Tóm tắt:

"Vảy nến không phải là bệnh lây, nhưng nếu để lâu không kiểm soát, nó có thể kéo theo những biến chứng nặng nề cho cả da, khớp, tim mạch và tâm lý." – Bác sĩ Trương Lê Đạo chia sẻ.
-
Hiểu rõ bản chất bệnh vảy nến và các dạng thường gặp.
-
Nhận biết các dấu hiệu cảnh báo sớm.
-
Nắm được các phương pháp điều trị hiện đại, hiệu quả.
-
Điều chỉnh lối sống để sống khỏe mạnh cùng bệnh.
Tổng quan về bệnh vảy nến
Vảy nến là gì?
Định nghĩa y học và cơ chế bệnh
Bệnh lý miễn dịch và đặc trưng viêm da mãn tính
-
Mảng đỏ có giới hạn rõ, bề mặt bong vảy trắng, thường xuất hiện đối xứng hai bên cơ thể.
-
Ngứa, rát, nứt da hoặc chảy máu khi gãi.
-
Tổn thương móng (móng dày, rỗ, tách móng) hoặc tổn thương khớp trong thể viêm khớp vảy nến.

Các thể lâm sàng thường gặp
-
Vảy nến mảng (Plaque psoriasis) – Thể phổ biến nhất (chiếm ~90%): mảng đỏ, dày, bong vảy trắng bạc, thường ở vùng khuỷu tay, đầu gối, lưng, da đầu.
-
Vảy nến giọt (Guttate psoriasis) – Xuất hiện rải rác với nhiều tổn thương nhỏ như giọt nước, thường sau nhiễm liên cầu khuẩn hầu họng, gặp ở người trẻ.
-
Vảy nến mủ (Pustular psoriasis) – Hiếm hơn, đặc trưng bởi các mụn mủ vô trùng trên nền da đỏ, có thể lan toàn thân hoặc khu trú ở lòng bàn tay, chân.
-
Vảy nến nghịch (Inverse psoriasis) – Xuất hiện ở các vùng nếp gấp (bẹn, nách, dưới vú), tổn thương mịn, bóng, ít vảy, dễ nhầm với viêm da tiếp xúc hoặc nấm.
-
Vảy nến đỏ da toàn thân (Erythrodermic psoriasis) – Biến thể nặng, lan tỏa toàn thân, dễ gây mất nước, rối loạn điện giải, cần nhập viện điều trị.
Vảy Nến Thể Nghịch (Nguồn: Mayo Clinic)
Vảy nến mủ (Nguồn Medscape)
Nguyên nhân và yếu tố nguy cơ
Nguyên nhân và yếu tố nguy cơ vảy nến
Yếu tố di truyền (HLA-Cw6, đa yếu tố)
Yếu tố môi trường: chấn thương, nhiễm trùng, thuốc
-
Chấn thương da (hiện tượng Koebner): vết trầy xước, côn trùng cắn, phẫu thuật nhỏ, xăm mình...
-
Nhiễm trùng, đặc biệt là nhiễm liên cầu khuẩn vùng hầu họng – thường liên quan đến thể vảy nến giọt.
-
Thuốc: beta-blockers, lithium, thuốc chống sốt rét tổng hợp, corticoid toàn thân (khi ngưng đột ngột)…
Vai trò của stress, thuốc lá, rượu bia
-
Stress kéo dài được ghi nhận là yếu tố hàng đầu gây bùng phát bệnh và làm nặng thêm tình trạng hiện có.
-
Thuốc lá làm tăng nguy cơ mắc và tái phát bệnh vảy nến, đặc biệt là vảy nến mủ lòng bàn tay, lòng bàn chân.
-
Rượu bia không chỉ kích thích viêm mà còn làm giảm hiệu quả điều trị, tăng nguy cơ tổn thương gan và các biến chứng chuyển hóa.
Dấu hiệu nhận biết và triệu chứng điển hình
Tổn thương da: mảng đỏ, vảy trắng, đối xứng
-
Mảng đỏ rõ ranh giới, hơi nhô cao, trên phủ vảy trắng bạc.
-
Thường xuất hiện đối xứng hai bên cơ thể tại khuỷu tay, đầu gối, vùng lưng dưới, da đầu.
-
Có thể ngứa, đau, rát hoặc nứt nẻ gây khó chịu.
Hiện tượng Koebner và dấu Auspitz
-
Hiện tượng Koebner: tổn thương vảy nến mới xuất hiện tại vùng da bị chấn thương (vết xước, cào, cắt...).
-
Dấu Auspitz: khi cạo sạch lớp vảy, thấy điểm xuất huyết nhỏ do tổn thương mao mạch – đặc trưng trong thể vảy nến mảng.
Tổn thương móng, da đầu, nếp gấp
-
Móng tay, móng chân: rỗ móng, vệt dầu loang, tách móng (onycholysis), dày sừng dưới móng.
-
Da đầu: vảy trắng, dày, dễ nhầm với gàu thông thường nhưng vảy bám chắc, khó bong.
-
Nếp gấp (bẹn, nách, dưới ngực): thể vảy nến nghịch, ít vảy, đỏ bóng, dễ nhầm với nấm hoặc hăm.
Đối tượng dễ mắc bệnh
Đối tượng dễ mắc bệnh vảy nến
Trẻ vị thành niên đến người trưởng thành (15–30 tuổi)
Di truyền trong gia đình
Những người mắc hội chứng chuyển hóa
Vảy nến không chỉ là vấn đề ngoài da
Vảy nến và các bệnh đồng mắc
Bệnh đồng mắc thường gặp với vảy nến
Hội chứng chuyển hóa
-
Tăng huyết áp: Do tình trạng viêm hệ thống gây tổn thương thành mạch, làm tăng huyết áp.
-
Rối loạn lipid máu: Tăng cholesterol xấu (LDL), giảm HDL, tăng triglyceride.
-
Béo phì, đặc biệt là béo bụng: Là yếu tố nguy cơ và cũng là hậu quả của vảy nến.
-
Đái tháo đường typ 2: Viêm mạn tính gây kháng insulin và tăng đường huyết.
Bệnh tim mạch
-
Tăng các chất trung gian viêm như TNF-α, IL-6 làm tổn thương nội mạc mạch máu.
-
Sự kết hợp với hội chứng chuyển hóa làm tăng nguy cơ hẹp mạch vành, thiếu máu cơ tim, và tắc mạch não.
Viêm khớp vảy nến (Psoriatic Arthritis – PsA)
-
Đau, sưng, cứng khớp (đặc biệt vào buổi sáng)
-
Biến dạng khớp nếu không điều trị sớm
-
Ảnh hưởng nghiêm trọng đến khả năng vận động và sinh hoạt hằng ngày
Rối loạn tâm lý
-
Trầm cảm, lo âu, mặc cảm ngoại hình là các vấn đề phổ biến.
-
Người bệnh có thể tự cô lập, mất tự tin, giảm chất lượng cuộc sống, hiệu suất làm việc, thậm chí có nguy cơ ý nghĩ tự tử.
Cơ chế liên kết giữa vảy nến và bệnh đồng mắc
Mối liên hệ giữa vảy nến và bệnh đồng mắc
Viêm hệ thống và rối loạn miễn dịch mạn tính
-
Nội mạc mạch máu → xơ vữa
-
Gan → rối loạn chuyển hóa lipid
-
Tụy → kháng insulin
-
Não bộ → lo âu, trầm cảm
Vai trò của cytokine (TNF-α, IL-17, IL-23...)
-
TNF-α: Gây viêm lan tỏa, rối loạn chức năng nội mạc mạch máu
-
IL-17, IL-23: Kích thích phản ứng viêm, ảnh hưởng đến quá trình tạo mảng vữa động mạch và chuyển hóa glucose
Tác động trên tim mạch, chuyển hóa và thần kinh
-
Tim mạch: Tăng nguy cơ nhồi máu cơ tim, đột quỵ do viêm và rối loạn lipid.
-
Chuyển hóa: Tăng đề kháng insulin, đái tháo đường type 2.
-
Thần kinh: Gia tăng lo âu, trầm cảm thông qua thay đổi chất dẫn truyền thần kinh và đáp ứng viêm hệ thần kinh trung ương.
Việc điều trị vảy nến hiệu quả, đặc biệt bằng các phương pháp nhắm trúng đích miễn dịch, sẽ không chỉ cải thiện làn da mà còn bảo vệ toàn diện sức khỏe người bệnh.
Điều trị và kiểm soát vảy nến toàn diện
Điều trị và kiểm soát vảy nến toàn diện
Các phương pháp điều trị hiện nay
Phương Pháp Điều Trị và Quản Lý Bệnh Vảy Nến
Thuốc bôi, ánh sáng trị liệu, thuốc toàn thân
-
Thuốc bôi tại chỗ: Dùng trong các thể nhẹ đến trung bình, bao gồm corticosteroid, calcipotriol (vitamin D3), coal tar, acid salicylic... giúp giảm viêm, bong vảy, phục hồi da.
-
Liệu pháp ánh sáng (quang trị liệu): Sử dụng tia UVB phổ hẹp hoặc PUVA (UVA + psoralen) chiếu vào vùng da tổn thương. Đây là phương pháp hiệu quả, ít tác dụng phụ nếu thực hiện đúng kỹ thuật và theo dõi chặt chẽ.
-
Thuốc toàn thân (uống hoặc tiêm): Được sử dụng trong thể nặng hoặc khi tổn thương lan rộng. Bao gồm methotrexate, cyclosporin, acitretin... Tuy nhiên, các thuốc này cần theo dõi chức năng gan, thận, huyết học định kỳ vì nguy cơ gây độc nội tạng.
Thuốc sinh học – tác động cơ chế viêm đặc hiệu
-
Hiệu quả cao, cải thiện nhanh tổn thương da và viêm khớp.
-
Làm giảm nguy cơ biến chứng tim mạch và chuyển hóa.
-
Tác dụng kéo dài, ít độc tính lên gan thận.
Thay đổi lối sống giúp giảm nguy cơ
Chế độ ăn uống khoa học
-
Hạn chế: đường tinh luyện, thức ăn nhanh, thịt đỏ, thực phẩm nhiều dầu mỡ công nghiệp.
-
Tăng cường:
-
Omega-3 từ cá béo (cá hồi, cá thu, cá mòi) giúp giảm viêm.
-
Chất xơ từ rau xanh, đậu, yến mạch để hỗ trợ hệ tiêu hóa và ổn định đường huyết.
-
Chất chống oxy hóa từ trái cây tươi (cam, việt quất, lựu...)
-
Tập thể dục đều đặn
-
Ít nhất 150 phút mỗi tuần (khoảng 30 phút mỗi ngày, 5 ngày/tuần).
-
Các bài tập phù hợp: đi bộ nhanh, bơi, yoga, đạp xe.
-
Tập luyện không chỉ giúp giảm cân, cải thiện chuyển hóa, mà còn hỗ trợ tinh thần và cải thiện giấc ngủ.
Ngưng hút thuốc, hạn chế rượu bia
-
Thuốc lá làm tăng nặng bệnh và giảm hiệu quả điều trị.
-
Rượu bia làm rối loạn miễn dịch, ảnh hưởng gan, làm bệnh khó kiểm soát hơn.
Giấc ngủ và kiểm soát stress
-
Ngủ đủ 7–8 tiếng/ngày, tránh thức khuya, hạn chế caffeine buổi tối.
-
Giảm stress thông qua thiền, yoga, thở sâu, hoặc các hoạt động thư giãn như đọc sách, nghe nhạc, vẽ…
-
Stress là tác nhân kích hoạt hoặc làm bùng phát vảy nến, nên kiểm soát tốt yếu tố này rất quan trọng.
Theo dõi định kỳ các chỉ số sức khỏe
Khám nội khoa: tim mạch, chuyển hóa
-
Đánh giá nguy cơ tim mạch, huyết áp, rối loạn lipid máu.
-
Sàng lọc nguy cơ đái tháo đường, hội chứng chuyển hóa.
-
Phối hợp theo dõi đa chuyên khoa nếu cần thiết.
Đo BMI, huyết áp, mỡ máu, glucose
-
Chỉ số khối cơ thể (BMI) → phát hiện sớm béo phì.
-
Đường huyết lúc đói, HbA1c → kiểm soát tiền đái tháo đường.
-
Cholesterol toàn phần, LDL, HDL, triglyceride → đánh giá mỡ máu.
Chẩn đoán sớm các biến chứng khớp
-
Đánh giá dấu hiệu đau, sưng khớp, cứng khớp buổi sáng.
-
Chụp X-quang, siêu âm hoặc MRI khớp nếu nghi ngờ.
-
Phối hợp chuyên khoa thấp khớp để phát hiện và điều trị kịp thời.
Tư vấn từ Bác sĩ Trương Lê Đạo tại Phòng Khám Da Liễu Anh Mỹ
Lời khuyên từ chuyên gia
“Vảy nến không chỉ ảnh hưởng đến làn da mà còn là dấu hiệu cảnh báo cho nhiều vấn đề sức khỏe nghiêm trọng hơn. Việc hiểu đúng về bệnh, điều trị đúng cách và duy trì lối sống lành mạnh là chìa khóa để sống khỏe mạnh cùng bệnh vảy nến.”
“Đừng giấu bệnh. Hãy chủ động điều trị và chia sẻ với bác sĩ. Khi được tư vấn đúng cách, người bệnh hoàn toàn có thể kiểm soát tốt vảy nến và có một cuộc sống trọn vẹn, tự tin.”
Vai trò của phòng khám chuyên khoa Da Liễu tại TP.HCM
-
Điều trị cá nhân hóa: Đánh giá kỹ lưỡng thể bệnh, mức độ, yếu tố nguy cơ để đưa ra phác đồ phù hợp nhất.
-
Phối hợp đa chuyên khoa: Kết nối với các bác sĩ nội khoa, tim mạch, nội tiết, tâm lý… để theo dõi bệnh toàn diện.
-
Chăm sóc tâm lý và hỗ trợ tinh thần: Đồng hành cùng người bệnh vượt qua mặc cảm, lo âu và xây dựng lối sống tích cực.
Anh Mỹ Clinic – Địa chỉ tin cậy tại Thành phố Hồ Chí Minh
-
Đội ngũ bác sĩ tận tâm, nhiều năm kinh nghiệm, dẫn đầu là Bác sĩ Trương Lê Đạo.
-
Trang thiết bị hiện đại, cập nhật phác đồ điều trị theo chuẩn quốc tế.
-
Môi trường thân thiện, bảo mật, tôn trọng riêng tư người bệnh.
-
Thông điệp xuyên suốt: “Làn da mạnh khỏe, vẻ đẹp tỏa sáng” – bởi làn da đẹp bắt đầu từ sức khỏe toàn diện bên trong.
Vảy nến là hành trình dài – nhưng bạn không phải đi một mình. Hãy để Phòng Khám Da Liễu Anh Mỹ đồng hành cùng bạn, từ những tổn thương da đầu tiên cho đến khi bạn tự tin sống khỏe và sống đẹp mỗi ngày.
Tư vấn từ Bác sĩ Trương Lê Đạo tại Phòng Khám Da Liễu Anh Mỹ
Câu hỏi thường gặp về vảy nến (FAQ)
Vảy nến có lây không?
Có thể chữa khỏi hoàn toàn không?
-
Tuân thủ phác đồ điều trị của bác sĩ.
-
Thay đổi lối sống, giảm yếu tố nguy cơ.
-
Khám định kỳ để kiểm soát bệnh ổn định.
Tắm nắng có tốt cho người bị vảy nến không?
-
Cải thiện tình trạng da vảy nến nhẹ – trung bình.
-
Hỗ trợ tổng hợp vitamin D tự nhiên cho cơ thể.
-
Nên tắm nắng vào buổi sáng trước 9h hoặc chiều sau 16h.
-
Không tắm nắng quá lâu (chỉ 10–20 phút mỗi lần).
-
Tránh nắng gay gắt, không nên để da bị cháy nắng – có thể làm bệnh nặng hơn (hiện tượng Koebner).
Vảy nến và thực phẩm nào nên/không nên ăn?
Nên ăn:
-
Thực phẩm giàu omega-3: cá hồi, cá thu, hạt chia, hạt lanh.
-
Rau xanh, trái cây tươi: chứa chất chống oxy hóa và chất xơ.
-
Ngũ cốc nguyên cám, hạt có dầu: hỗ trợ chuyển hóa lành mạnh.
-
Thực phẩm giàu vitamin D: trứng, sữa, nấm.
Hạn chế/không nên ăn:
-
Đường tinh luyện, nước ngọt có gas, thức ăn nhanh.
-
Thịt đỏ, đồ chiên rán, thực phẩm chế biến sẵn.
-
Rượu bia và thuốc lá: làm nặng thêm bệnh và tăng nguy cơ tái phát.
Có nên điều trị bằng thuốc sinh học không?
-
Bệnh trung bình đến nặng.
-
Không đáp ứng hoặc không dung nạp với các phương pháp điều trị khác.
-
Có viêm khớp vảy nến hoặc bệnh đồng mắc nguy cơ cao.
-
Nhắm đúng đích – tác động trực tiếp vào các cytokine gây viêm (TNF-α, IL-17, IL-23).
-
Tác dụng nhanh, duy trì lâu dài.
-
Ít ảnh hưởng gan thận hơn so với thuốc toàn thân cổ điển.
Kết luận: Kiểm soát vảy nến – Chìa khóa sống khỏe
-
Bản chất và các thể lâm sàng của bệnh vảy nến.
-
Các bệnh đồng mắc nghiêm trọng có thể đi kèm.
-
Những phương pháp điều trị tiên tiến, bao gồm thuốc sinh học.
-
Vai trò sống còn của chế độ ăn uống, vận động, kiểm soát stress và theo dõi sức khỏe định kỳ.
🎯 3 thông điệp quan trọng dành cho người bệnh vảy nến:
Hiểu đúng bản chất bệnh – để không kỳ thị bản thân, không bị ảnh hưởng bởi quan niệm sai lệch. Tuân thủ điều trị và chủ động thay đổi lối sống – để kiểm soát bệnh ổn định và ngăn ngừa biến chứng. Tìm kiếm sự hỗ trợ y tế chuyên sâu từ các cơ sở uy tín như Phòng Khám Da Liễu Anh Mỹ, nơi có bác sĩ chuyên môn cao, giàu kinh nghiệm và luôn đồng hành cùng bệnh nhân.
Ba thông điệp quan trọng cho bệnh nhân vảy nến
🌿 Hãy sống chủ động, hiểu rõ cơ thể và đừng để vảy nến cản trở hành trình sống khỏe, sống đẹp của bạn.
LIÊN HỆ
Làm việc: Thứ 2-thứ 7: 8:00 - 19:30; CN:8:00-13:30; Ngày Lễ, Tết: nghỉ
Hotline: 0965 486 648, 02862 968 968

Về tác giả: BSCKII. Trương Lê Đạo
Giám đốc Chuyên môn – Phòng Khám Da Liễu Anh Mỹ
Với hơn 20 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực da liễu và 25 năm thực hiện phẫu thuật da chuyên sâu, BS Trương Lê Đạo là một trong những chuyên gia đầu ngành trong điều trị các bệnh lý về da, bệnh lây qua đường tình dục, và thẩm mỹ da hiện đại.
Trước khi đảm nhiệm vai trò giám đốc chuyên môn tại Phòng Khám Da Liễu Anh Mỹ, bác sĩ Đạo từng có hơn 10 năm làm việc tại khu VIP của Phòng khám Bệnh viện Da Liễu TP.HCM – nơi đòi hỏi không chỉ chuyên môn vững vàng mà còn khả năng giao tiếp, tư vấn và chăm sóc tận tâm cho các bệnh nhân cao cấp.
Tìm hiểu thêm về bác sĩ tại: https://anhmyclinic.vn/bs-truong-le-dao.html
Cần tư vấn da liễu chuyên sâu?
Đặt lịch hẹn với Bác sĩ Phòng Khám Da Liễu Anh Mỹ hoặc tải App Routine Chăm Sóc Da để nhận lộ trình cá nhân hóa.
Đặt lịch ngay qua ZaloTrải nghiệm AppBài viết cùng Tag
So sánh Benzoyl Peroxide 2,5% và 5% để chữa mụn trứng cá an toàn, hiệu quả. Hướng dẫn cá nhân hóa nồng độ BPO cho da Việt từ Bs Trương Lê Đạo.
Cắt đáy sẹo (subcision) là phương pháp hiệu quả điều trị sẹo mụn lõm, đặc biệt với sẹo rolling và boxcar. Phương pháp giúp nâng da, kích thích collagen, cho làn da mịn màng và săn chắc hơn.
Tìm hiểu bệnh Lupus đỏ là gì, triệu chứng, nguyên nhân, cách chữa bệnh lupus đỏ hiệu quả với Bs Trương Lê Đạo tại Phòng Khám Chuyên Khoa Da Liễu Anh Mỹ – TP.HCM.
Khám phá lộ trình trị mụn trứng cá, sẹo mụn, thâm mụn an toàn và hiệu quả từ Bs Trương Lê Đạo tại TP.HCM – Phòng Khám Da Liễu Anh Mỹ.
Điều trị mụn trứng cá tuổi teen từ 13–19 tuổi tại TP.HCM với phác đồ cá nhân hóa bởi Bs Trương Lê Đạo tại Phòng Khám Da Liễu Anh Mỹ, an toàn – hiệu quả – không để lại sẹo.