Tóm tắt – mày đay là gì và điều trị thế nào?
-
Chẩn đoán chủ yếu dựa lâm sàng: sẩn phù <24 giờ; phân biệt CSU và CIndU.
-
Bước 1: kháng H1 thế hệ 2 hằng ngày → có thể tăng liều đến 4×.
-
Bước 2: omalizumab, dupilumab (04/2025) hoặc remibrutinib (09/2025).
-
Bước 3: ciclosporin khi vẫn không kiểm soát.
-
Mục tiêu kiểm soát: UAS7=0, UCT ≥12.
-
Tác giả: BSCKII Trương Lê Đạo, >20 năm da liễu, >25 năm phẫu thuật da; Giám đốc Chuyên môn Anh Mỹ Clinic.
-
Cơ sở: Phòng Khám Chuyên Khoa Da Liễu Anh Mỹ, 247A Nguyễn Trọng Tuyển, Q.Phú Nhuận, TP.HCM.
-
Căn cứ: guideline quốc tế 2022, lộ trình NHS 02/2025, và các phê duyệt FDA 2025 (dupilumab, remibrutinib).
Dấu hiệu nhận biết & khi nào cần khám gấp? – [đừng bỏ qua dấu hiệu nguy cấp]
Cách nhận biết mày đay điển hình
-
Sẩn phù (wheal) ngứa, ranh giới rõ, di chuyển, mỗi nốt biến mất trong <24 giờ, không để sẹo.
-
Phù mạch: sưng sâu ở môi, mí, sinh dục, tay chân; có thể đau rát hơn là ngứa.
-
Phân loại nhanh: cấp tính <6 tuần; mạn tính ≥6 tuần; CSU (tự phát) vs CIndU (cảm ứng).
Khi nào cần đi cấp cứu ngay?
-
Khó thở, khò khè, khàn tiếng, nuốt vướng, phù lưỡi/môi/họng.
-
Choáng/vã mồ hôi, tụt huyết áp, chóng mặt xỉu hoặc mề đay kèm đau bụng, nôn ói lan tỏa (nghi phản vệ).
-
Cơn sưng tái diễn không đáp ứng kháng histamin/corticoid, nghi phù mạch bradykinin (ACEI/HAE) → lộ trình xử trí riêng.
Phân biệt nhanh tại nhà (bảng bỏ túi)
Tình huống | Da/tổn thương | Triệu chứng kèm | Đáp ứng H1/corticoid | Hành động |
Mày đay điển hình | Sẩn phù ngứa, <24h, di chuyển | Có thể kèm phù mạch nông | Thường đáp ứng | Hẹn khám chuyên khoa nếu kéo dài/ảnh hưởng sống |
Phản vệ | Mày đay lan tỏa ± | Khó thở/tụt HA/nôn ói | Không chờ đáp ứng | GỌI 115/cấp cứu ngay |
Phù mạch bradykinin (ACEI/HAE) | Phù sâu, ít/không ngứa | Không mày đay, tái diễn | Không đáp ứng | Cấp cứu nếu vùng họng; ngưng ACEI, khám chuyên khoa |
UAS7 – Urticaria Activity Score 7-day
Thành phần | Thang điểm mỗi ngày | Cách tính |
Số lượng sẩn phù (wheal) | 0–3 điểm (0 = không có; 3 = >12 sẩn/ngày hoặc sẩn lan tỏa) | |
Mức độ ngứa | 0–3 điểm (0 = không ngứa; 3 = rất ngứa, mất ngủ) | |
Tổng điểm mỗi ngày | 0–6 | Cộng 7 ngày liên tiếp (0–42) |
UAS7 | Mức độ |
0 | Không hoạt động (đích điều trị) |
1–6 | Kiểm soát tốt |
7–15 | Nhẹ |
16–27 | Trung bình |
≥28 | Nặng |
UCT – Urticaria Control Test
-
Mức độ khó chịu bởi mày đay 4 tuần qua?
-
Tần suất triệu chứng?
-
Ảnh hưởng đến sinh hoạt/ngủ/nghỉ?
-
Bạn thấy bệnh được kiểm soát đến mức nào?
UCT | Ý nghĩa |
<12 | Kiểm soát chưa đủ |
≥12 | Kiểm soát tốt (mục tiêu điều trị) |
Tóm tắt so sánh nhanh
Tiêu chí | UAS7 | UCT |
Đo cái gì | Mức độ hoạt động (triệu chứng hàng ngày) | Mức độ kiểm soát (cảm nhận 4 tuần) |
Thang điểm | 0–42 | 0–16 |
Tần suất | Hằng ngày (7 ngày) | Mỗi 4–12 tuần |
Mục tiêu | UAS7=0 | UCT≥12 |
Ứng dụng | Đánh giá hiệu quả thuốc | Quyết định tăng/giảm bậc |
-
Phát hiện sớm giai đoạn bùng phát.
-
Tối ưu hóa phác đồ theo thời gian thực.
-
Giảm bậc an toàn khi đạt đích điều trị.
Khi nào nên đặt lịch khám sớm (không khẩn cấp)?
-
Mày đay >2–4 tuần hoặc ≥2 lần/tuần, ảnh hưởng ngủ/làm việc; cần đánh giá UAS7/UCT để theo dõi khách quan.
-
Nghi CIndU (lạnh, áp lực, cholinergic, nhiệt, ánh sáng…) cần nghiệm pháp chuẩn hóa.
-
Có yếu tố thúc đẩy (NSAIDs, nhiễm trùng HP, stress) hoặc bệnh đồng mắc cần tối ưu.
-
Sẩn phù <24h + ngứa → nghĩ mày đay; phù sâu có thể là phù mạch.
-
Khó thở/phù họng/tụt huyết áp = dấu hiệu nguy hiểm → cấp cứu.
-
Không đáp ứng H1/corticoid → nghĩ phù mạch bradykinin (ACEI/HAE).
-
Kéo dài/ảnh hưởng sống → khám sớm, theo dõi UAS7/UCT.
Mày đay do đâu?
-
CSU (tự phát mạn tính): đa số không tìm thấy nguyên nhân đơn lẻ; cơ chế miễn dịch (typ I/IIb) khác nhau dẫn đến mức đáp ứng thuốc khác nhau.
-
CIndU (mày đay cảm ứng): có tác nhân rõ như lạnh, áp lực, ma sát/viết da, gắng sức/cholinergic, nhiệt, ánh sáng… cần nghiệm pháp chuẩn hóa để xác nhận.
-
Thuốc/đồng mắc làm nặng: NSAIDs có thể làm bùng phát/nặng hơn; cân nhắc H. pylori khi có dấu hiệu gợi ý vì một số ca cải thiện sau tiệt trừ.
Tác nhân khởi phát thường gặp (bảng nhanh)
Nhóm | Ví dụ | Gợi ý xử trí |
Thuốc | NSAIDs, đôi khi rượu kích hoạt | Tránh/giảm NSAIDs nếu thấy liên quan; chọn thuốc khác an toàn hơn. |
Vật lý | Lạnh, nóng, ánh sáng, rung, áp lực muộn, ma sát/viết da | Xác nhận CIndU bằng nghiệm pháp; dùng kháng H1 trước phơi nhiễm khi cần. |
Gắng sức/nhiệt | Tắm nóng, xúc cảm mạnh, tập nặng → cholinergic | Điều chỉnh cường độ; làm mát, nghỉ ngắt quãng; H1 dự phòng. |
Nhiễm trùng/đồng mắc | H. pylori, viêm typ 2 (AD/hen) | Tiệt trừ H. pylori khi có chỉ điểm; nếu viêm typ 2, cân nhắc dupilumab theo bậc. |
6 bước tự quản lý để giảm bùng phát
-
Ghi nhật ký khởi phát (thức ăn/thuốc/hoạt động/thời tiết) và điểm UAS7/UCT mỗi tuần để theo dõi khách quan.
-
Tránh/giảm NSAIDs nếu từng thấy bùng phát sau dùng; trao đổi bác sĩ để đổi nhóm giảm đau.
-
CIndU: chuẩn bị trước khi phơi nhiễm (ví dụ mang áo giữ ấm nếu mày đay lạnh) và uống kháng H1 trước phơi nhiễm theo hướng dẫn.
-
Chọn trang phục nhẹ, tránh cọ xát/siết chặt nhằm giảm viết da/áp lực.
-
Không tự dùng corticoid kéo dài; chỉ dùng đợt ngắn ≤10 ngày khi bùng phát nặng theo toa.
-
Khám chuyên khoa khi kéo dài hoặc kiểm soát kém để cân nhắc liệu pháp đích phù hợp (omalizumab/dupilumab/remibrutinib).
Khi nào cần xét H. pylori hay bệnh nền?
-
Không sàng lọc đại trà. Cân nhắc khi có triệu chứng tiêu hoá, tiền sử loét, hoặc bùng phát liên quan bữa ăn. Một số ca cải thiện sau tiệt trừ.
-
Có đồng mắc viêm typ 2 (viêm da cơ địa/hen) → tiên lượng đáp ứng tốt với dupilumab.
-
CSU đa số không rõ nguyên nhân; tập trung tìm và tránh yếu tố khởi phát.
-
NSAIDs có thể làm nặng mày đay; tránh nếu nghi ngờ.
-
CIndU: xác nhận bằng nghiệm pháp; H1 trước phơi nhiễm giúp dự phòng.
-
Không dùng corticoid dài ngày; theo dõi UAS7/UCT để điều chỉnh.
Yếu tố khởi phát mày đay và cách tự tránh – hướng dẫn nhanh.
Chẩn đoán: xét nghiệm nào cần, xét nghiệm nào không? – [ít nhưng trúng, tránh lạm dụng]
Nguyên tắc “ít nhưng trúng”
-
Chẩn đoán chủ yếu dựa lâm sàng: sẩn phù <24 giờ, có/không phù mạch; phân loại CSU (tự phát) hay CIndU (cảm ứng).
-
Không cần sàng lọc tràn lan; chỉ làm xét nghiệm tối thiểu cho CSU và bổ sung khi có chỉ điểm lâm sàng.
Gói xét nghiệm tối thiểu (CSU – khi không có dấu hiệu cảnh báo)
-
CBC, ESR/CRP để tầm soát viêm/nhiễm đồng mắc cơ bản.
-
Ở tuyến chuyên khoa, có thể cân nhắc tổng IgE và anti-TPO để định hướng cơ chế (typ I vs IIb) và cá thể hóa điều trị; không khuyến cáo rộng rãi thường quy.
Xét nghiệm không nên làm thường quy
-
Panel dị ứng rộng (IgE đặc hiệu) khi không có tiền sử gợi ý; dễ dương tính tình cờ, không đổi phác đồ. (dựa trên “không xét nghiệm rộng rãi”)
-
Thêm H2-blocker/montelukast vào H1 không phải chiến lược chẩn đoán/điều trị thường quy trong CSU vì bằng chứng thấp/không nhất quán.
Khi nào cần mở rộng xét nghiệm? (dựa vào dấu hiệu đích)
-
Nghi phù mạch bradykinin (ACEI/HAE): không ngứa rõ, không đáp ứng H1/corticoid, từng dùng ACEI, có tiền sử gia đình → định lượng C4, C1-INH và xử trí theo lộ trình phù mạch riêng.
-
Có triệu chứng tiêu hoá/loét/đau thượng vị hoặc bùng phát liên quan bữa ăn → cân nhắc tầm soát H. pylori vì một số ca cải thiện sau tiệt trừ.
-
Nghi CIndU (lạnh, áp lực, nhiệt, cholinergic, ánh sáng…) → nghiệm pháp kích thích chuẩn hoá thay vì xét nghiệm máu lan rộng.
Công cụ đo lường khách quan (không phải xét nghiệm)
-
UAS7: tổng điểm mày đay 7 ngày – mục tiêu UAS7=0.
-
UCT: điểm kiểm soát mày đay – UCT ≥12 = kiểm soát tốt; dùng để theo dõi và quyết định giảm bậc.
Bảng tóm lược “cần/không cần”
Tình huống | Nên làm | Không nên làm |
CSU không dấu hiệu cảnh báo | CBC, ESR/CRP; cân nhắc IgE tổng, anti-TPO ở chuyên khoa | Panel dị ứng rộng, xét nghiệm không đích |
Nghi phù mạch bradykinin | C4, C1-INH; lộ trình phù mạch | Chờ đáp ứng H1/corticoid |
Nghi CIndU | Nghiệm pháp kích thích chuẩn hoá | Xét nghiệm máu lan rộng |
Triệu chứng tiêu hoá gợi ý | Tầm soát H. pylori chọn lọc | Sàng lọc đại trà H. pylori |
-
Dựa lâm sàng là chính; làm gói tối thiểu cho CSU.
-
Mở rộng có đích: C4/C1-INH khi nghi bradykinin; nghiệm pháp khi nghi CIndU.
-
Tránh lạm dụng xét nghiệm và thuốc bổ sung thiếu bằng chứng.
-
Theo dõi khách quan bằng UAS7 và UCT ≥12 để tối ưu hoá điều trị.
Chẩn đoán mày đay: xét nghiệm tối thiểu, khi nào cần mở rộng.
Điều trị bậc thang 2025: từ kháng H1 đến thuốc đích – [đi từ đơn giản đến đích nhanh]
Thuật toán thực hành nhanh (người lớn)
-
Mục tiêu: hết triệu chứng (UAS7=0) và UCT ≥12.
-
Bước 1 – Khởi đầu: kháng histamin H1 thế hệ 2 hằng ngày (cetirizine, fexofenadine, loratadine, bilastine, desloratadine, levocetirizine, rupatadine…). Tăng liều (updosing) đến 4× sau 2–4 tuần nếu còn triệu chứng; tăng một hoạt chất, không pha trộn. Tránh corticoid kéo dài; chỉ đợt ngắn ≤10 ngày khi bùng phát nặng.
-
Bước 2 – Thuốc đích/hệ thống (chọn 1, cá thể hoá):
-
Omalizumab 300 mg SC mỗi 4 tuần, có thể tối ưu off-label (đến 600 mg và/hoặc mỗi 2 tuần) nếu đáp ứng chưa đủ.
-
Dupilumab (≥12 tuổi, FDA 04/2025): hữu ích khi đồng mắc viêm typ 2 (ví dụ viêm da cơ địa, hen) hoặc dự báo đáp ứng kém với omalizumab.
-
Remibrutinib (BTKi, uống, FDA 09/2025): khởi phát nhanh, thuận tiện cho người ưu tiên đường uống hoặc cần giảm triệu chứng sớm.
-
-
Bước 3 – Kháng trị: Ciclosporin A 3,5–5 mg/kg/ngày (off-label) kèm theo dõi huyết áp/chức năng thận, luôn phối hợp H1 nền.
Tránh thường quy: bổ sung H2-blocker/montelukast vào H1 trong CSU vì bằng chứng thấp/không nhất quán.
Chọn thuốc theo endotype/biomarker (nếu có)
-
IgE thấp, BAT/BHRA dương tính, CRP↑ (gợi ý tự miễn typ IIb): đáp ứng kém/chậm với omalizumab → cân nhắc ciclosporin sớm hoặc BTKi/anti-KIT khi sẵn có.
-
IgE nền cao hơn: thường đáp ứng tốt/nhanh hơn với omalizumab.
-
Đồng mắc viêm typ 2 (AD/hen): ưu tiên dupilumab. Cần khởi phát nhanh/ưa đường uống: remibrutinib.
Theo dõi, giảm bậc và an toàn
-
Đánh giá UCT/UAS7 mỗi 3–6 tháng, duy trì UAS7=0; giảm bậc khi kiểm soát ổn định.
-
Ciclosporin: đo HA, creatinine, tránh dùng kéo dài; nhắc tuân thủ H1 nền.
-
NSAIDs có thể làm nặng; tránh nếu nghi ngờ. Corticoid toàn thân: không dùng dài ngày.
Bảng “chọn nhanh thuốc đích”
Hồ sơ bệnh nhân | Thuốc ưu tiên | Lý do |
IgE thấp/BAT+ (typ IIb) | Ciclosporin hoặc BTKi/anti-KIT | Có thể kém đáp ứng omalizumab, cần ức chế tế bào B/T hoặc BTK. |
IgE cao | Omalizumab | Xác suất đáp ứng nhanh/tốt hơn. |
Đồng mắc typ 2 (AD/hen) | Dupilumab | Nhắm IL-4/13, cải thiện bệnh đi kèm. |
Cần giảm nhanh triệu chứng/ưa thuốc uống | Remibrutinib | BTKi đường uống, khởi phát nhanh. |
-
Bậc thang 2025: H1 hằng ngày → tăng liều 4× → omalizumab/dupilumab/remibrutinib → ciclosporin.
-
Mục tiêu: UAS7=0, UCT ≥12; đánh giá 3–6 tháng để giảm bậc.
-
Tránh: corticoid dài ngày, H2/montelukast thường quy.
-
An toàn: ciclosporin cần theo dõi HA/thận; NSAIDs có thể làm nặng.
Phác đồ điều trị mày đay 2025: kháng H1 đến thuốc đích – theo dõi UCT/UAS7.
Tác dụng phụ & theo dõi an toàn từng thuốc – [an toàn trước, hiệu quả sau]
Kháng histamin H1 thế hệ 2
-
Đặc điểm: nhóm không an thần/ít an thần, dùng hằng ngày; có thể tăng liều đến 4× nếu còn triệu chứng.
-
Lưu ý an toàn: cá nhân hóa liều theo mức buồn ngủ của từng người; tránh “pha trộn” nhiều hoạt chất.
-
Theo dõi: điểm UAS7/UCT mỗi 3–6 tháng để quyết định tăng/giảm bậc.
Omalizumab
-
Vai trò: thuốc đích bậc 2; có thể tối ưu liều nếu đáp ứng chưa đủ.
-
Theo dõi: đánh giá hiệu quả theo UAS7/UCT; theo dõi phản ứng tại chỗ tiêm theo thực hành tiêu chuẩn.
Dupilumab (≥12 tuổi; FDA 04/2025)
-
Vai trò: hữu ích khi đồng mắc viêm typ 2 (AD/hen) hoặc dự báo đáp ứng kém với omalizumab.
-
Theo dõi: hiệu quả qua UAS7/UCT; quản lý bệnh đồng mắc để tối ưu đáp ứng.
Remibrutinib – BTKi đường uống (FDA 09/2025)
-
Điểm mạnh an toàn–thuận tiện: khởi phát nhanh từ tuần 2; đáng chú ý “không cần theo dõi xét nghiệm định kỳ” theo thông tin phê duyệt/nhà sản xuất.
-
Chỉ định thực hành: phù hợp người ưu tiên thuốc uống hoặc cần giảm triệu chứng sớm.
Ciclosporin A (off-label bậc 3)
-
Liều & phối hợp: 3,5–5 mg/kg/ngày và luôn phối hợp H1 nền.
-
Theo dõi bắt buộc: huyết áp, chức năng thận trong suốt quá trình dùng; cân nhắc rút ngắn thời gian.
Thuốc/can thiệp cần tránh lạm dụng
-
Corticoid toàn thân: tránh dùng kéo dài; chỉ cân nhắc đợt ngắn ≤10 ngày khi bùng phát nặng.
-
NSAIDs: có thể làm nặng mày đay → tránh nếu nghi ngờ liên quan.
-
Bổ sung H2-blocker/montelukast thường quy: không khuyến cáo vì bằng chứng thấp/không nhất quán.
Bảng “An toàn theo thuốc” (bỏ túi)
Thuốc | Điểm an toàn nổi bật | Cần theo dõi gì? | Khi nào cân nhắc ngưng/đổi? |
H1 thế hệ 2 | Ít an thần; có thể tăng liều 4× | UAS7/UCT định kỳ | Buồn ngủ nhiều hoặc đáp ứng kém sau tối ưu |
Omalizumab | Tối ưu liều được | UAS7/UCT; phản ứng tại chỗ tiêm | Không đạt đích sau tối ưu liều |
Dupilumab | Lợi cho bệnh đồng mắc typ 2 | UAS7/UCT; kiểm soát bệnh kèm | Hiệu quả không đủ hoặc mục tiêu khác phù hợp hơn |
Remibrutinib | Không cần xét nghiệm định kỳ; khởi phát nhanh | Đánh giá triệu chứng theo UAS7/UCT | Không đạt kiểm soát hoặc tác dụng phụ lâm sàng |
Ciclosporin | Hiệu quả ca kháng trị | HA, creatinine định kỳ | Bất thường HA/thận hoặc đạt kiểm soát ổn định → giảm/đổi |
-
Cá thể hóa theo thuốc, theo dõi UAS7/UCT để đảm bảo an toàn–hiệu quả.
-
Remibrutinib thuận tiện vì không cần xét nghiệm định kỳ; ciclosporin phải theo dõi HA/thận.
-
Tránh corticoid kéo dài; thận trọng NSAIDs; không thêm H2/montelukast thường quy.
An toàn điều trị mày đay: theo dõi chọn lọc theo từng thuốc.
Phác đồ cho trẻ em, phụ nữ mang thai & cho con bú – [ưu tiên an toàn, cá thể hoá]
Trẻ em (pediatric)
-
Ưu tiên: kháng H1 thế hệ 2 hằng ngày theo liều nhãn; nếu còn triệu chứng, tăng liều (up-dosing) đến 2–4× thay vì “pha trộn” nhiều hoạt chất. (Wiley Online Library)
-
Thuốc đích: dupilumab được FDA phê duyệt cho CSU ≥12 tuổi (04/2025); omalizumab có thể dùng theo phác đồ chuẩn; tránh corticoid dài ngày.
-
Theo dõi: điểm UAS7 và UCT ≥12 để quyết định tăng/giảm bậc.
Phụ nữ mang thai
-
Lựa chọn đầu tay: loratadine hoặc cetirizine (dữ liệu an toàn tốt nhất; khuyến cáo trong guideline). (PMC)
-
Omalizumab: dữ liệu registry (EXPECT) không cho thấy tăng dị tật lớn hay sảy thai; có thể cân nhắc khi lợi ích vượt trội và không kiểm soát được với H1. (xolair)
-
Dupilumab: dữ liệu thai kỳ còn hạn chế → chỉ dùng khi lợi ích vượt nguy cơ; ưu tiên nếu bệnh thuộc trục viêm typ 2 và thất bại với lựa chọn an toàn hơn. (FDA Access Data)
-
Remibrutinib (BTKi, Rhapsido®): chưa rõ an toàn thai kỳ; hãng yêu cầu đăng ký pregnancy-registry nếu lỡ phơi nhiễm → không khuyến cáo dùng thường quy trong thai kỳ. (Novartis)
-
Nguyên tắc chung: kiểm soát bằng liều thấp nhất có hiệu quả, tránh corticoid toàn thân kéo dài. (ScienceDirect)
Cho con bú (lactation)
-
H1 thế hệ 2 (loratadine, cetirizine, fexofenadine, desloratadine): tương thích cho bú; nồng độ sữa thấp, ít nguy cơ. (PMC)
-
Dupilumab: theo LactMed (01/2025), có thể dùng khi cho bú; phân tử lớn, vào sữa ít; thận trọng với trẻ sơ sinh non. (NCBI)
-
Omalizumab: dữ liệu quan sát không ghi nhận tăng biến cố ở mẹ/trẻ; đa số chuyên gia xem là có thể cân nhắc nếu cần thiết lâm sàng. (OUP Academic)
-
Remibrutinib: chưa rõ có vào sữa → tránh nếu có lựa chọn an toàn hơn. (Novartis)
Bảng bỏ túi “chọn nhanh theo đối tượng”
Đối tượng | Ưu tiên | Tránh/Thận trọng |
Trẻ em | H1 thế hệ 2; up-dosing 2–4× khi cần | Pha trộn nhiều H1; corticoid dài ngày |
Mang thai | Loratadine/cetirizine | Remibrutinib; dupilumab chỉ khi lợi ích vượt nguy cơ; hạn chế corticoid |
Cho bú | H1 thế hệ 2; dupilumab có thể dùng | Remibrutinib (thiếu dữ liệu) |
-
Trẻ em: H1 chuẩn liều → up-dosing 2–4× nếu cần; theo dõi UAS7/UCT.
-
Thai kỳ: ưu tiên loratadine/cetirizine; omalizumab có dữ liệu registry hỗ trợ; remibrutinib thiếu dữ liệu → tránh. (PMC)
-
Cho bú: H1 thế hệ 2 an toàn; dupilumab chấp nhận được theo LactMed. (PMC)
-
Tránh corticoid toàn thân kéo dài trong mọi nhóm.
Mày đay ở trẻ em, phụ nữ mang thai và cho con bú – chọn thuốc an toàn trước.
Kế hoạch điều trị cá thể hóa tại Anh Mỹ Clinic (case & lộ trình) – [làm đúng ngay từ đầu]
Lộ trình 6 bước tại Phòng Khám Chuyên Khoa Da Liễu Anh Mỹ
-
Tiếp nhận & sàng lọc nguy cấp
-
Hỏi nhanh dấu hiệu phản vệ/phù mạch thanh quản; nếu có → xử trí cấp cứu ngay.
-
Khung chẩn đoán “ít nhưng trúng”
-
Phân loại CSU ↔ CIndU dựa lâm sàng; chỉ làm gói xét nghiệm tối thiểu khi phù hợp.
-
Đặt mục tiêu & đo lường chuẩn hóa
-
Mục tiêu: UAS7=0; UCT ≥12. Theo dõi định kỳ để ra quyết định tăng/giảm bậc.
-
Điều trị bậc thang chuẩn 2025 (cá thể hóa)
-
B1: H1 thế hệ 2 hằng ngày → tăng liều đến 4× nếu còn triệu chứng sau 2–4 tuần.
-
B2 (chọn 1): Omalizumab; Dupilumab (≥12y, FDA 04/2025); Remibrutinib (BTKi, uống, FDA 09/2025).
-
B3: Ciclosporin A 3,5–5 mg/kg/ngày + theo dõi HA/thận.
-
Quản lý yếu tố thúc đẩy & an toàn
-
Tránh NSAIDs nếu nghi ngờ; không dùng corticoid dài ngày; cân nhắc H. pylori khi có chỉ điểm.
-
Giáo dục – theo dõi – giảm bậc
-
Giao checklist 1 trang + nhật ký UAS7/UCT; hẹn 3–6 tháng đánh giá và giảm bậc khi kiểm soát ổn.
Case 1: CSU IgE cao – đáp ứng nhanh với omalizumab
-
Hồ sơ: Nữ 29t, CSU 8 tháng, UAS7=28, UCT=5; IgE nền cao; không CIndU; NSAIDs từng làm nặng.
-
Xử trí: B1 fexofenadine hàng ngày, tăng liều 4× sau 3 tuần vẫn còn triệu chứng → B2 omalizumab 300 mg q4w.
-
Kết quả: Tuần 8 UAS7=6; tuần 12 UAS7=0, UCT=14 → giữ liều 3 tháng rồi giảm bậc theo dõi.
-
Ghi chú: IgE cao → xác suất đáp ứng nhanh/tốt với omalizumab.
Case 2: CSU nghi tự miễn typ IIb – ưu tiên ciclosporin/BTKi
-
Hồ sơ: Nam 41t, CSU 2 năm; UAS7=32, UCT=4; IgE thấp, CRP hơi tăng; buồn ngủ khi up-dosing H1; dự báo kém đáp ứng omalizumab.
-
Xử trí: Giải thích endotype; cân nhắc ciclosporin A 3,5–5 mg/kg/ngày + H1 nền, theo dõi HA/creatinin; hoặc chọn remibrutinib đường uống nếu muốn khởi phát nhanh.
-
Kết quả kỳ vọng: Giảm nhanh hoạt tính trong vài tuần; đặt mục tiêu UAS7=0 trong 12–24 tuần; chuyển kế hoạch giảm bậc khi UCT ≥12.
Case 3: CIndU (lạnh/áp lực) – dự phòng trước phơi nhiễm
-
Hồ sơ: Nữ 24t, mày đay lạnh; test kích thích dương tính.
-
Xử trí: H1 hằng ngày; uống H1 trước phơi nhiễm; quản lý trang phục/khởi phát; cân nhắc thuốc đích nếu kháng trị.
-
Kết quả: UAS7 giảm rõ; vẫn theo dõi UCT định kỳ để điều chỉnh.
Ai trực tiếp theo dõi kế hoạch của bạn?
-
BSCKII Trương Lê Đạo – Giám đốc Chuyên môn, >20 năm Da liễu, >25 năm phẫu thuật da; phương châm: An toàn – Hiệu quả – Cá thể hoá.
-
Cơ sở & liên hệ: 247A Nguyễn Trọng Tuyển, P.8, Q.Phú Nhuận, TP.HCM. Website anhmyclinic.vn; Hotline 02862 968 968.
-
Quy trình 6 bước: sàng lọc nguy cấp → chẩn đoán tối thiểu → đặt mục tiêu UAS7/UCT → bậc thang 2025 → quản lý yếu tố thúc đẩy → theo dõi/giảm bậc.
-
Cá thể hoá theo endotype (IgE thấp vs cao; typ 2): chọn omalizumab/dupilumab/remibrutinib hay ciclosporin phù hợp.
-
Giáo dục & đo lường giúp giảm bậc an toàn khi UCT ≥12 và UAS7=0.
Chi phí – thời gian – kỳ vọng kết quả tại Anh Mỹ Clinic – [minh bạch, có lộ trình rõ]
Gồm những khoản chi phí nào?
-
Khám & tư vấn ban đầu: đánh giá lâm sàng, phân loại CSU/CIndU, thiết lập mục tiêu UAS7=0/UCT≥12; chỉ định xét nghiệm tối thiểu có chọn lọc.
-
Xét nghiệm cần thiết (nếu có): CBC, ESR/CRP; C4/C1-INH khi nghi phù mạch bradykinin; nghiệm pháp kích thích khi nghi CIndU.
-
Điều trị thuốc theo bậc:
-
Bậc 1: kháng H1 thế hệ 2 hằng ngày, có thể tăng liều 4× nếu còn triệu chứng sau 2–4 tuần.
-
Bậc 2 (chọn 1, cá thể hoá): omalizumab, dupilumab (≥12t, FDA 04/2025), remibrutinib (BTKi, uống, FDA 09/2025).
-
Bậc 3: ciclosporin A 3,5–5 mg/kg/ngày + theo dõi HA/thận.
-
-
Theo dõi định kỳ: đánh giá UAS7/UCT mỗi 3–6 tháng, điều chỉnh hoặc giảm bậc khi đạt đích.
Lưu ý: Corticoid toàn thân chỉ dùng đợt ngắn ≤10 ngày khi bùng phát nặng, không dùng dài ngày.
Thời gian dự kiến để thấy hiệu quả
-
Bậc 1 (H1): thường đánh giá sau 2–4 tuần; chưa đủ → tăng liều đến 4×.
-
Omalizumab: cải thiện rõ từ tuần 8–12; có thể tối ưu liều (đến 600 mg hoặc q2w) nếu kiểm soát chưa đủ.
-
Remibrutinib: có khởi phát nhanh từ tuần 2, thuận tiện ở người cần giảm triệu chứng sớm.
-
Giảm bậc: cân nhắc khi duy trì UCT ≥12 và UAS7=0, đánh giá mỗi 3–6 tháng.
Kỳ vọng kết quả & cách đo lường
-
Đích lâm sàng: không còn triệu chứng (UAS7=0) và kiểm soát tốt (UCT ≥12).
-
Đo lường minh bạch: sử dụng UAS7/UCT để theo dõi tiến triển, thay vì ước lượng cảm tính.
-
Cá thể hoá theo endotype: IgE thấp/CRP↑ (typ IIb) có thể kém đáp ứng omalizumab → ưu tiên ciclosporin/BTKi; IgE cao thường đáp ứng nhanh/tốt với omalizumab.
Bảng “mốc thời gian – kỳ vọng – hành động”
Mốc đánh giá | Kỳ vọng | Hành động nếu chưa đạt |
Tuần 2–4 (Bậc 1) | Giảm ngứa/phát ban rõ | Tăng liều H1 đến 4×; nhắc tránh NSAIDs, kiểm soát khởi phát |
Tuần 8–12 (Bậc 2) | UCT ≥12 hoặc UAS7 tiến gần 0 | Tối ưu omalizumab hoặc cân nhắc đổi/BTKi/dupilumab |
Mỗi 3–6 tháng | UAS7=0, UCT ≥12 bền vững | Giảm bậc, duy trì tối thiểu hiệu quả |
Dịch vụ & liên hệ tại Anh Mỹ Clinic
-
Bác sĩ phụ trách: BSCKII Trương Lê Đạo, >20 năm Da liễu, >25 năm Phẫu thuật da.
-
Địa chỉ: 247A Nguyễn Trọng Tuyển, P.8, Q.Phú Nhuận, TP.HCM; Hotline 02862 968 968; website anhmyclinic.vn.
-
Quy trình 6 bước chuẩn hóa, theo dõi UAS7/UCT minh bạch, cá thể hóa theo mục tiêu.
-
Chi phí phụ thuộc bậc điều trị, xét nghiệm tối thiểu chọn lọc, và nhu cầu theo dõi.
-
Mốc 2–4 tuần (H1), 8–12 tuần (omalizumab), ~2 tuần (remibrutinib) là các thời điểm thấy đáp ứng điển hình.
-
Đích UAS7=0, UCT ≥12 giúp quyết định giảm bậc an toàn.
Lời khuyên sinh hoạt & checklist 1 trang cho bệnh nhân – [việc nhỏ, hiệu quả lớn]
10 lời khuyên sinh hoạt dễ áp dụng
-
Ghi nhật ký: mỗi tối chấm UAS7 (0–42) và UCT (0–16). Đem sổ khi tái khám.
-
Thuốc đúng – đủ – đều: uống H1 thế hệ 2 hằng ngày; không tự ngưng khi đỡ ngứa.
-
Up-dosing an toàn: nếu còn triệu chứng, theo toa bác sĩ tăng liều tối đa 4× với cùng một hoạt chất, không “pha trộn”.
-
Tránh tác nhân dễ khởi phát: NSAIDs, rượu bia, nóng lạnh đột ngột, cọ xát/áp lực chặt, tắm quá nóng, stress/sleepless.
-
CIndU (lạnh/áp lực/cholinergic…): chuẩn bị trước phơi nhiễm (áo ấm, nghỉ giữa hiệp, đồ rộng, làm mát từ từ).
-
Chăm sóc da: tắm nước ấm (không nóng), 5–10 phút; dưỡng ẩm sau tắm; chọn quần áo mềm, thoáng, không bó.
-
Ăn uống: ăn chậm, đủ chất; nếu nghi món cụ thể gây bùng phát, ghi lại 3 lần lặp lại trước khi kết luận; không kiêng diện rộng vô lý.
-
Giấc ngủ & stress: ngủ 7–8 giờ, thư giãn (thở chậm, thiền 5 phút x2 lần/ngày); vận động nhẹ–vừa đều đặn.
-
Thuốc khác đang dùng: báo bác sĩ nếu phải dùng giảm đau; có thể đổi sang lựa chọn ít nguy cơ hơn.
-
Không lạm dụng corticoid: chỉ dùng đợt ngắn khi bùng phát nặng theo toa; không tự tiêm truyền.
Xử trí bùng phát tại nhà (thẻ bỏ túi)
-
Bước 1: Giữ bình tĩnh, uống liều H1 đang dùng (hoặc liều đã được bác sĩ hướng dẫn trước bùng phát).
-
Bước 2: Làm mát nhẹ (khăn mát), tránh gãi/cọ xát; nới lỏng quần áo; tránh tắm nước quá nóng.
-
Bước 3: Đánh giá dấu hiệu nguy hiểm: khó thở, khàn tiếng, nuốt nghẹn, chóng mặt/xỉu, sưng lưỡi/môi/họng lan nhanh.
-
Bước 4 (nếu có dấu hiệu nguy hiểm): GỌI 115/cấp cứu ngay. Không lái xe tự đến viện.
-
Bước 5: Ghi lại thời gian – tác nhân nghi ngờ – thuốc đã dùng để báo bác sĩ.
Ba mức mục tiêu tự theo dõi
-
Mức 1 – Giảm triệu chứng: sau 2–4 tuần, UAS7 giảm ≥50%.
-
Mức 2 – Kiểm soát tốt: UCT ≥12 liên tiếp ≥4 tuần.
-
Mức 3 – Lui bệnh: UAS7=0 bền vững → trao đổi kế hoạch giảm bậc.
Checklist 1 trang (in ra dán tủ lạnh)
Lịch tái khám gợi ý tại Anh Mỹ Clinic
-
Sau 2–4 tuần khởi trị/điều chỉnh liều.
-
Mỗi 3–6 tháng khi đã kiểm soát để cân nhắc giảm bậc.
-
Tái khám sớm nếu bùng phát nặng, xuất hiện phù mạch họng, hoặc nghi tác dụng phụ thuốc.
-
Duy trì H1 hằng ngày, up-dosing tối đa 4× theo hướng dẫn.
-
Nhật ký UAS7/UCT giúp bác sĩ tối ưu bậc điều trị.
-
Tránh tác nhân: NSAIDs, cọ xát, nóng/lạnh đột ngột, thiếu ngủ/stress.
-
Có kế hoạch cấp cứu: GỌI 115 khi khó thở/sưng họng/choáng.
Checklist 1 trang tự quản lý mày đay: UAS7/UCT – tránh tác nhân – xử trí bùng phát.
Câu hỏi thường gặp (FAQ) – mày đay – [trả lời ngắn, rõ ràng]
Mày đay có lây không?
Tôi nên làm gì khi đang bùng phát?
Dùng kháng H1 mỗi ngày có hại gan thận không?
Khi nào cần tăng liều kháng H1?
Omalizumab, dupilumab, remibrutinib khác gì nhau?
Corticoid có phải “thuốc đặc trị” mày đay?
NSAIDs có làm nặng mày đay?
Tôi có cần kiêng ăn diện rộng không?
Bao lâu thì khỏi hẳn?
Mang thai/cho con bú có dùng thuốc được không?
Trẻ em có dùng phác đồ giống người lớn?
Khi nào nên khám tại Phòng Khám Chuyên Khoa Da Liễu Anh Mỹ?
-
Mày đay không lây; ưu tiên H1 hằng ngày, có thể tăng liều 4×.
-
Dấu hiệu nguy hiểm (khó thở, sưng họng, choáng) → 115.
-
Thuốc đích (omalizumab/dupilumab/remibrutinib) chọn theo hồ sơ bệnh.
-
Không kiêng khem cực đoan; dùng nhật ký + UAS7/UCT để theo dõi.
-
Đặt lịch tại Anh Mỹ Clinic để được BS Trương Lê Đạo cá thể hoá điều trị.
LINK THAM KHẢO
-
EAACI/GA²LEN/EuroGuiDerm/APAAACI Urticaria Guideline (2022) – định nghĩa, chẩn đoán, điều trị cập nhật.
PDF guideline. (UCARE) -
EAACI Hub – Urticaria Guideline summary – tóm tắt chính thức từ hiệp hội dị ứng châu Âu.
Trang guideline. (EAACI) -
FDA approval – Dupilumab cho CSU (18/04/2025) – thuốc đích mới sau hơn 10 năm.
Thông cáo Sanofi · Reuters. (Sanofi) -
FDA approval – Remibrutinib (Rhapsido®) cho CSU (30/09/2025) – BTKi đường uống, khởi phát nhanh.
Thông cáo Novartis · Reuters. (Novartis) -
LactMed (NIH) – Dupilumab & cho con bú (01/2025) – dữ liệu an toàn thời kỳ cho bú.
LactMed Dupilumab. (NCBI) -
NHS (UK) – Thông tin bệnh nhân về mày đay/ phù mạch (2025) – hướng dẫn thực hành thân thiện.
UHSussex NHS · UHB NHS PDF. (UH Sussex)
LINK NỘI BỘ
- Trị mụn, kiểm soát nhờn.
- Chàm
- Rụng tóc
- Xóa nám, làm sáng da
- Gàu
- Vảy nến
- Lupus ban đỏ
- Bệnh lây truyền qua tình dục
- Thẩm Mỹ Da Công Nghệ Cao
- Xét nghiệm da liễu

Về tác giả: BSCKII. Trương Lê Đạo
Giám đốc Chuyên môn – Phòng Khám Da Liễu Anh Mỹ
Với hơn 20 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực da liễu và 25 năm thực hiện phẫu thuật da chuyên sâu, BS Trương Lê Đạo là một trong những chuyên gia đầu ngành trong điều trị các bệnh lý về da, bệnh lây qua đường tình dục, và thẩm mỹ da hiện đại.
Trước khi đảm nhiệm vai trò Giám Đốc Chuyên Môn tại Phòng Khám Da Liễu Anh Mỹ, bác sĩ Đạo từng có hơn 10 năm làm việc tại khu VIP của Phòng khám Bệnh viện Da Liễu TP.HCM – nơi đòi hỏi không chỉ chuyên môn vững vàng mà còn khả năng giao tiếp, tư vấn và chăm sóc tận tâm cho các bệnh nhân cao cấp.
Tìm hiểu thêm về bác sĩ tại: https://anhmyclinic.vn/bs-truong-le-dao.html
Các bài viết chuyên ngành của BSCKII.Trương Lê Đạo tại Slideshare: https://www.slideshare.net/dtruongmd
Cần tư vấn da liễu chuyên sâu?
Đặt lịch hẹn với Bác sĩ Phòng Khám Da Liễu Anh Mỹ hoặc tải App Routine Chăm Sóc Da để nhận lộ trình cá nhân hóa.
Đặt lịch ngay qua ZaloTrải nghiệm AppBài viết cùng Tag
So sánh Benzoyl Peroxide 2,5% và 5% để chữa mụn trứng cá an toàn, hiệu quả. Hướng dẫn cá nhân hóa nồng độ BPO cho da Việt từ Bs Trương Lê Đạo.
Khám phá top serum niacinamide giúp trị mụn hiệu quả, an toàn, phù hợp từng loại da – được Bs Trương Lê Đạo TP.HCM khuyên dùng và áp dụng tại phòng khám.
Tìm hiểu vảy nến là gì, cách điều trị hiệu quả và phòng ngừa biến chứng nguy hiểm. Chia sẻ chuyên sâu từ Bs Trương Lê Đạo – Phòng Khám Da Liễu Anh Mỹ, TP.HCM.
Cắt đáy sẹo (subcision) là phương pháp hiệu quả điều trị sẹo mụn lõm, đặc biệt với sẹo rolling và boxcar. Phương pháp giúp nâng da, kích thích collagen, cho làn da mịn màng và săn chắc hơn.
Tìm hiểu bệnh Lupus đỏ là gì, triệu chứng, nguyên nhân, cách chữa bệnh lupus đỏ hiệu quả với Bs Trương Lê Đạo tại Phòng Khám Chuyên Khoa Da Liễu Anh Mỹ – TP.HCM.
Bài viết cùng danh mục
Viêm tuyến mồ hôi nung mủ là tình trạng viêm da mãn tính, gây ra nốt mủ đau đớn và viêm nhiễm ở nách, bẹn, mông và dưới ngực. Điều trị bao gồm thuốc kháng sinh, liệu pháp ánh sáng và phẫu thuật.
Tìm hiểu về viêm da tiếp xúc ánh sáng Berloque - nguyên nhân, triệu chứng và cách điều trị hiệu quả. Bảo vệ làn da của bạn khỏi tác hại của ánh nắng mặt trời!
Bỏng do độc tố kiến ba khoan là một tình trạng viêm da nghiêm trọng. Tìm hiểu về triệu chứng, cách xử lý và phòng ngừa để bảo vệ sức khỏe của bạn.
Tìm hiểu về lông mọc ngược, nguyên nhân và triệu chứng phổ biến của tình trạng này. Hướng dẫn cách xử lý và ngăn ngừa lông mọc ngược hiệu quả để tránh kích ứng và sẹo.