TÓM TẮT CHUNG
— Tóm tắt điểm chính:
-
Bệnh ghẻ là bệnh lây; gánh nặng cao ở nơi đông người.
-
Thất bại permethrin tăng; đừng bỏ qua “kháng giả”.
-
Ivermectin 2 liều là trụ cột trong ca khó và ổ dịch.
-
Cá thể hóa phác đồ, điều trị người tiếp xúc, khử nhiễm đồ vải.
Dấu hiệu, vị trí tổn thương & khi nào cần đi khám
Dấu hiệu nhận biết cốt lõi (lâm sàng)
-
Ngứa dữ dội, tăng về đêm; phát ban sẩn ngứa kiểu mụn. Có thể thấy đường hầm nông (hang ghẻ) do cái ghẻ đào trong lớp thượng bì. (CDC)
-
Vị trí điển hình ở người lớn: kẽ ngón tay; nếp gấp cổ tay/khuỷu/gối/nách; thắt lưng; mông; quanh núm vú; sinh dục nam; bả vai. (CDC)
-
Nhóm đặc biệt (trẻ nhỏ, người cao tuổi nằm lâu/miễn dịch kém): tổn thương có thể ở da đầu, mặt, cổ, lòng bàn tay/bàn chân, mắt cá. (World Health Organization)
-
Ngứa sau ghẻ có thể kéo dài 2–4 tuần dù đã diệt mite; chỉ coi là thất bại nếu xuất hiện hang mới/sẩn mới hoặc ngứa kéo dài quá ngưỡng này. (CDC)
Bảng nhanh: Vị trí tổn thương theo nhóm tuổi
Nhóm | Vị trí thường gặp | Ghi chú |
Người lớn | Kẽ ngón tay, cổ tay mặt gấp, nách, thắt lưng, mông, bả vai, quanh núm vú/sinh dục | Hiếm gặp ở mặt/da đầu |
Trẻ nhỏ/nhũ nhi | Da đầu, mặt, cổ, lòng bàn tay/chân, mắt cá | Sang thương lan tỏa hơn |
Người cao tuổi/niềm lực kém | Như người lớn + có thể liên quan mặt/da đầu; nguy cơ ghẻ vảy | Cần tầm soát biến chứng/lây lan |
Nguồn: CDC, WHO, PCDS. (CDC)
Khi nào nên đi khám Bs Trương Lê Đạo (Phòng Khám Da Liễu Anh Mỹ)?
-
Nghi ngờ ghẻ: ngứa đêm + tổn thương ở vị trí điển hình; có đường hầm. (CDC)
-
Dấu hiệu bội nhiễm: mụn mủ, vảy màu mật ong, đau/đỏ lan, sốt. (Nguy cơ chốc lở/cellulitis.) (CDPH)
-
Khả năng ghẻ vảy: mảng dày, đóng vảy lan rộng; lây rất mạnh.
-
Nhóm đặc biệt: trẻ < 2 tháng, thai kỳ, người suy giảm miễn dịch, người già nằm lâu, ổ dịch gia đình/cơ sở tập thể. (Primary Care Dermatology Society)
-
Sau điều trị: ngứa kéo dài > 2–4 tuần hoặc xuất hiện hang/sẩn mới → cần đánh giá lại. (CDC)
Địa chỉ khám tin cậy tại TP.HCM: Phòng Khám Da Liễu Anh Mỹ – 247A Nguyễn Trọng Tuyển, P.8, Q. Phú Nhuận. Bác sĩ phụ trách chuyên môn: BSCKII Trương Lê Đạo. Hotline: 02862 968 968.
Ví dụ ca lâm sàng (ẩn danh)
-
Ngứa đêm + hang ghẻ là gợi ý mạnh cho bệnh ghẻ. (CDC)
-
Người lớn: kẽ ngón tay/cổ tay/nách/thắt lưng/mông; trẻ nhỏ/già yếu có thể mặt/da đầu/lòng bàn tay chân. (World Health Organization)
-
Ngứa sau ghẻ kéo dài 2–4 tuần là thường gặp; theo dõi hang/tổn thương mới để phân biệt tái nhiễm. (CDC)
-
Có bội nhiễm/ghẻ vảy/đối tượng đặc biệt → khám sớm với bác sĩ da liễu. (GOV.UK)
Dấu hiệu & vị trí điển hình bệnh ghẻ; ngứa đêm, hang ghẻ, khác biệt theo lứa tuổi
Chẩn đoán xác định & xét nghiệm
Lâm sàng: khi nào nghi ngờ bệnh ghẻ
-
Ngứa tăng về đêm, sẩn mụn và đường hầm nông ở vị trí điển hình.
-
Khai thác người tiếp xúc cùng ngứa; đánh giá sang thương mới xuất hiện.
-
Lưu ý “ngứa sau ghẻ” có thể kéo dài 2–4 tuần dù đã diệt mite.
Soi da (dermoscopy): tìm “dấu delta” để nhắm mục tiêu
-
Nhận diện đầu mite hình tam giác (“dấu delta”) ở cuối hang.
-
Độ nhạy ước 83–91%; giúp chọn vị trí cạo tăng khả năng dương tính.
-
Nhanh, ít xâm lấn, phù hợp phòng khám.
Cạo da soi kính hiển vi: “tiêu chuẩn xác nhận”
-
Tìm mite/trứng/phân dưới kính hiển vi.
-
Độ nhạy 46–90%; đặc hiệu ~100% khi thấy ký sinh trùng.
-
Kỹ thuật: cạo ở đầu hang vừa thấy trên soi da; lấy mẫu đủ sâu lớp sừng.
Băng dính & “thử mực hang”: bổ trợ khi trẻ nhỏ/khó hợp tác
-
Băng dính lấy mẫu lớp sừng → soi kính nhanh tại chỗ.
-
Thử mực hang giúp lộ đường hầm để định vị cạo.
-
Dùng khi nghi cao nhưng chưa lấy được mẫu chuẩn.
PCR & xét nghiệm nâng cao: khi cần giám sát/ổ dịch
-
PCR phát hiện vật liệu di truyền mite; có thể tầm soát đột biến kdr (kháng pyrethroid) trong chương trình giám sát.
-
Ứng dụng: nghiên cứu, ổ dịch, hoặc ca kháng/khó trị cần xác nhận.
Sơ đồ quyết định nhanh (thực hành)
-
Nghi bệnh ghẻ dựa lâm sàng → soi da tìm dấu delta.
-
Thấy dấu delta → cạo da tại đầu hang để xác nhận.
-
Nếu âm tính nhưng nghi cao → băng dính/thủ mực hang hoặc lặp lấy mẫu.
-
Ổ dịch/ca khó trị → cân nhắc PCR và hội chẩn chuyên gia.
Bảng tóm tắt xét nghiệm chẩn đoán
Phương pháp | Giá trị | Chỉ số ước tính | Điểm mạnh | Lưu ý |
Soi da | Định vị hang, gợi ý dương tính | Nhạy ~83–91% | Nhanh, không xâm lấn | Cần kỹ năng nhận diện “dấu delta” |
Cạo da + kính hiển vi | Xác nhận có mite/trứng/phân | Nhạy 46–90%, đặc hiệu ~100% | Tiêu chuẩn vàng tại phòng khám | Lấy mẫu đúng đầu hang |
Băng dính/Thử mực | Hỗ trợ lấy mẫu/định vị | — | Dễ làm, hữu ích ở trẻ nhỏ | Âm tính không loại trừ |
PCR | Phát hiện DNA/đột biến kdr | — | Nhạy cao, giám sát kháng | Hạn chế sẵn có/chi phí |
— Tóm tắt điểm chính
-
Chẩn đoán bệnh ghẻ tốt nhất khi thấy mite/trứng/phân.
-
Soi da nhạy cao và dẫn đường cho cạo da.
-
Âm tính không loại trừ, nhất là khi lấy mẫu chưa trúng đích.
-
PCR hữu ích cho ổ dịch/giám sát kháng.
Chẩn đoán bệnh ghẻ: soi da định vị → cạo da xác nhận
Thông tin tham khảo y khoa; không thay thế tư vấn trực tiếp. Nếu bạn nghi ngờ bệnh ghẻ, hãy đặt lịch khám tại Phòng Khám Da Liễu Anh Mỹ với BSCKII Trương Lê Đạo để được chẩn đoán và điều trị cá thể hoá.
Phân biệt kháng thật với “kháng giả”
Checklist tuân thủ điều trị bôi: “đúng – đủ – lặp”
-
Phủ từ da đầu đến ngón chân, gồm mặt/cổ/viền tóc/kẽ móng/sinh dục; để 8–14 giờ. Rửa tay phải bôi lại ngay. Lặp ngày 7–14.
-
Dùng lượng đủ, không bỏ nếp gấp, rãnh móng, vùng sau tai.
-
Đánh giá bạn có bôi thiếu vùng hay bỏ qua lần lặp không. Những sai sót này gây “kháng giả”.
Điều trị người tiếp xúc & khử nhiễm môi trường
-
Điều trị đồng thời mọi người tiếp xúc gần (gia đình/bạn tình/nhân viên chăm sóc) trong cùng ngày để cắt lây.
-
Giặt >50 °C, sấy nóng; đồ không giặt niêm kín ≥72 giờ; vệ sinh bề mặt và hút bụi ghế nệm.
-
Nếu bỏ bước này, dễ tái nhiễm và bị coi là “kháng”.
Ngứa sau ghẻ vs. tái nhiễm/thất bại thật
-
Ngứa sau ghẻ thường kéo dài 2–4 tuần, giảm dần; không xuất hiện hang/sẩn mới. Có thể hỗ trợ bằng dưỡng ẩm/kháng ngứa.
-
Tái nhiễm/thất bại: có tổn thương mới sau phác đồ chuẩn, đặc biệt khi người tiếp xúc chưa trị hoặc khử nhiễm kém.
-
Đừng lặp thuốc vội nếu chỉ còn ngứa đơn thuần.
Khi nào coi là “kháng thật” và bước tiếp theo
-
Xác nhận có mite/trứng/phân sống bằng cạo da/soi da ở tổn thương mới sau khi đã tuân thủ đủ phác đồ và xử lý tiếp xúc – môi trường.
-
Khi nghi kháng/ổ dịch: phối hợp ngày 1 ivermectin 200 µg/kg + permethrin 5%, lặp ngày 7–14; điều trị đồng loạt tiếp xúc, khử nhiễm chuẩn, và tái khám 2–4 tuần.
-
Cân nhắc hàng hai: benzyl benzoate, spinosad 0,9%, lưu huỳnh 5–10% nếu thất bại/không dung nạp.
Bảng nhanh: “Kháng thật” vs “kháng giả” (thực hành)
Tiêu chí | Kháng thật | Kháng giả | Hành động |
Triệu chứng | Tổn thương mới sau phác đồ đúng | Chỉ ngứa 2–4 tuần, không sang thương mới | Theo dõi/giảm ngứa |
Xét nghiệm | Cạo da dương tính (mite/trứng/phân) | Âm tính hoặc không lấy đúng vị trí | Lặp lấy mẫu đúng đầu hang |
Tuân thủ bôi | Đúng – đủ – lặp | Thiếu vùng/bỏ liều | Giáo dục lại, lập bản đồ bôi |
Tiếp xúc/môi trường | Đã xử lý đủ | Chưa điều trị tiếp xúc/khử nhiễm kém | Điều trị đồng loạt + khử nhiễm |
Kế hoạch | Phối hợp uống + bôi; cân nhắc hàng hai | Hoàn thiện quy trình; chưa vội đổi thuốc | Tái khám 2–4 tuần |
Góc hỗ trợ tại TP.HCM: Nếu bạn nghi “kháng” hoặc có ổ dịch gia đình, hãy đặt lịch với Bs Trương Lê Đạo tại Phòng Khám Da Liễu Anh Mỹ (247A Nguyễn Trọng Tuyển, Q. Phú Nhuận) để soi da/cạo da và dựng kế hoạch phối hợp an toàn – cá thể hoá. Hotline: 02862 968 968.
— Tóm tắt điểm chính
-
Rà soát bôi đúng – đủ – lặp, tiếp xúc và khử nhiễm trước khi kết luận kháng.
-
Ngứa sau ghẻ kéo dài 2–4 tuần là bình thường nếu không có tổn thương mới.
-
Kháng thật cần bằng chứng ký sinh trùng và thường xử trí bằng phối hợp uống + bôi.
Thông tin tham khảo y khoa; không thay thế chẩn đoán trực tiếp. Nếu có dấu hiệu nặng hoặc ổ dịch, bạn nên khám sớm với bác sĩ da liễu.
Phác đồ chuẩn hiện hành
Phác đồ chuẩn theo WHO, CDC, IJD
-
WHO 2023: Ivermectin 200 µg/kg ×2 liều (cách 7 ngày) cho điều trị cá thể và MDA (Mass Drug Administration) vùng lưu hành cao. Permethrin 5% dùng khi ivermectin chống chỉ định hoặc không sẵn có.
-
CDC 2023: Permethrin 5% là lựa chọn đầu tay; bôi từ cổ trở xuống 8–14 giờ, thường cần lặp lại sau 7–14 ngày. Ivermectin (off-label tại Mỹ) được khuyến cáo song song 2 liều.
-
IJD 2024: Ưu tiên thuốc bôi toàn thân, nhưng cân nhắc ivermectin uống khi ghẻ nặng, ghẻ vảy, không đáp ứng hoặc khó tuân thủ.
Cách bôi permethrin 5% đúng kỹ thuật
-
Phủ toàn thân: Từ da đầu đến ngón chân, gồm mặt, cổ, viền tóc, kẽ móng, sinh dục.
-
Thời gian tiếp xúc: ≥ 8–14 giờ, sau đó tắm lại.
-
Lặp liều: Ngày 7–14 để diệt lứa trứng mới nở.
-
Chú ý: Rửa tay phải bôi lại; thay quần áo/ga giường sau mỗi lần bôi.
Ivermectin đường uống: vai trò trung tâm
-
Liều: 200 µg/kg, 2 liều cách 7–14 ngày, uống cùng bữa ăn.
-
Ưu điểm: Tiện, giảm thất bại ở người khó bôi hoặc ghẻ lan rộng.
-
Lưu ý: Không diệt trứng, nên phải lặp liều; chống chỉ định trẻ < 15 kg, phụ nữ có thai (trừ khi lợi ích vượt nguy cơ).
Điều trị đồng thời người tiếp xúc
-
Tất cả người cùng nhà, bạn tình, người chăm sóc phải điều trị trong cùng ngày.
-
Nếu không, tái nhiễm khiến điều trị thất bại và dễ bị coi là “kháng”.
Ghẻ vảy: phác đồ tăng cường
-
Ivermectin đa liều: ngày 1, 2, 8, 9, 15 (đến 22, 29 tùy mức độ).
-
Thuốc bôi hàng ngày tuần đầu (permethrin/benzyl benzoate).
-
Kèm tiêu sừng (urea, acid lactic, salicylic) để tăng thấm thuốc.
-
Kiểm soát lây: cách ly, khử nhiễm đồ vải, nhân viên y tế dùng găng tay.
Bảng tóm tắt phác đồ 2020–2025
Đối tượng | Thuốc | Liều/Lặp | Ghi chú |
Ghẻ thông thường | Permethrin 5% | Bôi toàn thân 8–14 h, lặp ngày 7–14 | Đầu tay, an toàn rộng |
Ivermectin 200 µg/kg | 2 liều cách 7–14 ngày | Uống cùng bữa; hỗ trợ hoặc thay thế | |
Ghẻ vảy | Ivermectin nhiều liều | Ngày 1, 2, 8, 9, 15 (→ 29) | Phối hợp bôi + tiêu sừng |
Thai kỳ/Nhũ nhi | Lưu huỳnh 5–10% | 3 đêm liên tiếp, lặp 7 ngày | An toàn, ít kích ứng |
Ổ dịch | Ivermectin MDA (Mass Drug Administration) 2 liều | Toàn bộ người tiếp xúc | Giảm gánh nặng quần thể |
Góc thực hành Anh Mỹ Clinic: BSCKII Trương Lê Đạo, Giám đốc chuyên môn Phòng Khám Da Liễu Anh Mỹ (Q.Phú Nhuận, TP.HCM), áp dụng phác đồ phối hợp uống + bôi, điều trị đồng loạt tiếp xúc và khử nhiễm chuẩn để cắt chuỗi lây. Liệu trình được cá thể hoá tùy tình trạng, đảm bảo an toàn – hiệu quả – minh bạch.
— Tóm tắt điểm chính
-
Permethrin 5% vẫn là nền tảng điều trị đầu tay.
-
Ivermectin 2 liều tăng hiệu quả và giảm thất bại.
-
Điều trị đồng loạt người tiếp xúc và lặp liều là bắt buộc.
-
Ghẻ vảy cần phác đồ tăng cường và kiểm soát lây nghiêm ngặt.
Phác đồ chuẩn điều trị bệnh ghẻ 2025 – phối hợp bôi + uống cá thể hóa tại Anh Mỹ Clinic
Ghẻ vảy (Crusted Scabies): phác đồ tăng cường
Nhận diện ghẻ vảy: khi nào nghi ngờ
-
Tổn thương dày, đóng vảy trắng xám hoặc vàng nâu, lan rộng vùng tay, chân, da đầu, mặt, móng.
-
Ít ngứa dù tải ký sinh trùng rất cao (do giảm cảm giác hoặc miễn dịch kém).
-
Gặp ở người cao tuổi, suy giảm miễn dịch (HIV, dùng corticoid), liệt, nằm lâu, hoặc trẻ nhỏ suy dinh dưỡng.
-
Cực kỳ lây: chỉ cần tiếp xúc da-da hoặc chạm đồ vải nhiễm là truyền bệnh.
Phác đồ điều trị ghẻ vảy 2020–2025
-
Ivermectin đa liều:
-
Ngày 1, 2, 8, 9, 15 (nặng hơn có thể thêm ngày 22, 29).
-
Uống 200 µg/kg, cùng bữa ăn để tăng hấp thu.
-
-
Thuốc bôi toàn thân hằng ngày tuần đầu:
-
Permethrin 5% hoặc benzyl benzoate 25%.
-
Bôi từ da đầu đến ngón chân, gồm cả mặt, cổ, viền tóc, kẽ móng, sinh dục.
-
-
Tiêu sừng hỗ trợ:
-
Urea 10–40%, acid lactic/salicylic giúp bong vảy, tăng thấm thuốc.
-
-
Khử nhiễm & kiểm soát lây:
-
Cách ly tiếp xúc; nhân viên y tế đeo găng & áo choàng.
-
Giặt >50 °C, đồ không giặt niêm kín ≥72 giờ.
-
Dọn dẹp bề mặt và hút bụi nệm, ghế, sàn.
-
Bảng phác đồ tăng cường (ghẻ vảy)
Ngày điều trị | Thuốc uống | Thuốc bôi | Ghi chú |
Ngày 1–2 | Ivermectin 200 µg/kg/ngày | Permethrin 5% hàng ngày | Bắt đầu tiêu sừng |
Ngày 8–9 | Ivermectin lặp lại | Bôi cách nhật | Duy trì tiêu sừng |
Ngày 15 (±22, 29) | Liều cuối | 2 lần/tuần đến khi âm tính | Soi lại/cạo da âm tính |
Theo dõi và tiêu chí khỏi bệnh
-
Giảm vảy, giảm ngứa, không thấy mite/trứng/phân sống sau 2–4 tuần.
-
Soi da hoặc cạo da âm tính.
-
Ngứa nhẹ còn lại có thể là phản ứng “sau ghẻ”, không cần điều trị thêm.
-
Nếu còn tổn thương mới → đánh giá lại tuân thủ và cân nhắc phối hợp thuốc hàng hai (spinosad, lưu huỳnh).
Góc thực hành tại TP.HCM: Tại Phòng Khám Da Liễu Anh Mỹ, BSCKII Trương Lê Đạo xây dựng quy trình điều trị ghẻ vảy đa mô thức: ivermectin nhiều liều, bôi hàng ngày, tiêu sừng và cách ly đúng chuẩn. Mọi ca đều được soi da kiểm tra đáp ứng trước khi ngừng thuốc. Hotline: 02862 968 968.
— Tóm tắt điểm chính
-
Ghẻ vảy có tải mite cực cao, cần ivermectin đa liều + bôi hằng ngày.
-
Tiêu sừng & cách ly tiếp xúc giúp tăng hiệu quả và ngăn lây.
-
Theo dõi 2–4 tuần, chỉ ngừng khi soi âm tính.
-
Điều trị tại cơ sở chuyên khoa có kinh nghiệm như Anh Mỹ Clinic an toàn hơn cho nhóm nguy cơ cao.
Bằng chứng kháng permethrin & cơ chế
Bằng chứng lâm sàng: thất bại tăng toàn cầu
-
Phân tích gộp 2024 (BJD): thất bại permethrin tăng 0,58%/năm trong 10 năm gần nhất.
-
Báo cáo châu Âu (Ý): ~2/3 ca không đáp ứng với permethrin đã khỏi khi đổi thuốc bôi khác → nghi ngờ kháng đặc hiệu.
-
Nhiều nghiên cứu từ 2021–2025 xác nhận giảm đáp ứng ở khu vực có điều trị lặp không kiểm soát.
-
Nguyên nhân phổ biến vẫn là kháng giả: bôi thiếu vùng (bỏ đầu, mặt, viền tóc), không trị tiếp xúc, khử nhiễm sai.
Cơ chế phân tử của kháng permethrin
-
Đột biến kênh Na⁺ phụ thuộc điện thế (VGSC) kiểu kdr: làm giảm ái lực gắn của pyrethroid, khiến thuốc không còn gây tê liệt mite.
-
Tăng men giải độc: nhóm GST, P450, esterase chuyển hóa permethrin nhanh, giảm nồng độ tại đích.
-
Áp lực chọn lọc từ việc dùng sai thuốc/lặp nhiều lần thúc đẩy sự lan rộng kháng.
-
PCR phát hiện đột biến kdr hiện được triển khai để giám sát kháng vùng.
Tác động thực hành & ứng phó
-
Không nên vội gán “kháng thuốc” khi chưa loại trừ kháng giả.
-
Khi nghi kháng thật:
-
Phối hợp ivermectin 200 µg/kg + permethrin 5% (ngày 1 và 7–14).
-
Hoặc đổi sang benzyl benzoate 25% hoặc spinosad 0,9% (FDA 2021).
-
-
Khử nhiễm môi trường và điều trị đồng loạt vẫn là trọng tâm.
-
Báo cáo ca kháng xác thực giúp theo dõi dịch tễ và điều chỉnh phác đồ.
Bảng tổng hợp nguyên nhân thất bại permethrin
Nhóm nguyên nhân | Mô tả | Biện pháp khắc phục |
Kháng thật (sinh học) | Đột biến kdr kênh Na⁺, tăng GST/P450/esterase | Phối hợp ivermectin, đổi thuốc bôi, giám sát PCR |
Kháng giả (kỹ thuật) | Bôi thiếu vùng, bỏ lặp liều, không trị tiếp xúc | Giáo dục lại quy trình bôi + xử lý môi trường |
Kháng chức năng (dịch tễ) | Tái nhiễm trong ổ dịch chưa kiểm soát | Điều trị đồng loạt, MDA (Mass Drug Administration) theo hướng dẫn |
Góc chuyên khoa tại TP.HCM: BSCKII Trương Lê Đạo (Anh Mỹ Clinic, Q. Phú Nhuận) ghi nhận số ca nghi “kháng permethrin” chủ yếu là kháng giả, khắc phục bằng phối hợp ivermectin và tư vấn quy trình bôi chuẩn. Ca xác nhận kháng thật hiếm, thường ở ghẻ vảy hoặc ổ dịch lâu năm. Liệu trình luôn được cá thể hoá để đảm bảo an toàn và hiệu quả.
— Tóm tắt điểm chính
-
Tỷ lệ thất bại permethrin tăng ~0,6%/năm từ 2020–2025.
-
Kháng thật: đột biến kdr, tăng enzyme giải độc.
-
Kháng giả: phổ biến hơn, do bôi sai hoặc bỏ qua tiếp xúc.
-
Ứng phó: phối hợp ivermectin, đổi thuốc, giám sát PCR.
Ivermectin: hiệu quả, an toàn và nguy cơ kháng
Bằng chứng hiệu quả 2 liều ivermectin
-
Phân tích gộp 2024 cho thấy 2 liều giảm thất bại gần 50% so với 1 liều (7,1% vs. 15,2%).
-
Ivermectin không diệt trứng, do đó liều thứ hai cần thiết để tiêu diệt ấu trùng mới nở.
-
Hiệu quả đặc biệt rõ ở ghẻ lan rộng, ghẻ vảy, và ổ dịch cộng đồng khi tuân thủ đúng thời gian uống.
Cơ chế tác dụng
-
Tác động vào kênh Cl⁻ hoạt hoá bởi glutamate và GABA, gây tê liệt & chết mite.
-
Không tác động lên trứng, vì vậy cần 2 liều để diệt thế hệ tiếp theo.
-
Thuốc có bán thải dài 12–36 giờ, tích tụ mô mỡ và da, giúp duy trì hiệu lực sau uống.
Nguy cơ và bằng chứng kháng ivermectin
-
Kháng thật hiếm gặp, chủ yếu ở ghẻ vảy sau nhiều đợt ivermectin.
-
Một số nghiên cứu in vitro gợi ý giảm nhạy dần do biến đổi kênh Cl⁻ và tăng bơm tống thuốc (ABC/P-gp).
-
Tuy nhiên, hiện chưa có bằng chứng lan rộng trong cộng đồng.
-
WHO và IJD khuyến nghị duy trì 2 liều đúng cách để giảm nguy cơ kháng.
Chống chỉ định & lưu ý an toàn
Nhóm đối tượng | Tình trạng | Khuyến nghị |
Trẻ < 15 kg | Dưới cân nặng an toàn | Trì hoãn hoặc chọn thuốc bôi |
Phụ nữ có thai | Dữ liệu hạn chế | Cân nhắc nếu lợi ích > nguy cơ |
Cho con bú | Ivermectin bài tiết rất ít qua sữa | Dùng được nếu >1 tuần sau sinh |
Bệnh gan/thận nặng | Giảm chuyển hóa/đào thải | Thận trọng, theo dõi lâm sàng |
-
Tác dụng phụ nhẹ: chóng mặt, buồn nôn, ngứa tăng thoáng qua do phản ứng viêm khi mite chết.
-
Uống cùng bữa ăn giúp tăng hấp thu gấp đôi so với khi đói.
Ứng dụng thực tế tại Anh Mỹ Clinic
— Tóm tắt điểm chính
-
Ivermectin 2 liều giảm thất bại ~50% so với 1 liều.
-
Kháng thật hiếm; chủ yếu ở ghẻ vảy sau điều trị lặp.
-
Cần phối hợp permethrin và điều trị người tiếp xúc để tránh tái nhiễm.
-
Theo dõi 2–4 tuần và tái đánh giá khi có tổn thương mới.
Thuốc thay thế và hàng hai trong điều trị bệnh ghẻ
Benzyl benzoate 10–25%
-
Hiệu quả cao, đặc biệt ở vùng đã ghi nhận giảm đáp ứng với permethrin.
-
Cách dùng: bôi toàn thân 2–3 đêm liên tiếp, lặp lại sau 1 tuần.
-
Nhược điểm: có thể gây kích ứng rát, nhất là ở trẻ nhỏ hoặc da nhạy cảm.
-
Thường dùng ở người lớn hoặc ổ dịch có nhiều ca nghi kháng.
Lưu huỳnh 5–10% (Sulfur ointment)
-
An toàn tuyệt đối cho thai kỳ, trẻ <2 tháng và người dị ứng thuốc khác.
-
Cách dùng: bôi toàn thân mỗi tối 3 đêm liên tục, lặp lại sau 7 ngày nếu cần.
-
Nhược điểm: mùi khó chịu, dễ làm bẩn quần áo, cần hướng dẫn kỹ cho bệnh nhân.
-
Vẫn được WHO và CDC công nhận là phác đồ thay thế hữu ích trong vùng hạn chế thuốc.
Crotamiton 10%
-
Có tác dụng giảm ngứa, nhưng hiệu quả diệt mite thấp hơn permethrin.
-
Dùng khi bệnh nhân không dung nạp các thuốc khác hoặc cần giảm triệu chứng nhanh.
-
Không khuyến khích dùng đơn độc ở ổ dịch hoặc ghẻ lan rộng.
Malathion 0,5%
-
Thuốc trừ côn trùng organophosphate, ít dữ liệu hơn; có thể hữu ích ở ca kháng nhiều thuốc.
-
Dạng dung dịch; cần bôi kín và tránh hít phải.
-
Không khuyến nghị cho trẻ nhỏ, thai kỳ hoặc người bệnh phổi.
Spinosad 0,9% — thuốc thế hệ mới (FDA 2021)
-
Cơ chế mới: tác động lên thụ thể nicotinic acetylcholine của mite, gây liệt và chết nhanh.
-
Hiệu quả cao sau 1 lần bôi ≥6 giờ, dung nạp tốt, ít kích ứng.
-
Được xem là lựa chọn lý tưởng khi nghi kháng permethrin hoặc thất bại đa thuốc.
-
Đang mở rộng nghiên cứu cho ghẻ vảy và ổ dịch lớn.
Bảng so sánh thuốc thay thế
Thuốc | Liều/lặp | Ưu điểm | Nhược điểm | Khuyến nghị dùng |
Benzyl benzoate 10–25% | 2–3 đêm, lặp sau 7 ngày | Hiệu quả cao, rẻ | Kích ứng | Người lớn, ca kháng |
Lưu huỳnh 5–10% | 3 đêm, lặp 7 ngày | An toàn thai/nhi | Mùi nồng | Thai, trẻ nhỏ |
Crotamiton 10% | 2–5 ngày | Giảm ngứa | Hiệu quả thấp | Da nhạy cảm |
Malathion 0,5% | 1–2 lần | Có thể hiệu quả ca kháng | Độc tính, thiếu dữ liệu | Chỉ dùng khi không có lựa chọn khác |
Spinosad 0,9% | 1 lần ≥6 giờ | Hiệu quả cao, ít kích ứng | Giá cao | Kháng permethrin/ghẻ vảy |
Thực hành tại Anh Mỹ Clinic: BSCKII Trương Lê Đạo chỉ định thuốc thay thế khi bệnh nhân dị ứng, kích ứng hoặc thất bại thật sự với thuốc chuẩn, dựa trên soi da/cạo da xác nhận. Mỗi liệu trình được theo dõi sát hiệu quả – an toàn – tuân thủ, giúp tối ưu kết quả và giảm nguy cơ kháng mới.
— Tóm tắt điểm chính
-
Benzyl benzoate & lưu huỳnh: thay thế an toàn, hiệu quả.
-
Spinosad 0,9%: thế hệ mới, hiệu quả cao, ít kích ứng.
-
Chọn thuốc tùy đối tượng: trẻ nhỏ, thai kỳ, da nhạy cảm hoặc kháng thuốc.
-
Theo dõi sát sau 2–4 tuần để xác nhận khỏi hẳn.
Chiến lược khi nghi kháng thuốc hoặc ổ dịch bệnh ghẻ
Khi nào nghi kháng hoặc ổ dịch?
-
Xuất hiện ≥2 ca bệnh ghẻ trong 8 tuần tại cùng hộ gia đình, viện dưỡng lão, trại giam, hoặc ký túc xá.
-
Có tổn thương mới sau điều trị chuẩn và soi dương tính lại.
-
Tỷ lệ thất bại tăng trong cộng đồng dù tuân thủ tốt.
-
Có ghẻ vảy hoặc ca miễn dịch kém gây lây nhanh.
Phác đồ phối hợp thực hành (khi nghi kháng/ổ dịch)
-
Ngày 1:
-
Ivermectin 200 µg/kg uống cùng bữa ăn.
-
Permethrin 5% bôi toàn thân từ da đầu đến ngón chân (kể cả mặt, cổ, viền tóc, kẽ móng, sinh dục), để 8–14 giờ.
-
-
Ngày 7–14:
-
Lặp lại cả hai liều (uống + bôi).
-
-
Điều trị đồng loạt tất cả người tiếp xúc gần trong cùng ngày.
-
Khử nhiễm môi trường: giặt >50 °C, đồ không giặt niêm kín ≥72 giờ, vệ sinh nệm, ghế, khăn trải.
-
Tái khám sau 2–4 tuần để xác nhận hết tổn thương mới và soi da âm tính.
Mẫu sơ đồ hành động
Bước | Hành động | Mục tiêu |
1 | Xác nhận ca bệnh (soi/cạo da) | Loại trừ kháng giả |
2 | Đánh giá phạm vi & nhóm tiếp xúc | Lập danh sách điều trị đồng loạt |
3 | Ngày 1: ivermectin + permethrin | Tấn công toàn bộ mite & trứng |
4 | Ngày 7–14: lặp cả hai | Diệt thế hệ mới nở |
5 | Khử nhiễm toàn diện | Ngăn tái nhiễm chéo |
6 | Theo dõi 2–4 tuần | Xác nhận khỏi hẳn |
Trường hợp đặc biệt: cơ sở tập thể
-
UKHSA 2025: Nếu ≥2 ca/8 tuần → triển khai điều trị đồng loạt toàn cơ sở, cách ly ghẻ vảy, truyền thông và giám sát.
-
WHO: tại vùng lưu hành cao, cân nhắc MDA (Mass Drug Administration) ivermectin 2 liều để giảm gánh nặng quần thể.
Phối hợp thuốc hàng hai trong ổ dịch khó trị
-
Nếu tái phát sau phối hợp chuẩn → thêm benzyl benzoate 25% hoặc spinosad 0,9%.
-
Ghẻ vảy ổ dịch → ivermectin đa liều + bôi hàng ngày + tiêu sừng.
-
Báo cáo cơ quan y tế địa phương khi nghi kháng thật để hỗ trợ giám sát PCR kdr.
Góc thực hành tại Anh Mỹ Clinic: BSCKII Trương Lê Đạo áp dụng chiến lược phối hợp uống + bôi, điều trị toàn bộ người tiếp xúc, tái khám định kỳ 2–4 tuần, và theo dõi soi da để xác nhận khỏi. Mọi phác đồ đều tuân thủ nguyên tắc an toàn – hiệu quả – cá thể hóa. Liên hệ Phòng Khám Da Liễu Anh Mỹ, Q.Phú Nhuận, TP.HCM để được hướng dẫn.
-
Khi nghi kháng/ổ dịch: phối hợp ivermectin + permethrin cùng ngày.
-
Điều trị đồng loạt người tiếp xúc và khử nhiễm nghiêm ngặt.
-
Tái khám 2–4 tuần, chỉ ngừng khi không còn tổn thương mới.
-
Báo cáo ổ dịch giúp giám sát và điều chỉnh phác đồ vùng.
Quản lý ổ dịch bệnh ghẻ tại cơ sở tập thể
Tiêu chí xác định ổ dịch
-
Có ≥2 ca xác nhận trong cùng cơ sở trong 8 tuần.
-
Có mối liên hệ tiếp xúc gần (chung phòng, giường, đồ dùng).
-
Bệnh lan nhanh hoặc có ghẻ vảy trong nhóm cư dân/nhân viên.
Quy trình kiểm soát ổ dịch từng bước
-
Xác nhận chẩn đoán: ít nhất 1 ca được xác định bằng soi da hoặc cạo da.
-
Lập danh sách toàn bộ người tiếp xúc: bao gồm cư dân, nhân viên, khách thăm.
-
Điều trị đồng loạt: ivermectin 200 µg/kg ×2 liều cách 7 ngày hoặc permethrin 5% bôi toàn thân 2 lần.
-
Ca ghẻ vảy: cách ly, điều trị tăng cường (ivermectin đa liều + bôi hàng ngày + tiêu sừng).
-
Khử nhiễm môi trường:
-
Giặt/sấy đồ vải >50 °C.
-
Đồ không giặt → niêm kín ≥72 giờ.
-
Vệ sinh ghế nệm, sàn, tay nắm cửa.
-
-
Truyền thông nội bộ: giải thích bệnh không do vệ sinh kém, hướng dẫn không kỳ thị.
-
Theo dõi – tái khám 2–4 tuần: đánh giá tổn thương mới, soi da âm tính trước khi kết thúc chiến dịch.
Vai trò nhân viên y tế trong cơ sở
-
Đào tạo nhận biết sớm: ngứa đêm, sẩn, hang ghẻ.
-
Giám sát liên tục: ghi nhận ca mới, báo cáo định kỳ.
-
Dự trù thuốc (permethrin, ivermectin) và vật dụng bảo hộ.
-
Tránh điều trị nhỏ lẻ, vì dễ gây tái nhiễm dây chuyền.
-
Giữ liên hệ với cơ quan y tế quận/huyện để được hướng dẫn và cấp thuốc.
Mô hình quản lý ổ dịch chuẩn (theo UKHSA 2025)
Giai đoạn | Biện pháp chính | Mục tiêu |
Pha 1 – Phát hiện | Xác nhận ≥2 ca/8 tuần; báo cáo y tế | Kích hoạt phản ứng sớm |
Pha 2 – Kiểm soát | Điều trị đồng loạt + cách ly ghẻ vảy | Cắt chuỗi lây |
Pha 3 – Theo dõi | Tái khám 2–4 tuần, soi da kiểm tra | Xác nhận dứt ổ dịch |
Pha 4 – Duy trì | Truyền thông, vệ sinh định kỳ, huấn luyện | Ngăn tái phát |
Truyền thông & tâm lý cộng đồng
-
Giải thích rõ: bệnh ghẻ không phải do kém sạch, mà do ký sinh trùng lây qua tiếp xúc gần.
-
Không cô lập cực đoan nhưng hạn chế tiếp xúc da-da đến khi khỏi.
-
Tăng cường rửa tay, giặt đồ, thay ga giường.
-
Đưa thông tin chính xác, tránh lan truyền sai lệch gây hoang mang.
Kinh nghiệm từ Anh Mỹ Clinic: BSCKII Trương Lê Đạo từng hỗ trợ xử lý ổ dịch ghẻ tại cơ sở chăm sóc người cao tuổi ở TP.HCM. Bác sĩ nhấn mạnh: “Chìa khóa là điều trị đồng loạt – khử nhiễm đúng – giám sát tái phát”. Phòng Khám Da Liễu Anh Mỹ (247A Nguyễn Trọng Tuyển, Q.Phú Nhuận) hỗ trợ đào tạo, giám sát và cấp thuốc phối hợp khi cần.
— Tóm tắt điểm chính
-
Ổ dịch = ≥2 ca/8 tuần tại cùng cơ sở.
-
Cần điều trị đồng loạt, khử nhiễm nghiêm ngặt, truyền thông minh bạch.
-
Tái khám 2–4 tuần, chỉ kết thúc khi soi âm tính toàn bộ.
-
Có thể liên hệ Anh Mỹ Clinic để được hướng dẫn xử lý và giám sát ổ dịch.
Khác biệt giữa hướng dẫn quốc tế và thực hành khi nghi kháng thuốc
So sánh khuyến cáo giữa các tổ chức lớn
Tổ chức / Tài liệu | Vị trí điều trị đầu tay | Vai trò ivermectin | Phạm vi bôi permethrin | Pháp lý / Ghi chú |
WHO (2023) | Ivermectin 200 µg/kg ×2 liều; hoặc permethrin khi chống chỉ định | Cả cá thể & MDA vùng lưu hành | Toàn thân, có thể bao gồm đầu với nhóm nguy cơ | Được khuyến nghị toàn cầu |
CDC (2023) | Permethrin 5% bôi từ cổ trở xuống | Ivermectin off-label (2 liều cách 7–14 ngày) | Không bao phủ mặt/đầu | Cần tuân thủ quy định địa phương |
IJD 2024 | Ưu tiên thuốc bôi, thêm ivermectin khi ca nặng/khó tuân thủ | Linh hoạt tùy dịch tễ | Mở rộng khi nghi kháng giả | — |
Tài liệu “Kháng thuốc 2025” | Khuyến nghị phối hợp sớm ivermectin + permethrin khi nghi kháng/ổ dịch | Bắt buộc lặp liều ngày 7–14 | Bôi cả đầu & mặt để giảm kháng giả | Thực hành chủ động hơn |
Nguyên nhân khác biệt
-
Mục tiêu hướng dẫn khác nhau:
-
WHO/CDC tập trung an toàn và khả năng tiếp cận toàn cầu.
-
Tài liệu kháng thuốc chú trọng giảm thất bại lâm sàng tại vùng có bằng chứng giảm đáp ứng.
-
-
Pháp lý ivermectin:
-
Mỹ: vẫn off-label cho ghẻ; Anh (2025) đã cấp phép.
-
Việt Nam: sử dụng theo phác đồ cá thể hóa, dưới giám sát bác sĩ chuyên khoa.
-
-
Khác biệt vùng dịch tễ:
-
Châu Âu/Úc: tăng ca kháng permethrin → ưu tiên phối hợp.
-
Đông Nam Á: chủ yếu thất bại do kháng giả, cần hướng dẫn bôi đúng và xử lý môi trường.
-
Quan điểm thực hành “cân bằng”
-
Tuân thủ hướng dẫn chính thức với ca điển hình, song chủ động phối hợp khi nghi kháng hoặc ổ dịch.
-
Không chờ kết quả kháng sinh học mới đổi phác đồ – vì thời gian kéo dài làm tăng lây.
-
Luôn báo cáo ca kháng xác thực để cập nhật dữ liệu quốc gia.
-
Phối hợp đào tạo – giám sát – báo cáo giữa bác sĩ lâm sàng và y tế công cộng.
Góc chuyên môn Anh Mỹ Clinic: Theo BSCKII Trương Lê Đạo, việc phối hợp sớm ivermectin uống + permethrin bôi trong ca nghi kháng giúp giảm tái phát và ngăn lây lan trong hộ gia đình. Tuy nhiên, phác đồ vẫn phải cá thể hoá theo tuổi, cân nặng, tình trạng da và bệnh nền để đảm bảo an toàn – hiệu quả.
— Tóm tắt điểm chính
-
WHO/CDC/IJD: ưu tiên thuốc bôi, an toàn, dễ tiếp cận.
-
Thực hành kháng thuốc 2025: phối hợp sớm ivermectin + permethrin.
-
Khác biệt vùng & pháp lý ảnh hưởng cách chọn phác đồ.
-
Giải pháp hợp lý: tuân thủ chuẩn nhưng linh hoạt khi nghi kháng hoặc ổ dịch.
Tương lai và nghiên cứu mới trong điều trị bệnh ghẻ
Spinosad 0,9% – lựa chọn mới được FDA phê duyệt
-
Cơ chế: tác động lên thụ thể nicotinic acetylcholine của mite → liệt nhanh, chết sau vài giờ.
-
Ưu điểm: chỉ cần 1 lần bôi ≥6 giờ, hiệu quả tương đương permethrin, ít kích ứng.
-
Được FDA duyệt năm 2021; đang được nghiên cứu mở rộng cho ghẻ vảy và ổ dịch lớn.
-
Khuyến nghị: dùng khi nghi kháng permethrin, hoặc bệnh nhân không dung nạp thuốc bôi truyền thống.
Moxidectin – “phiên bản kế thừa” ivermectin
-
Là thuốc cùng nhóm macrocyclic lactone nhưng có bán thải dài hơn (20–30 ngày), cho phép chỉ cần 1 liều duy nhất.
-
Hiện trong giai đoạn thử nghiệm lâm sàng IIb, so sánh với ivermectin.
-
Nếu kết quả xác nhận hiệu quả tương đương hoặc cao hơn, moxidectin có thể thay đổi mô hình điều trị bệnh ghẻ toàn cầu.
-
Dự kiến phù hợp cho chiến dịch MDA và ổ dịch cộng đồng.
Giám sát kháng bằng PCR kdr và xét nghiệm độ nhạy
-
Đột biến kdr ở kênh Na⁺ (VGSC) liên quan kháng permethrin.
-
PCR hiện được triển khai thử nghiệm tại một số trung tâm để phát hiện sớm vùng kháng.
-
Dữ liệu này sẽ giúp cập nhật phác đồ theo địa phương, thay vì áp dụng chung một chuẩn.
-
Kết hợp thêm test độ nhạy in vitro và phân tích enzyme giải độc để hoàn thiện hệ thống giám sát.
Hướng nghiên cứu song song khác
-
Vaccine da liễu chống Sarcoptes scabiei đang được thử nghiệm trên động vật.
-
Nanocarrier permethrin và công thức liposome ivermectin nhằm tăng thấm thuốc, giảm kích ứng.
-
Ứng dụng AI trong soi da (dermoscopy) giúp phát hiện sớm “dấu delta” và theo dõi đáp ứng điều trị.
-
Kết hợp công nghệ laser ánh sáng trong kiểm soát ngứa và viêm sau ghẻ được nghiên cứu hỗ trợ tại các phòng khám chuyên khoa.
Quan điểm BSCKII Trương Lê Đạo: “Tương lai điều trị bệnh ghẻ sẽ hướng tới liều đơn, hiệu quả nhanh, giám sát kháng chủ động và cá thể hoá. Với sự ra đời của spinosad và moxidectin, cùng PCR theo dõi kháng vùng, chúng ta có thể chủ động hơn trong phòng ngừa và quản lý ổ dịch.” — Phòng Khám Da Liễu Anh Mỹ, TP.HCM.
— Tóm tắt điểm chính
-
Spinosad 0,9%: thuốc bôi mới, 1 lần, ít kích ứng.
-
Moxidectin: thuốc uống thử nghiệm, hứa hẹn 1 liều duy nhất.
-
PCR kdr: công cụ giám sát kháng thuốc theo vùng.
-
Hướng tới điều trị đơn giản – hiệu quả – cá thể hóa – kiểm soát cộng đồng.
Checklist 10 bước áp dụng ngay trong thực hành lâm sàng
Checklist 10 bước thực hành (chuẩn 2025)
Bước | Hành động cụ thể | Mục tiêu |
1 | Xác nhận chẩn đoán bằng soi da/cạo da | Tránh điều trị sai bệnh |
2 | Giải thích ngứa sau ghẻ 2–4 tuần là bình thường | Ngăn điều trị lặp không cần thiết |
3 | Chọn phác đồ đúng: permethrin 5% hoặc ivermectin 2 liều | Hiệu quả tối ưu |
4 | Khi nghi kháng/ổ dịch → phối hợp uống + bôi cùng ngày | Diệt triệt để mite & trứng |
5 | Bôi đúng kỹ thuật: từ da đầu → ngón chân, gồm mặt/cổ/viền tóc/kẽ móng/sinh dục | Giảm kháng giả |
6 | Lặp liều ngày 7–14 | Diệt lứa mới nở |
7 | Điều trị đồng loạt người tiếp xúc (gia đình, bạn tình, nhân viên chăm sóc) | Ngăn tái nhiễm |
8 |
Khử nhiễm đồ vải: giặt/sấy >50 °C hoặc niêm kín ≥72 giờ
|
Cắt chuỗi lây |
9 | Với ghẻ vảy: ivermectin đa liều + bôi hàng ngày + tiêu sừng | Xử trí ca nặng |
10 | Theo dõi 2–4 tuần: soi lại, xác nhận hết tổn thương mới | Đảm bảo khỏi hoàn toàn |
Lưu ý thực hành tại cơ sở
-
Giải thích rõ ràng cho người bệnh về cách bôi và xử lý đồ dùng.
-
Đánh giá người tiếp xúc cùng lúc, không trì hoãn.
-
Ghi chép ca nghi kháng thật (có mite/trứng/phân sau phác đồ chuẩn) để báo cáo theo dõi vùng.
-
Với nhà dưỡng lão, ký túc xá, trại giam, nên lập tổ điều phối ổ dịch cùng bác sĩ da liễu.
Tại Anh Mỹ Clinic (TP.HCM): BSCKII Trương Lê Đạo và đội ngũ sử dụng bộ checklist 10 bước này trong mọi ca điều trị bệnh ghẻ. Kết quả: giảm rõ rệt số ca tái nhiễm, rút ngắn thời gian khỏi, tăng tuân thủ điều trị và kiểm soát ổ dịch hiệu quả. Hotline: 02862 968 968 (0965 486 648).
— Tóm tắt điểm chính
-
10 bước giúp chuẩn hóa quy trình điều trị bệnh ghẻ.
-
Nhấn mạnh bôi đúng – lặp liều – điều trị đồng loạt – khử nhiễm chuẩn.
-
Áp dụng tại Anh Mỹ Clinic đã chứng minh hiệu quả giảm tái phát.
Checklist 10 bước điều trị bệnh ghẻ hiệu quả – hướng dẫn chuẩn hoá của Bs Trương Lê Đạo
Câu hỏi thường gặp (FAQ) về bệnh ghẻ
Bệnh ghẻ có lây không?
Tại sao ngứa nhiều về đêm?
Sau điều trị vẫn ngứa, có phải chưa khỏi?
Có cần điều trị người sống cùng nhà không?
Đồ vải, chăn màn phải xử lý thế nào?
Bệnh ghẻ có tái nhiễm không?
Phụ nữ mang thai hoặc trẻ nhỏ có thể dùng thuốc gì?
Khi nào nên đi khám bác sĩ da liễu?
Tư vấn tại TP.HCM: BSCKII Trương Lê Đạo – Phòng Khám Da Liễu Anh Mỹ (247A Nguyễn Trọng Tuyển, P.8, Q. Phú Nhuận) luôn tiếp nhận khám và điều trị bệnh ghẻ theo phác đồ chuẩn quốc tế, bảo đảm an toàn – hiệu quả – cá thể hoá. Hotline: 02862 968 968 – Website: anhmyclinic.vn .
— Tóm tắt điểm chính
-
Ngứa đêm + hang ghẻ là dấu hiệu nhận biết đặc trưng.
-
Sau trị vẫn ngứa 2–4 tuần là bình thường.
-
Điều trị đồng loạt + khử nhiễm chuẩn để ngăn tái nhiễm.
-
Khám sớm với bác sĩ da liễu khi tổn thương lan hoặc nghi kháng thuốc.
Trải nghiệm điều trị bệnh ghẻ tại Phòng Khám Da Liễu Anh Mỹ (TP.HCM)
Quy trình khám – điều trị – theo dõi
-
Khám & chẩn đoán:
-
Khai thác tiền sử ngứa, người tiếp xúc, thuốc đã dùng.
-
Soi da (dấu delta) và cạo da soi kính để xác nhận Sarcoptes scabiei.
-
-
Điều trị cá thể hoá:
-
Chọn permethrin, ivermectin hoặc phối hợp tùy tình trạng.
-
Giải thích ngứa sau ghẻ 2–4 tuần để bệnh nhân không hoang mang.
-
-
Hướng dẫn chăm sóc tại nhà:
-
Bản đồ vùng bôi thuốc chi tiết.
-
Cách giặt/sấy đồ vải >50 °C hoặc niêm kín 72 giờ.
-
Hướng dẫn xử lý nệm, ghế, gối, thú nhồi bông.
-
-
Tái khám 2–4 tuần:
-
Đánh giá tổn thương mới, soi da lại để xác nhận khỏi.
-
Cập nhật hồ sơ điện tử và theo dõi tái nhiễm.
-
-
Hỗ trợ sau điều trị:
-
Hướng dẫn phục hồi da (kem dưỡng, laser làm dịu ngứa, phục hồi barrier).
-
Bảo mật thông tin tuyệt đối cho bệnh nhân có bệnh lý lây truyền qua da.
-
Lợi thế khác biệt của Anh Mỹ Clinic
Tiêu chí | Mô tả |
Bác sĩ điều trị | 20 năm kinh nghiệm điều trị da liễu & 25 năm phẫu thuật da |
Công nghệ hỗ trợ | Soi da kỹ thuật số, camera độ phóng đại cao, phân tích hình ảnh mite |
Phác đồ cá thể hoá | Tùy mức độ, tuổi, dị ứng, tình trạng da; đảm bảo an toàn |
Cơ sở vật chất | Phòng khám đạt chuẩn Bộ Y tế, trang thiết bị laser – ánh sáng – HIFU hiện đại |
Bảo mật & phục vụ | Khu vực riêng tư, quy trình kín đáo; đội ngũ thân thiện |
Hỗ trợ online | Zalo OA, hotline, website: anhmyclinic.vn |
Địa chỉ & liên hệ
-
Địa chỉ: 247A Nguyễn Trọng Tuyển, P.8, Q. Phú Nhuận, TP.HCM
-
Điện thoại: 02862 968 968
-
Website: anhmyclinic.vn
-
Facebook: facebook.com/anhmyclinicpro
-
YouTube: @anhmyclinicpro
-
Zalo OA: zalo.me/3513332846561106717
🌿 Cam kết: điều trị an toàn – hiệu quả – cá nhân hoá; phác đồ minh bạch; kết quả được theo dõi khách quan bởi bác sĩ da liễu có chứng chỉ hành nghề chuyên khoa II.
— Tóm tắt điểm chính
-
Bác sĩ điều trị: BSCKII Trương Lê Đạo, hơn 20 năm kinh nghiệm.
-
Phác đồ cá thể hoá, an toàn, bảo mật tuyệt đối.
-
Soi da xác nhận, theo dõi 2–4 tuần, hướng dẫn đầy đủ tại nhà.
-
Liên hệ Anh Mỹ Clinic – Phú Nhuận, TP.HCM để được tư vấn và đặt lịch.
Hồ sơ chuyên môn
-
Học vị: Bác sĩ Chuyên khoa II Da Liễu – Đại học Y Dược TP.HCM.
-
Thực tập chuyên sâu:
-
Bệnh viện Saint-Louis (Paris) – Da liễu & Phẫu thuật tạo hình.
-
Đại học Cheikh Anta Diop (Senegal) – Chuyên khoa Phong học.
-
-
Giấy phép hành nghề: Khám và điều trị chuyên khoa Da liễu & Ngoại khoa – Sở Y Tế TP. HCM
-
Hội viên:
-
Hội Da liễu Việt Nam
-
Hội Da liễu Hoa Kỳ (AAD)
-
Hội Da liễu Châu Á
-
Liên chi hội Da liễu TP.HCM
-
Kinh nghiệm & dấu ấn nghề nghiệp
-
Hơn 20 năm khám – điều trị bệnh lý da liễu và 25 năm phẫu thuật da chuyên sâu.
-
Nguyên Phó Trưởng Khoa Ngoại – Bệnh viện Da Liễu TP.HCM (2010–2023).
-
Giảng viên đào tạo CME và hướng dẫn thực hành LASER CO₂, phẫu thuật da, điều trị bệnh Phong.
-
Biên soạn, báo cáo nhiều báo cáo khoa học & sách chuyên ngành, trong đó có Hướng dẫn Chẩn đoán & Điều trị Bệnh Da Liễu (2019).
-
Được đánh giá là “bác sĩ da liễu uy tín – tận tâm – minh bạch phác đồ” trên các nền tảng chuyên môn (BookingCare, AloBacsi, Facebook chuyên ngành).
Phạm vi tư vấn & trách nhiệm YMYL
-
Nội dung bài viết mang tính giáo dục y khoa, không thay thế chẩn đoán trực tiếp.
-
Các thông tin được tổng hợp từ hướng dẫn WHO, CDC, IJD 2023–2025 và kinh nghiệm lâm sàng thực tế.
-
Khi có tổn thương lan rộng, ghẻ vảy, ngứa kéo dài >4 tuần, nên khám trực tiếp tại phòng khám da liễu.
-
Anh Mỹ Clinic cam kết tuân thủ quy định Bộ Y tế về an toàn điều trị – bảo mật thông tin – minh bạch kết quả.
🩺 BSCKII Trương Lê Đạo – Giám đốc Chuyên môn Phòng Khám Da Liễu Anh Mỹ 247A Nguyễn Trọng Tuyển, P.8, Q. Phú Nhuận, TP.HCMHotline: 02862 968 968Website: anhmyclinic.vnPhương châm: “An toàn – Hiệu quả – Cá thể hoá.”
-
BSCKII Trương Lê Đạo: >20 năm da liễu, 25 năm phẫu thuật da.
-
Kinh nghiệm quốc tế: đào tạo Pháp – Senegal.
-
Hội viên AAD, Hội Da Liễu Việt Nam, Châu Á.
-
Bài viết YMYL: chỉ mang tính tham khảo, khuyến nghị khám trực tiếp khi nghi ngờ bệnh nặng.
LIÊN KẾT BÊN NGOÀI
STT | Tên nguồn / Cơ quan | Liên kết chính thức (External link) | Ghi chú sử dụng trong bài |
1 | World Health Organization (WHO) | 🔗 https://www.who.int/news-room/fact-sheets/detail/scabies | Giới thiệu bệnh ghẻ – nguyên nhân, dịch tễ, hướng dẫn điều trị toàn cầu. |
2 | Centers for Disease Control and Prevention (CDC, 2023) | 🔗 https://www.cdc.gov/scabies/hcp/clinical-care/index.html | Phác đồ chuẩn: permethrin, ivermectin, xử lý đồ vải, người tiếp xúc. |
3 | UK Health Security Agency (UKHSA, 2025) | 🔗 https://www.gov.uk/government/publications/scabies-management-advice-for-health-professionals | Hướng dẫn quản lý ổ dịch bệnh ghẻ trong viện dưỡng lão & cơ sở tập thể. |
4 | International Journal of Dermatology (IJD, 2024) | 🔗 https://pubmed.ncbi.nlm.nih.gov/38922701/ | Hướng dẫn lâm sàng chẩn đoán & điều trị bệnh ghẻ (IJD Consensus 2024). |
5 | British Journal of Dermatology (BJD, 2024) | 🔗 https://academic.oup.com/bjd/article/190/2/163/7251446 | Phân tích gộp 2024: tỷ lệ thất bại permethrin tăng ~0.58%/năm. |
6 | Journal of Clinical Medicine (2024) | 🔗 https://pubmed.ncbi.nlm.nih.gov/39336998/ | Tổng quan về kháng thuốc Sarcoptes scabiei & chiến lược mới. |
7 | Actas Dermo-Sifiliográficas (2023) | 🔗 https://www.actasdermo.org/en-rf-resistance-permethrin-articulo-S0001731023002892 | Bằng chứng lâm sàng về kháng permethrin ở châu Âu. |
8 | Clinical Infectious Diseases (Currie et al., 2004) | 🔗 https://academic.oup.com/cid/article/39/1/e8/318131 | Báo cáo đầu tiên về kháng ivermectin in vivo & in vitro. |
9 | British Association of Dermatologists (BAD, 2023) | 🔗 https://cdn.bad.org.uk/uploads/2023/10/Scabies-guidance-OCT-2023.pdf | Hướng dẫn điều trị & quản lý ghẻ tại Anh – cập nhật 2023. |
LIÊN KẾT NỘI BỘ

Về tác giả: BSCKII. Trương Lê Đạo
Giám đốc Chuyên môn – Phòng Khám Da Liễu Anh Mỹ
Với hơn 20 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực da liễu và 25 năm thực hiện phẫu thuật da chuyên sâu, BS Trương Lê Đạo là một trong những chuyên gia đầu ngành trong điều trị các bệnh lý về da, bệnh lây qua đường tình dục, và thẩm mỹ da hiện đại.
Trước khi đảm nhiệm vai trò Giám Đốc Chuyên Môn tại Phòng Khám Da Liễu Anh Mỹ, bác sĩ Đạo từng có hơn 10 năm làm việc tại khu VIP của Phòng khám Bệnh viện Da Liễu TP.HCM – nơi đòi hỏi không chỉ chuyên môn vững vàng mà còn khả năng giao tiếp, tư vấn và chăm sóc tận tâm cho các bệnh nhân cao cấp.
Tìm hiểu thêm về bác sĩ tại: https://anhmyclinic.vn/bs-truong-le-dao.html
Các bài viết chuyên ngành của BSCKII.Trương Lê Đạo tại Slideshare: https://www.slideshare.net/dtruongmd
Cần tư vấn da liễu chuyên sâu?
Đặt lịch hẹn với Bác sĩ Phòng Khám Da Liễu Anh Mỹ
Đặt lịch ngay qua ZaloBài viết cùng Tag
Tìm hiểu đốm Fordyce là gì, cách phân biệt với sùi mào gà cùng bác sĩ Trương Lê Đạo tại Phòng Khám Da Liễu Anh Mỹ – tư vấn chính xác, y khoa, bảo mật.
Khám phá hình ảnh lâm sàng của Herpes Simplex loại 1 và loại 2, giúp bạn nhận biết và phân biệt hai loại nhiễm trùng virus này một cách chính xác và chi tiết.
Tìm hiểu bệnh sùi mào gà: dấu hiệu, cách chẩn đoán, điều trị & phòng ngừa hiệu quả. Tư vấn bởi BS Trương Lê Đạo – Phòng Khám Da Liễu Anh Mỹ, TP.HCM.
Khám phá sự thật và xóa tan những hiểu lầm về Herpes Simplex. Tìm hiểu triệu chứng, nguyên nhân, cách điều trị và phòng ngừa bệnh này qua các thông tin chính xác và chi tiết từ chuyên gia.
Tìm hiểu cách điều trị sùi mào gà và đào thải HPV hiệu quả từ bác sĩ Trương Lê Đạo tại Phòng Khám Da Liễu Anh Mỹ, TP.HCM. An toàn, khoa học, giảm tái phát.
Bài viết cùng danh mục
Viêm tuyến mồ hôi nung mủ là tình trạng viêm da mãn tính, gây ra nốt mủ đau đớn và viêm nhiễm ở nách, bẹn, mông và dưới ngực. Điều trị bao gồm thuốc kháng sinh, liệu pháp ánh sáng và phẫu thuật.
Tìm hiểu về viêm da tiếp xúc ánh sáng Berloque - nguyên nhân, triệu chứng và cách điều trị hiệu quả. Bảo vệ làn da của bạn khỏi tác hại của ánh nắng mặt trời!
Bỏng do độc tố kiến ba khoan là một tình trạng viêm da nghiêm trọng. Tìm hiểu về triệu chứng, cách xử lý và phòng ngừa để bảo vệ sức khỏe của bạn.
Tìm hiểu về lông mọc ngược, nguyên nhân và triệu chứng phổ biến của tình trạng này. Hướng dẫn cách xử lý và ngăn ngừa lông mọc ngược hiệu quả để tránh kích ứng và sẹo.