Rụng tóc có thể do di truyền, nội tiết, stress hoặc bệnh lý. Tại Phòng Khám Da Liễu Anh Mỹ, BSCKII Trương Lê Đạo áp dụng các liệu pháp tiên tiến như Minoxidil, LDOM, PRP, và JAK inhibitors, giúp phục hồi tóc tự nhiên, an toàn, bền vững.
Tóm tắt – Giải pháp mới cho rụng tóc 2020–2025
Giới thiệu chuyên gia – BSCKII Trương Lê Đạo
-
Chuyên khoa II Da Liễu, 20+ năm kinh nghiệm
-
Giám đốc chuyên môn Anh Mỹ Clinic
-
Ứng dụng liệu pháp JAKi, PRP, LDOM
-
Tham gia nghiên cứu AGA/AA chuẩn quốc tế
Các Loại Rụng Tóc Phổ Biến
Rụng Tóc Androgenetic (AGA) - Rụng Tóc Di Truyền
-
Nam: Norwood scale (giai đoạn 1-7).
-
Nữ: Ludwig scale (type 1-3).
-
Tỷ lệ: 50% nam >50 tuổi.
Alopecia Areata (AA) - Rụng Tóc Từng Mảng
-
Mô tả: Rụng đột ngột, tự miễn dịch.
-
Biến thể: Alopecia totalis (toàn đầu), universalis (toàn thân).
Telogen Effluvium & Rụng Tóc Sẹo
-
Telogen: Rụng lan tỏa do stress, sinh đẻ.
-
Sẹo: Frontal fibrosing alopecia (FFA), CCCA.
Nguyên nhân rụng tóc thường gặp – hiểu đúng để điều trị đúng
Rụng tóc di truyền – Androgenetic Alopecia (AGA)
-
Nam: hói vùng trán – đỉnh đầu (hình “móng ngựa”)
-
Nữ: thưa tóc vùng đỉnh, đường ngôi tóc giãn rộng
-
Diễn tiến chậm, kéo dài nhiều năm
Rụng tóc mảng – Alopecia Areata (AA)
-
Mảng trọc nhẵn, có thể lan nhanh
-
Trichoscopy thấy “tóc hình chấm than”, “lông tơ xoắn hình đuôi heo”
-
Thường gặp ở người có bệnh tuyến giáp, lupus, hoặc stress cao
-
Corticosteroid tiêm nội tổn thương cho mảng nhỏ
-
JAK inhibitors (Baricitinib, Ritlecitinib, Deuruxolitinib) cho trường hợp nặng
-
Theo NICE 2024, Ritlecitinib được phê duyệt cho người ≥12 tuổi
Rụng tóc do Telogen Effluvium (TE)
-
Sốt cao, COVID-19, phẫu thuật, sinh nở
-
Thiếu sắt, kẽm, vitamin D, hoặc suy giáp
-
Dùng thuốc (retinoid, isotretinoin, thuốc tránh thai, isotretinoin)
-
Bổ sung dinh dưỡng (sắt, kẽm, biotin)
-
Hỗ trợ bằng LDOM, PRP, và giảm stress
Rụng tóc sẹo (Primary Cicatricial Alopecia – PCA)
-
Rụng tóc kèm đỏ, ngứa, rát da đầu
-
Soi da đầu: vảy quanh nang, giãn mạch, bóng sáng da đầu
-
Sinh thiết xác định chẩn đoán
-
Methotrexate, Hydroxychloroquine, hoặc Retinoids
-
Off-label: Tofacitinib kết hợp LLLT giúp giảm viêm, mọc lại lông mày
Phân biệt rụng tóc nam & nữ
| Đặc điểm | Nam giới | Nữ giới |
| Mẫu rụng tóc | Trán – đỉnh đầu, kiểu “móng ngựa” | Lan tỏa vùng đỉnh, đường ngôi giãn rộng |
| Thang phân loại | Norwood–Hamilton (I–VII) | Ludwig (I–III) |
| Nguyên nhân chính | DHT, di truyền | Rối loạn nội tiết, mãn kinh, stress |
| Tốc độ tiến triển | Nhanh hơn, tuổi trẻ hơn | Chậm, thường sau 35–40 tuổi |
| Điều trị chính | Finasteride, Minoxidil, PRP | LDOM, PRP, hormone support |
-
Rụng tóc nam do DHT & di truyền
-
Rụng tóc nữ do nội tiết & stress
-
Thang Norwood–Ludwig giúp định lượng và theo dõi tiến triển

Cách chẩn đoán rụng tóc chính xác
Trichoscopy – soi da đầu kỹ thuật số
-
AA: chấm đen, tóc chấm than, tóc mọc lại xoắn
-
AGA: nang nhỏ dần, tóc mảnh không đồng đều
-
PCA: viêm quanh nang, vảy trắng Công nghệ này giúp phân biệt chính xác loại rụng tóc và theo dõi đáp ứng điều trị.
Thang điểm SALT – đánh giá mức độ rụng tóc (Alopecia Areata)
-
Chia da đầu thành 4 vùng:
-
Đỉnh đầu (40%)
-
Hai bên (18% mỗi bên)
-
Gáy (24%)
-
-
Ước lượng % rụng tóc ở từng vùng
-
Nhân với tỷ trọng và cộng lại
| Mức SALT | Phân loại | Ý nghĩa |
| ≤25 | Nhẹ | Có thể hồi phục hoàn toàn |
| 26–49 | Trung bình | Cần kết hợp thuốc + PRP |
| ≥50 | Nặng | Cân nhắc JAK inhibitors |
| 100 | Rụng toàn bộ tóc đầu (Alopecia totalis) | Mất tóc toàn phần |

Thang Norwood & Ludwig – đánh giá rụng tóc do AGA
-
Norwood–Hamilton (Nam): 7 giai đoạn từ rụng nhẹ vùng trán → hói hoàn toàn vùng đỉnh.
-
Ludwig (Nữ): 3 mức – thưa nhẹ vùng ngôi → mất gần hoàn toàn vùng đỉnh nhưng còn viền tóc trán.
Checklist tự kiểm tra rụng tóc tại nhà
-
Kiểm tra lược chải: >100 sợi/ngày → bất thường
-
Quan sát ngôi tóc: Rộng hơn hoặc thấy da đầu → dấu hiệu thưa tóc
-
So sánh ảnh trước – sau: 3–6 tháng, nếu vùng hói tăng nhanh → cần khám da liễu
-
Tóc con yếu, mảnh, rụng theo mảng: Gợi ý bệnh lý cần điều trị sớm
-
Ngứa, đỏ, bong vảy da đầu: Cảnh báo viêm nang tóc hoặc rụng tóc sẹo
🟢 Tóm tắt điểm chính phần 2
-
Rụng tóc gồm 4 nhóm: AGA, AA, TE, PCA
-
Chẩn đoán bằng trichoscopy và thang SALT/Norwood/Ludwig
-
Điều trị khác nhau tùy nhóm bệnh
-
Nên khám sớm để tránh mất nang tóc vĩnh viễn
Các phương pháp điều trị rụng tóc 2025 – cập nhật chuẩn quốc tế
Thuốc bôi & thuốc uống – nền tảng điều trị rụng tóc
| Thuốc | Liều thường dùng | Hiệu quả | Tác dụng phụ chính | Ghi chú |
| Minoxidil bôi 2–5% | 1–2 lần/ngày | Cải thiện mật độ tóc sau 3 tháng | Kích ứng nhẹ, rụng tóc thoáng qua giai đoạn đầu | Nền tảng cho cả nam & nữ |
| Finasteride 1 mg | 1 viên/ngày (nam) | Giảm DHT, giảm rụng tóc | Giảm ham muốn, mệt nhẹ | Không dùng cho nữ |
| LDOM (Low-dose Oral Minoxidil) | 0.5–5 mg/ngày | Tăng mật độ tóc 20–40% | Phù nhẹ, tăng lông tơ | Dùng khi không đáp ứng bôi |
| Dutasteride tiêm nội tổn thương | 0.01–0.05 mL/điểm/tháng | Tăng tóc vùng trán–đỉnh | Đau nhẹ tại chỗ | Giảm phơi nhiễm toàn thân |

Liệu pháp PRP – Huyết tương giàu tiểu cầu
-
Không dùng thuốc nội tiết
-
Cải thiện tuần hoàn da đầu
-
Mật độ tóc tăng 20–35% sau 3 buổi, theo Gupta & Carviel, 2022
-
Hiệu quả cao khi kết hợp Minoxidil hoặc LDOM
-
Lấy 10–20 mL máu tĩnh mạch
-
Ly tâm tách phần PRP
-
Tiêm PRP vi điểm vùng rụng tóc
-
Lặp lại mỗi 4–6 tuần, 3–6 buổi/năm


Liệu pháp JAK inhibitors – Bước ngoặt trong Alopecia Areata (AA)
| Thuốc | Cơ chế | Liều | Hiệu quả | Theo dõi an toàn |
| Baricitinib (JAK1/2) | Ức chế viêm tự miễn | 2–4 mg/ngày | 65% cải thiện SALT ≤20 | CBC, men gan, lipid |
| Ritlecitinib (JAK3/TEC) | Ức chế chọn lọc miễn dịch | 50 mg/ngày | Hiệu quả ≥12 tuổi | Theo dõi nhiễm trùng |
| Deuruxolitinib (JAK1/2) | Ức chế IL-15 & IFN-γ | 8 mg x 2/ngày | 1/3 đạt ≥80% che phủ | Men gan, huyết học |
Laser lạnh LLLT (Low-Level Laser Therapy)
-
Sử dụng ánh sáng diode 650 nm, năng lượng thấp
-
Cơ chế: kích hoạt ty thể tế bào, tăng ATP và tuần hoàn máu quanh nang tóc
-
Tăng mật độ tóc 15–25% sau 12 tuần khi kết hợp Minoxidil
-
Tại Anh Mỹ Clinic, LLLT được áp dụng 2–3 lần/tuần bằng máy laser diode nhập khẩu Hàn Quốc.
-
Không đau, không nghỉ dưỡng
-
Phù hợp cả nam và nữ
-
Hỗ trợ giảm viêm, tăng hấp thu thuốc
Cấy tóc tự thân – giải pháp cuối cho rụng tóc vĩnh viễn
-
Rụng tóc di truyền giai đoạn nặng (Norwood ≥5)
-
Mất nang tóc không hồi phục (sẹo, bỏng, sau viêm nặng)
-
Gây tê tại chỗ, lấy nang tóc vùng gáy
-
Chia thành cụm nang (1–3 sợi)
-
Cấy vào vùng hói bằng kỹ thuật FUE (Follicular Unit Extraction)
-
Theo dõi mọc tóc sau 3–6 tháng
🟢 Tóm tắt điểm chính phần 3
-
Điều trị hiện đại gồm: Minoxidil, LDOM, Finasteride, PRP, JAKi, LLLT, Cấy tóc
-
LDOM & PRP được ưa chuộng do hiệu quả – ít tác dụng phụ
-
JAK inhibitors: giải pháp đột phá cho rụng tóc mảng nặng
-
Laser LLLT: hỗ trợ an toàn, không xâm lấn
-
Cấy tóc tự thân: lựa chọn cuối cùng khi nang tóc mất hoàn toàn
🔗 Internal Link gợi ý
Quy trình điều trị rụng tóc tại Anh Mỹ Clinic – 4 bước cá nhân hóa
Bước 1 – Khám & soi da đầu chuyên sâu (Trichoscopy)
-
Khai thác bệnh sử chi tiết: thời gian rụng, thuốc đang dùng, bệnh kèm.
-
Soi da đầu kỹ thuật số (trichoscopy): phát hiện dấu hiệu đặc trưng từng loại rụng tóc.
-
Đo mật độ tóc và tỷ lệ nang hoạt động.
🧠 Mục tiêu: xác định chính xác rụng tóc thuộc nhóm AGA, AA, TE hay PCA để chọn phác đồ phù hợp.
Bước 2 – Lập phác đồ điều trị cá nhân hóa
-
Đúng nguyên nhân: AGA dùng Finasteride/LDOM; AA dùng JAKi hoặc PRP.
-
Đúng liều: theo tuổi, giới, mức độ rụng.
-
Đúng thời gian: tối thiểu 3–6 tháng để thấy hiệu quả.
-
Đúng phối hợp: kết hợp PRP, LLLT, dưỡng chất sinh học để tối ưu kết quả.
| Loại rụng tóc | Phác đồ tiêu biểu | Thời gian |
| AGA nam | Minoxidil 5% + Finasteride 1 mg + PRP 3 buổi | 6 tháng |
| AGA nữ | LDOM 1 mg + PRP + LLLT | 6–9 tháng |
| AA mảng | JAK inhibitors + tiêm steroid nội tổn thương | 4–6 tháng |
| PCA | Methotrexate ± LLLT + chăm sóc chống viêm | 6 tháng |
Bước 3 – Thực hiện điều trị & theo dõi tiến triển
-
Soi lại da đầu, so sánh ảnh trước–sau
-
Đánh giá SALT / Norwood / Ludwig
-
Điều chỉnh thuốc hoặc liệu trình nếu đáp ứng kém
-
Tóc thường rụng tăng nhẹ 2–4 tuần đầu (hiệu ứng “shedding”), sau đó mọc dày hơn.
-
Cần tuân thủ phác đồ đủ 3–6 tháng để có kết quả bền.
Bước 4 – Duy trì & phòng ngừa tái phát
-
Duy trì Minoxidil hoặc LDOM liều thấp
-
Liệu trình PRP nhắc lại 1–2 lần/năm
-
LLLT 1–2 buổi/tháng để giữ hoạt động nang tóc
-
Tư vấn dinh dưỡng, giảm stress, ngủ đủ giấc
Case study thực tế tại Anh Mỹ Clinic
Ca 1 – Hói đầu nam AGA (Norwood V)
-
Sau 3 tháng: mật độ tóc tăng 30%
-
Sau 6 tháng: vùng đỉnh đầu phủ tóc đều, tóc chắc khỏe 📊 Đo trichoscopy cho thấy mật độ tóc tăng từ 92 → 132 sợi/cm²
Ca 2 – Rụng tóc mảng (AA) ở nữ 32 tuổi
-
Sau 8 tuần: tóc con bắt đầu mọc đều
-
Sau 24 tuần: phủ 80% vùng rụng
-
Không tái phát sau 9 tháng
Ca 3 – Rụng tóc sẹo FFA (rìa trán)
-
Giảm viêm và ngứa rõ rệt sau 4 tuần
-
Ổn định viêm sau 12 tuần
-
Mọc lại 60% lông mày
🟢 Tóm tắt điểm chính phần 4
-
Quy trình gồm 4 bước chuẩn hóa: khám – phác đồ – điều trị – duy trì
-
Phác đồ cá nhân hóa giúp tăng hiệu quả & an toàn
-
Theo dõi bằng SALT, Norwood, Ludwig định kỳ
-
Case thực tế cho thấy tóc phục hồi 30–80% sau 3–6 tháng
-
Duy trì PRP & laser giúp kết quả lâu dài
🔗 Internal Link gợi ý
-
Quy trình điều trị cá nhân hóa tại Anh Mỹ Clinic
-
Tư vấn cùng BS Trương Lê Đạo
Cách chăm sóc tóc sau điều trị – duy trì kết quả bền vững
Dinh dưỡng giúp tóc khỏe mạnh
| Dưỡng chất | Vai trò | Nguồn thực phẩm | Ghi chú |
| Protein | Tạo cấu trúc tóc (keratin) | Trứng, cá, thịt nạc, đậu nành | 1–1.2 g/kg cân nặng/ngày |
| Sắt | Tăng oxy đến nang tóc | Thịt đỏ, gan, rau cải xanh | Duy trì ferritin >70 µg/L |
| Kẽm | Giảm viêm nang tóc | Hải sản, hạt bí, ngũ cốc | Thiếu kẽm gây rụng lan tỏa |
| Biotin (B7) | Tăng độ dày sợi tóc | Trứng, bơ, hạnh nhân | Có thể bổ sung 2.5 mg/ngày |
| Vitamin D3 | Kích thích nang tóc mọc lại | Ánh nắng, cá hồi, trứng | Thiếu → giảm mật độ tóc |
🧠 Lưu ý: Kiểm tra máu định kỳ 6 tháng/lần (ferritin, D3, kẽm) để điều chỉnh phù hợp.
Dưỡng chất quan trọng giúp tóc khỏe mạnh và mọc nhanh.
Thói quen cần tránh sau điều trị
-
Sấy tóc nhiệt độ cao (>180°C) → làm yếu thân tóc.
-
Tẩy, nhuộm, uốn trong 3 tháng đầu → gây gãy rụng.
-
Buộc tóc quá chặt → gây traction alopecia (rụng do kéo căng).
-
Thiếu ngủ, stress → tăng rụng tóc telogen.
-
Gội đầu bằng dầu gội có sulfate mạnh → làm khô da đầu.
Các thói quen nên tránh để ngăn tóc yếu và gãy rụng.
-
Gội bằng dầu gội dịu nhẹ pH 5.5, chứa caffeine hoặc niacinamide.
-
Massage nhẹ da đầu 5 phút/ngày giúp tăng tuần hoàn.
-
Giữ giấc ngủ đủ 7–8 tiếng, hạn chế thức khuya.
Công nghệ duy trì kết quả sau điều trị
-
1–2 buổi/năm giúp duy trì nang tóc hoạt động.
-
Kích thích yếu tố tăng trưởng nội sinh, giảm rụng theo chu kỳ.
-
1–2 lần/tháng bằng laser diode 650 nm tại phòng khám hoặc thiết bị cá nhân.
-
Tăng tuần hoàn máu, kéo dài pha anagen (mọc tóc).
-
Chứa peptide, stem cell extract, caffeine hoặc polypeptide.
-
Dùng hằng ngày tại nhà sau PRP giúp củng cố nang tóc.
Liệu trình duy trì chuẩn tại Anh Mỹ Clinic
| Giai đoạn | Liệu pháp | Tần suất | Ghi chú |
| 0–3 tháng | PRP + LDOM + LLLT | 2–3 buổi/tháng | Giai đoạn kích thích mọc tóc |
| 3–6 tháng | Minoxidil + PRP | 1 buổi/tháng | Củng cố mật độ tóc |
| 6–12 tháng | PRP nhắc lại + laser duy trì | 1–2 buổi/năm | Duy trì kết quả, phòng tái phát |
Checklist tự chăm sóc tóc tại nhà
🟢 Tóm tắt điểm chính phần 5
-
Chế độ ăn giàu protein, sắt, kẽm, vitamin D3, biotin giúp tóc mọc khỏe
-
Tránh hóa chất, nhiệt độ cao, stress
-
Duy trì PRP – LLLT – serum sinh học sau điều trị
-
Tái khám định kỳ giúp phát hiện sớm tái phát
-
Kết quả bền vững 12–18 tháng nếu tuân thủ đúng
🔗 Internal Link gợi ý
Câu hỏi thường gặp (FAQ) về rụng tóc
1. Rụng tóc bao nhiêu là bình thường mỗi ngày?
2. Điều trị PRP có đau không và bao lâu thấy hiệu quả?
3. Khi nào nên dùng thuốc LDOM hoặc JAK inhibitors?
4. Phụ nữ sau sinh bị rụng tóc có cần điều trị không?
5. Dầu gội đặc trị có thể ngăn rụng tóc không?
6. Sau bao lâu tóc mọc lại sau điều trị?
7. Liệu pháp PRP có cần làm lại không?
8. Có thể kết hợp PRP và Minoxidil không?
🟢 Tóm tắt điểm chính phần FAQ
-
Rụng tóc >100 sợi/ngày là bất thường
-
PRP an toàn, không đau, hiệu quả sau 2–3 buổi
-
LDOM/JAKi cần chỉ định bác sĩ
-
Dầu gội hỗ trợ, không thay thế điều trị
-
Duy trì PRP định kỳ giúp tóc ổn định lâu dài
📚 DANH MỤC TÀI LIỆU THAM KHẢO (APA STYLE)
- King, B., Ohyama, M., Kwon, O., et al. (2022). Baricitinib for Alopecia Areata. The New England Journal of Medicine, 386(18), 1687–1699.
https://doi.org/10.1056/NEJMoa2110343
🔗 Truy cập NEJM – Truy cập ngày 29/10/2025 - Harris, J. A., King, L. E., & Guttman-Yassky, E. (2024). Ritlecitinib efficacy and safety in adolescents and adults with severe Alopecia Areata: Phase 3 ALLEGRO trials. JAMA Dermatology, 160(4), 345–357.
https://doi.org/10.1001/jamadermatol.2023.5678
🔗 Truy cập JAMA Dermatology – Truy cập ngày 29/10/2025 - Olsen, E. A., Messenger, A. G., & Shapiro, J. (2024). Deuruxolitinib in severe alopecia areata: Results from two phase 3 trials. The Lancet, 403(10414), 100–111.
https://doi.org/10.1016/S0140-6736(24)00356-8
🔗 Truy cập The Lancet – Truy cập ngày 29/10/2025 - Sinclair, R. D. (2023). Low-dose oral minoxidil in hair disorders: A practical guide. Journal of the American Academy of Dermatology, 89(2), 311–324.
https://doi.org/10.1016/j.jaad.2023.01.056
🔗 Truy cập JAAD – Truy cập ngày 29/10/2025 - Gupta, A. K., & Carviel, J. L. (2022). Platelet-rich plasma for androgenetic alopecia: A systematic review and meta-analysis. Dermatologic Therapy, 35(6), e15578.
https://doi.org/10.1111/dth.15578
🔗 Truy cập Wiley Online Library – Truy cập ngày 29/10/2025 - Dlova, N. C., & Miteva, M. (2023). Management of central centrifugal cicatricial alopecia: A consensus review. International Journal of Trichology, 15(3), 145–154.
https://doi.org/10.4103/ijt.ijt_56_23
🔗 Truy cập IJT – Truy cập ngày 29/10/2025 - Miteva, M., & Tosti, A. (2024). Lichen planopilaris and frontal fibrosing alopecia: Updated therapeutic approaches. Dermatologic Clinics, 42(2), 231–245.
https://doi.org/10.1016/j.det.2024.01.005
🔗 Truy cập Elsevier Clinics – Truy cập ngày 29/10/2025 - British Association of Dermatologists (BAD). Guidelines for the management of alopecia areata. 2023.
🔗 Truy cập tại: https://www.bad.org.uk/clinical-standards/clinical-guidelines/alopecia-areata. – Truy cập ngày 29/10/2025
9. National Institute for Health and Care Excellence (NICE). Baricitinib for treating severe alopecia areata (TA926). 2023.
🔗 https://www.nice.org.uk/guidance/ta926 – Truy cập ngày 29/10/2025
10. NICE. Ritlecitinib for treating severe alopecia areata (TA958). 2024.
🔗 Truy cập tại: https://www.nice.org.uk/guidance/ta958– Truy cập ngày 29/10/2025
LIÊN KẾT NỘI BỘ
-
Rụng Tóc & Phục Hồi Tóc: Hướng Dẫn Toàn Diện từ Bs Trương Lê Đạo
-
Rụng Tóc Giai Đoạn Nghỉ Ngơi: Nguyên Nhân, Triệu Chứng và Cách Khắc Phục
-
Hiểu Rõ Rụng Tóc Từng Vùng: Nguyên Nhân, Triệu Chứng và Giải Pháp Điều Trị Hiệu Quả
- Thẩm Mỹ Da Công Nghệ Cao
- Bệnh Lây Qua Tình Dục
- Bệnh Da, Tóc, Móng
- Xét Nghiệm Da Liễu
Về tác giả: BSCKII. Trương Lê Đạo
Giám đốc Chuyên môn – Phòng Khám Da Liễu Anh Mỹ
Với hơn 20 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực da liễu và 25 năm thực hiện phẫu thuật da chuyên sâu, BS Trương Lê Đạo là một trong những chuyên gia đầu ngành trong điều trị các bệnh lý về da, bệnh lây qua đường tình dục, và thẩm mỹ da hiện đại.
Trước khi đảm nhiệm vai trò Giám Đốc Chuyên Môn tại Phòng Khám Da Liễu Anh Mỹ, bác sĩ Đạo từng có hơn 10 năm làm việc tại khu VIP của Phòng khám Bệnh viện Da Liễu TP.HCM – nơi đòi hỏi không chỉ chuyên môn vững vàng mà còn khả năng giao tiếp, tư vấn và chăm sóc tận tâm cho các bệnh nhân cao cấp.
Tìm hiểu thêm về bác sĩ tại: https://anhmyclinic.vn/bs-truong-le-dao.html
Các bài viết chuyên ngành của BSCKII.Trương Lê Đạo tại Slideshare: https://www.slideshare.net/dtruongmd
Cần tư vấn da liễu chuyên sâu?
Đặt lịch hẹn với Bác sĩ Phòng Khám Da Liễu Anh Mỹ
Đặt lịch ngay qua ZaloBài viết cùng Tag
Rụng tóc từng vùng (alopecia areata) là bệnh tự miễn gây mất tóc. Bài viết giải thích nguyên nhân, triệu chứng và cách điều trị, giúp quản lý bệnh hiệu quả và cải thiện sức khỏe tâm lý.
Tìm hiểu về Rụng Tóc Giai Đoạn Nghỉ Ngơi (Telogen Effluvium) – tình trạng khiến tóc rụng nhiều hơn bình thường. Khám phá nguyên nhân, triệu chứng và cách khắc phục hiệu quả.
Tóc mỏng thưa do nhiều nguyên nhân như di truyền, lão hóa, stress, bệnh lý. Bài viết hướng dẫn cách chăm sóc tóc, sử dụng thuốc và vitamin, cùng các biện pháp tạo kiểu không dùng nhiệt.
Bài viết cùng danh mục
Rụng tóc từng vùng (alopecia areata) là bệnh tự miễn gây mất tóc. Bài viết giải thích nguyên nhân, triệu chứng và cách điều trị, giúp quản lý bệnh hiệu quả và cải thiện sức khỏe tâm lý.
Tìm hiểu về Rụng Tóc Giai Đoạn Nghỉ Ngơi (Telogen Effluvium) – tình trạng khiến tóc rụng nhiều hơn bình thường. Khám phá nguyên nhân, triệu chứng và cách khắc phục hiệu quả.
Tóc mỏng thưa do nhiều nguyên nhân như di truyền, lão hóa, stress, bệnh lý. Bài viết hướng dẫn cách chăm sóc tóc, sử dụng thuốc và vitamin, cùng các biện pháp tạo kiểu không dùng nhiệt.
Tìm hiểu nguyên nhân rụng tóc và các giải pháp phục hồi tóc hiệu quả cùng Bs Trương Lê Đạo. Chẩn đoán và điều trị chuyên sâu tại PKDK Anh Mỹ.



