo kín.
-
Bắt đầu thấy các mảng tròn mới xuất hiện gần vùng da cũ hoặc ở vùng đối xứng (như 2 bẹn, 2 nách).
-
Da trở nên nhạy cảm với thuốc bôi trước đây, thậm chí kích ứng, đỏ rát.
Biểu hiện nghi ngờ kháng thuốc kháng nấm
-
Bệnh không cải thiện sau 2–3 tuần dùng đúng thuốc bôi/thuốc uống.
-
Đã từng khỏi, sau đó tái phát nhiều lần dù vẫn dùng lại đúng loại thuốc trước đó.
-
Tổn thương có bờ rõ, ngứa, nhưng thuốc bôi không kiểm soát được dù dùng đều đặn.
-
Soi KOH vẫn thấy vi nấm dù đã điều trị trên 4 tuần → nên làm cấy nấm hoặc xét nghiệm PCR.
-
Người thân sống cùng điều trị khỏi nhanh, nhưng bản thân bạn không đáp ứng điều trị tốt.
Các nguyên nhân gây kháng thuốc nấm hiện nay
-
Tự ý dùng thuốc không đủ liều hoặc ngưng sớm khi hết triệu chứng.
-
Lạm dụng corticoid bôi ngoài da hoặc dùng chung thuốc người khác.
-
Không xử lý ổ lây trong môi trường sống như thảm, quần áo, thú cưng.
-
Lây nhiễm từ chủng nấm kháng terbinafine như Trichophyton indotineae – ngày càng phổ biến ở Đông Nam Á.
-
Cơ địa suy giảm miễn dịch do stress, tiểu đường, HIV.
Làm gì khi nghi ngờ tái phát hoặc kháng thuốc?
-
Tái khám càng sớm càng tốt, đừng cố “tự xử lý” bằng thuốc cũ.
-
Bác sĩ có thể chỉ định xét nghiệm chuyên sâu như PCR, cấy nấm để xác định chủng nấm và mức độ nhạy cảm với thuốc.
-
Đừng lạm dụng thuốc bôi mạnh hoặc kết hợp nhiều loại thuốc không rõ thành phần – dễ che giấu bệnh và gây tác dụng phụ nặng.
Phòng ngừa nấm da lây nhiễm trong gia đình và cộng đồng
Cách phòng tránh lây lan nấm da trong gia đình
-
Không dùng chung vật dụng cá nhân
-
Tuyệt đối không dùng chung khăn mặt, khăn tắm, áo quần, lược chải đầu, nón bảo hiểm, dao cạo với người khác – dù người đó không có triệu chứng rõ rệt.
-
Đặc biệt lưu ý với trẻ nhỏ, vì da bé mỏng, dễ tổn thương, dễ lây hơn người lớn.
-
Khử khuẩn đồ dùng đúng cách
-
Giặt tất cả quần áo, chăn, ga, gối, khăn... bằng nước nóng (trên 60°C) và sấy khô hoặc phơi nắng mỗi ngày.
-
Xịt khử trùng các bề mặt tiếp xúc nhiều như tay nắm cửa, ghế sofa, sàn nhà, nệm.
-
Dùng bột chống nấm hoặc xịt sát khuẩn giày dép, nón bảo hiểm, balo... nếu có tiếp xúc vùng da bệnh.
-
Cách ly vùng da bệnh khi đang điều trị
-
Nếu đang điều trị, nên che phủ nhẹ vùng tổn thương bằng vải sạch hoặc băng gạc mỏng, tránh để tiếp xúc trực tiếp vào người khác hoặc đồ vật.
-
Không nên đến phòng tập, hồ bơi, spa, phòng xông hơi công cộng trong thời gian điều trị.
Phòng ngừa lây nhiễm tại nơi công cộng
-
Không đi chân trần ở nơi công cộng như phòng thay đồ, phòng tắm tập thể, hồ bơi.
-
Luôn mang dép cá nhân và lau khô chân kỹ sau mỗi lần tiếp xúc với nước.
-
Tránh nằm ngủ trực tiếp lên thảm, nệm, ghế công cộng, đặc biệt khi da đang có vết trầy hoặc tổn thương.
Phát hiện sớm nguồn lây trong nhà
-
Nếu một người bị nấm da, tất cả thành viên trong gia đình nên được kiểm tra da, kể cả khi không có triệu chứng rõ.
-
Thú cưng (chó, mèo) là nguồn lây phổ biến nhưng dễ bị bỏ qua – nên kiểm tra nếu thấy rụng lông từng mảng, gãi nhiều, mùi hôi da.
Giáo dục trẻ em và người lớn tuổi
-
Dạy trẻ nhỏ rửa tay thường xuyên, không gãi, không cào vùng da có vảy.
-
Với người cao tuổi, cần hỗ trợ vệ sinh thân thể kỹ, đặc biệt vùng bẹn, nách, kẽ ngón chân.
-
Hướng dẫn khám và điều trị sớm nếu có dấu hiệu nghi ngờ nấm da – tránh tự mua thuốc về dùng.
Sự khác biệt giữa nấm da và các loại nấm khác như nấm móng, nấm tóc
Phân biệt theo vị trí và biểu hiện lâm sàng
Loại nấm | Tên chuyên môn | Vị trí tổn thương chính | Biểu hiện đặc trưng |
Nấm da trơn | Tinea corporis | Thân mình, tay, chân, bụng, lưng | Mảng đỏ tròn, rìa nổi cao, trung tâm lành, có vảy, ngứa nhiều |
Nấm móng | Tinea unguium (Onychomycosis) | Móng tay, móng chân | Móng dày, sần sùi, biến dạng, ngả màu vàng hoặc nâu xám |
Nấm tóc | Tinea capitis | Da đầu | Mảng hói tròn, tóc gãy sát gốc, vảy trắng, có thể có mủ (kerion) |
Nấm bẹn | Tinea cruris | Nếp gấp bẹn, mông trong | Mảng đỏ, rìa rõ, ngứa dữ dội, thường đối xứng 2 bên |
Nấm chân (ghẻ nước) | Tinea pedis | Kẽ ngón chân, gan bàn chân | Nứt da, bong vảy, ngứa rát, có thể chảy dịch ở kẽ ngón |
Điểm khác biệt về chẩn đoán và điều trị
-
Nấm da trơn thường dễ chẩn đoán và đáp ứng tốt với thuốc bôi nếu phát hiện sớm.
-
Nấm móng khó điều trị hơn, phải dùng thuốc uống liên tục từ 3–6 tháng, thậm chí cần điều trị laser hoặc cắt móng trong trường hợp nặng.
-
Nấm tóc cần phân biệt với rụng tóc, viêm da tiết bã... và thường phải dùng thuốc uống đặc trị như Griseofulvin hoặc Terbinafine từ 4–8 tuần, đôi khi cần điều trị phối hợp kháng sinh nếu có bội nhiễm.
-
Một số trường hợp nấm móng và nấm tóc có thể đi kèm với nấm da, nên cần điều trị đồng thời tất cả vị trí nhiễm để tránh tái phát chéo.
Tại sao điều trị sai loại nấm sẽ không hiệu quả?
-
Dùng thuốc bôi cho nấm móng hoặc nấm tóc gần như không có tác dụng do thuốc không thấm đủ vào vùng tổn thương.
-
Nhiều người chỉ điều trị nấm da ngoài mà bỏ sót tổn thương ở móng hoặc da đầu, khiến vi nấm tiếp tục sống sót và lan ngược trở lại vùng da lành.
-
Một số loại vi nấm gây nấm tóc hoặc nấm móng kháng mạnh với terbinafine, đòi hỏi phải đổi sang itraconazole hoặc phối hợp phác đồ.
Lời khuyên từ chuyên gia
Những câu hỏi thường gặp về nấm da
-
Không còn triệu chứng ít nhất 2–4 tuần,
-
Da không còn đỏ, không bong vảy, không ngứa,
-
Soi KOH âm tính (nếu kiểm tra),
-
Và đã tuân thủ đúng hướng dẫn chăm sóc da và vệ sinh đồ dùng,
Kết luận: Điều trị nấm da – Đúng ngay từ đầu, khỏi triệt để
-
Chẩn đoán đúng từ sớm
-
Dùng đúng thuốc – đủ liều – đủ thời gian
-
Chăm sóc da khoa học
-
Vệ sinh môi trường sống
-
Theo dõi và tái khám định kỳ
Liên kết nội bộ liên quan:
Liên kết ngoài:

Về tác giả: BSCKII. Trương Lê Đạo
Giám đốc Chuyên môn – Phòng Khám Da Liễu Anh Mỹ
Với hơn 20 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực da liễu và 25 năm thực hiện phẫu thuật da chuyên sâu, BS Trương Lê Đạo là một trong những chuyên gia đầu ngành trong điều trị các bệnh lý về da, bệnh lây qua đường tình dục, và thẩm mỹ da hiện đại.
Trước khi đảm nhiệm vai trò Giám Đốc Chuyên Môn tại Phòng Khám Da Liễu Anh Mỹ, bác sĩ Đạo từng có hơn 10 năm làm việc tại khu VIP của Phòng khám Bệnh viện Da Liễu TP.HCM – nơi đòi hỏi không chỉ chuyên môn vững vàng mà còn khả năng giao tiếp, tư vấn và chăm sóc tận tâm cho các bệnh nhân cao cấp.
Tìm hiểu thêm về bác sĩ tại: https://anhmyclinic.vn/bs-truong-le-dao.html
Cần tư vấn da liễu chuyên sâu?
Đặt lịch hẹn với Bác sĩ Phòng Khám Da Liễu Anh Mỹ hoặc tải App Routine Chăm Sóc Da để nhận lộ trình cá nhân hóa.
Đặt lịch ngay qua ZaloTrải nghiệm AppBài viết cùng Tag
So sánh Benzoyl Peroxide 2,5% và 5% để chữa mụn trứng cá an toàn, hiệu quả. Hướng dẫn cá nhân hóa nồng độ BPO cho da Việt từ Bs Trương Lê Đạo.
Tìm hiểu vảy nến là gì, cách điều trị hiệu quả và phòng ngừa biến chứng nguy hiểm. Chia sẻ chuyên sâu từ Bs Trương Lê Đạo – Phòng Khám Da Liễu Anh Mỹ, TP.HCM.
Cắt đáy sẹo (subcision) là phương pháp hiệu quả điều trị sẹo mụn lõm, đặc biệt với sẹo rolling và boxcar. Phương pháp giúp nâng da, kích thích collagen, cho làn da mịn màng và săn chắc hơn.
Khám phá lộ trình trị mụn trứng cá, sẹo mụn, thâm mụn an toàn và hiệu quả từ Bs Trương Lê Đạo tại TP.HCM – Phòng Khám Da Liễu Anh Mỹ.
Tìm hiểu bệnh Lupus đỏ là gì, triệu chứng, nguyên nhân, cách chữa bệnh lupus đỏ hiệu quả với Bs Trương Lê Đạo tại Phòng Khám Chuyên Khoa Da Liễu Anh Mỹ – TP.HCM.
Bài viết cùng danh mục
Nuôi chó mèo giúp cải thiện sức khỏe tinh thần nhưng cũng tiềm ẩn nguy cơ lây nhiễm nấm da như hắc lào. Cần hạn chế tiếp xúc với thú cưng bị bệnh, vệ sinh kỹ lưỡng và điều trị kịp thời.
Các bệnh nấm ở Việt Nam rất đa dạng và phong phú, việc phân biệt các loại nấm giúp cho bệnh nhân dễ dàng nhận ra triệu chứng và có cách điều trị phù hợp, đem lại hiệu quả cao.
Bài viết giải thích nguyên nhân, triệu chứng và điều trị viêm quy đầu do Candida, nhấn mạnh cách phòng ngừa và nhận biết sớm để tránh biến chứng nguy hiểm.
Trong video này, chúng tôi giới thiệu các phương pháp điều trị mụn cóc tại nhà, sử dụng axit salicylic và băng dính, cùng lời khuyên khi nên tìm gặp bác sĩ da liễu. Hãy khám phá ngay để có làn da khỏe
Tìm hiểu cách chữa mụn cóc tận gốc, an toàn và hiệu quả cùng chuyên gia da liễu Bs Trương Lê Đạo. Đặt lịch ngay tại PK Da Liễu Anh Mỹ.