• Hotline:
    0965.486.648/02862.968.968
  • Làm việc: Thứ 2-thứ 7: 8:00 - 19:30; CN:8:00-13:30; Xét nghiệm từ thứ 2-thứ 7 (8:00-15:45). Ngày Lễ, Tết: nghỉ

 

Tất Tần Tật về u quanh lỗ tự nhiên

BSCKII.TRƯƠNG LÊ ĐẠO

Các tình trạng áp xe và rò quanh các lỗ tự nhiên trên cơ thể, như quanh mũi, cằm, tai, hậu môn hay vùng xương cụt, là những bệnh lý thường gặp nhưng lại dễ bị bỏ qua hoặc chẩn đoán nhầm. Mặc dù một số có thể lành tính, nhưng không ít trường hợp lại tiềm ẩn những biến chứng nghiêm trọng nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời. Việc hiểu rõ về các loại áp xe và rò này, từ nguyên nhân, triệu chứng đến phương pháp điều trị, là vô cùng quan trọng để bảo vệ sức khỏe và chất lượng cuộc sống. Bài viết này sẽ đi sâu vào từng loại bệnh lý, cung cấp thông tin chi tiết và những lời khuyên hữu ích từ chuyên gia.


1. U Hạt Sinh Mủ (Pyogenic Granuloma): Khối U Lành Tính Thường Gặp

U hạt sinh mủ, hay còn gọi là u mạch máu dạng hạt, là một tổn thương mạch máu lành tính phổ biến trên da và niêm mạc. Mặc dù tên gọi có chữ "sinh mủ" (pyogenic) nhưng thực tế đây không phải là một tổn thương nhiễm trùng và không hình thành mủ. Tên gọi này có thể gây hiểu lầm về bản chất của bệnh.

Đặc điểm và Nguyên nhân

  • Bản chất: U hạt sinh mủ là một khối u mạch máu lành tính, không phải do nhiễm trùng.

  • Nguyên nhân: Nguyên nhân chính xác vẫn chưa được xác định rõ ràng. Tuy nhiên, chúng thường xuất hiện sau các chấn thương nhỏ, vết cắn của côn trùng, hoặc các kích thích mãn tính trên da.

  • Đối tượng: Bệnh thường gặp ở trẻ em và thanh thiếu niên.

  • Hình thái: Tổn thương thường là một nốt sần mềm, màu đỏ tươi, bóng, dễ chảy máu khi chạm vào và có thể bị loét. Chúng phát triển rất nhanh, chỉ trong vài tuần.

  • Vị trí phổ biến: Thường xuất hiện ở vùng đầu, cổ và các chi trên.

  • Ở phụ nữ mang thai: Trong thai kỳ, u hạt sinh mủ đặc biệt phổ biến ở nướu răng hoặc các niêm mạc miệng khác, đôi khi được gọi là "u thai nghén" (pregnancy tumor). Điều này cho thấy yếu tố nội tiết có thể đóng vai trò trong sự phát triển của chúng.

Chẩn đoán và Điều trị

Chẩn đoán u hạt sinh mủ thường dựa vào đặc điểm lâm sàng. Tuy nhiên, trong một số trường hợp, sinh thiết có thể được thực hiện để loại trừ các tổn thương ác tính khác.

Các phương pháp điều trị u hạt sinh mủ rất đa dạng, tùy thuộc vào kích thước, vị trí và mức độ chảy máu của tổn thương:

  • Loại bỏ nguyên nhân: Nếu có nguyên nhân rõ ràng gây ra tổn thương (ví dụ: kích thích liên tục), cần loại bỏ nguyên nhân đó.

  • Thuốc bôi tại chỗ:

    • Imiquimod tại chỗ: Đã được sử dụng thành công trong một số trường hợp.

    • Gel alitretinoin và ingenol mebutate: Cũng là các lựa chọn điều trị tại chỗ.

  • Thuốc uống:

    • Thuốc chẹn beta-adrenergic: Đã được sử dụng thành công để điều trị u hạt sinh mủ trên da và niêm mạc.

    • Valacyclovir đường uống: Một trường hợp báo cáo cho thấy tổn thương lớn đã được giải quyết trong 2 tuần.

    • Erythromycin đường uống: Một trường hợp khác cũng ghi nhận sự cải thiện với erythromycin.

  • Thủ thuật xâm lấn:

    • Cắt bỏ đơn giản: Là phương pháp phổ biến nhất, đặc biệt đối với các tổn thương lớn hoặc tái phát.

    • Đốt điện (cauterization): Sử dụng nhiệt để phá hủy tổn thương.

    • Phá hủy hóa học: Sử dụng các hóa chất như bạc nitrat hoặc phenol.

    • Laser xung màu (pulsed dye laser): Hiệu quả trong việc loại bỏ tổn thương mạch máu.

  • Tiêm tại chỗ:

    • Tiêm steroid nội tổn thương: Hiệu quả đối với các tổn thương tái phát.

    • Tiêm bleomycin nội tổn thương: Đã được sử dụng thành công cho các tổn thương khó lành ở lòng bàn tay hoặc lòng bàn chân.


2. Rò Quanh Vùng Mặt: Liên Quan Đến Răng Miệng Và Phát Triển Phôi Thai

Các đường rò có thể xuất hiện ở nhiều vị trí trên mặt, đặc biệt là quanh mũi, cằm và tai, thường liên quan đến các vấn đề nhiễm trùng sâu hoặc do sự phát triển bất thường từ giai đoạn phôi thai.

Rò Cạnh Mũi và Rò Ở Cằm

Những đường rò này thường là hậu quả của các vấn đề răng miệng như sâu răng không được điều trị hoặc viêm xương hàm.

  • Nguyên nhân: Sâu răng tiến triển có thể dẫn đến nhiễm trùng tủy răng, sau đó lan rộng xuống xương hàm, hình thành áp xe. Áp xe này có thể vỡ ra ngoài da, tạo thành đường rò.

  • Triệu chứng: Thường là một lỗ nhỏ trên da gần mũi hoặc cằm, liên tục chảy dịch mủ hoặc dịch trong. Vùng da xung quanh có thể sưng đỏ, đau.

  • Chẩn đoán: Cần khám răng miệng kỹ lưỡng, chụp X-quang răng hoặc CT scan để xác định nguồn gốc nhiễm trùng từ răng hoặc xương hàm.

  • Điều trị: Điều trị triệt để nguyên nhân răng miệng (nhổ răng, điều trị tủy, nạo vét xương viêm) kết hợp với phẫu thuật cắt bỏ đường rò.

Rò Cạnh Tai (Rò Trước Tai)

Rò trước tai là một dị tật bẩm sinh tương đối phổ biến, thường không gây triệu chứng nhưng có thể bị nhiễm trùng.

  • Nguồn gốc phôi thai: Rò trước tai là một dị tật bẩm sinh do sự không hoàn thiện trong quá trình hợp nhất của cung mang thứ 6 trong giai đoạn phát triển của thai nhi. Đây là một ống nhỏ hoặc túi nhỏ nằm ở phía trước vành tai.

  • Tỷ lệ: Phổ biến hơn ở bé gái so với bé trai.

  • Biểu hiện lâm sàng:

    • Thường không có triệu chứng và chỉ được phát hiện tình cờ.

    • Tuy nhiên, đường rò có thể bị viêm nhiễm, sưng đỏ, đau và chảy dịch (dịch trong, dịch mủ) khi vi khuẩn xâm nhập. Nhiễm trùng tái phát là vấn đề thường gặp.

  • Chẩn đoán:

    • Siêu âm: Có thể giúp phát hiện cấu trúc dạng đường rò.

    • MRI: Trong một số trường hợp phức tạp, MRI có thể được sử dụng để đánh giá mức độ lan rộng của đường rò, đặc biệt nếu nghi ngờ có sự liên quan đến ống sống cổ.

  • Điều trị:

    • Nếu không có triệu chứng, thường không cần điều trị.

    • Khi có nhiễm trùng, cần điều trị kháng sinh để kiểm soát viêm.

    • Phẫu thuật cắt bỏ toàn bộ đường rò là phương pháp điều trị dứt điểm khi có nhiễm trùng tái phát. Việc cắt bỏ cần đảm bảo loại bỏ hết toàn bộ đường rò để tránh tái phát.


3. Rò Hậu Môn (Perianal Fistula): Mối Nối Bất Thường Gây Khó Chịu

Rò hậu môn là một bệnh lý phổ biến ở vùng hậu môn trực tràng, gây ảnh hưởng đáng kể đến chất lượng cuộc sống của người bệnh.

Định nghĩa và Nguyên nhân

  • Định nghĩa: Rò hậu môn là một đường hầm bất thường hình thành, nối giữa ống hậu môn (bên trong) và da quanh hậu môn (bên ngoài).

  • Nguyên nhân chính: Hầu hết các trường hợp rò hậu môn đều xuất phát từ một áp xe hậu môn đã vỡ hoặc được dẫn lưu nhưng không lành hoàn toàn. Áp xe hậu môn thường do nhiễm trùng các tuyến nhỏ nằm trong ống hậu môn.

  • Các yếu tố nguy cơ: Bệnh Crohn, viêm đại tràng mãn tính, lao, chấn thương vùng hậu môn, phẫu thuật hậu môn trước đó.

  • Triệu chứng:

    • Đau và sưng: Đặc biệt khi ngồi hoặc đi vệ sinh.

    • Chảy dịch: Dịch mủ, máu hoặc dịch trong từ lỗ rò trên da quanh hậu môn. Dịch này có thể gây ngứa, kích ứng da.

    • Sốt, ớn lạnh: Khi có nhiễm trùng cấp tính.

    • Tái phát áp xe: Áp xe có thể hình thành và vỡ nhiều lần.

  • Chẩn đoán:

    • Khám lâm sàng: Bác sĩ sẽ tìm kiếm lỗ rò bên ngoài và có thể sờ thấy đường rò dưới da.

    • Thăm khám trực tràng: Để xác định lỗ rò bên trong.

    • Siêu âm qua ngả hậu môn, MRI hoặc CT scan: Giúp xác định đường đi của đường rò, mức độ phức tạp và các nhánh phụ.

  • Điều trị:

    • Phẫu thuật: Là phương pháp điều trị chính và hiệu quả nhất. Các kỹ thuật phẫu thuật rất đa dạng tùy thuộc vào độ phức tạp của đường rò (ví dụ: fistulotomy, seton placement, advancement flap). Mục tiêu là loại bỏ đường rò mà không làm tổn thương cơ thắt hậu môn, tránh biến chứng són phân.

    • Thuốc kháng sinh: Chỉ được sử dụng để điều trị nhiễm trùng cấp tính kèm theo, không điều trị dứt điểm đường rò.


4. Bệnh Nang Pilonidal (Pilonidal Cyst): Áp Xe Vùng Xương Cụt

Bệnh nang pilonidal là một tình trạng phổ biến ở vùng xương cụt, đặc trưng bởi sự hình thành một túi hoặc đường rò chứa lông và các mảnh vụn da.

Định nghĩa và Nguyên nhân

  • Định nghĩa: Nang pilonidal là một túi nhỏ hoặc đường hầm (xoang pilonidal) hình thành ở vùng xương cụt, ngay phía trên rãnh mông.

  • Nguyên nhân: Mặc dù nguyên nhân chính xác chưa rõ, nhưng người ta cho rằng đây là một tình trạng mắc phải, do lông (thường là lông rụng từ vùng đầu hoặc lưng) đâm vào da và gây phản ứng viêm. Lông bị mắc kẹt, cùng với tế bào da chết và mảnh vụn, tạo thành một túi.

  • Các yếu tố nguy cơ:

    • Lông nhiều, cứng và thô.

    • Ngồi lâu, ít vận động (phổ biến ở tài xế, nhân viên văn phòng).

    • Béo phì.

    • Vệ sinh kém.

    • Tiền sử gia đình.

  • Triệu chứng:

    • Không triệu chứng: Ban đầu có thể chỉ là một lỗ nhỏ hoặc vết lõm trên da.

    • Nhiễm trùng: Khi bị nhiễm trùng, nang pilonidal sẽ sưng đỏ, đau, hình thành áp xe, có thể chảy mủ hoặc máu.

    • Đau: Đau tăng khi ngồi hoặc vận động.

    • Sốt, mệt mỏi: Khi nhiễm trùng nặng.

    • Đường rò: Nếu áp xe vỡ hoặc được dẫn lưu, có thể hình thành đường rò mãn tính.

  • Chẩn đoán: Dựa vào khám lâm sàng.

  • Điều trị:

    • Áp xe cấp tính: Rạch và dẫn lưu mủ để giảm đau và viêm.

    • Nang pilonidal mãn tính hoặc tái phát: Phẫu thuật là phương pháp điều trị chính. Các kỹ thuật phẫu thuật bao gồm cắt bỏ nang và khâu kín, hoặc cắt bỏ và để hở vết thương lành từ từ. Mục tiêu là loại bỏ hoàn toàn nang và các đường rò để ngăn ngừa tái phát.

    • Vệ sinh: Giữ vệ sinh vùng xương cụt sạch sẽ, khô ráo và thường xuyên loại bỏ lông bằng cách cạo hoặc tẩy lông.


5. Dò Xoang Bì (Dermal Sinus Tract): Dị Tật Bẩm Sinh Tiềm Ẩn Nguy Hiểm

Dò xoang bì là một dị tật bẩm sinh hiếm gặp nhưng có thể gây ra các biến chứng thần kinh nghiêm trọng nếu không được chẩn đoán và điều trị kịp thời.

Định nghĩa và Tỷ lệ mắc

  • Định nghĩa: Dò xoang bì là một đường hầm nhỏ bẩm sinh, nối từ bề mặt da vào sâu bên trong cơ thể, thường liên quan đến ống sống hoặc não. Đây là kết quả của sự đóng không hoàn toàn của ống thần kinh trong quá trình phát triển phôi thai.

  • Tỷ lệ mắc:

    • Dò xoang bì: Khoảng 1/20.000 - 1/40.000 trẻ sinh sống.

    • Tật nứt đốt sống ẩn (Spina Bifida Occulta): Khoảng 1/2.500 trẻ sinh sống (thường không có triệu chứng).

  • Tuổi phát hiện: Thường được chẩn đoán ở trẻ em, từ 9 tháng đến 15 tuổi.

  • Vị trí phổ biến:

    • Phổ biến nhất ở vùng thắt lưng cùng (lumbosacral region), nơi ống thần kinh đóng lại cuối cùng.

    • Cũng có thể xuất hiện ở vùng cổ (khoảng 1% các trường hợp).

  • Biểu hiện lâm sàng:

    • Một lỗ nhỏ (đường kính khoảng 1 mm) trên da, thường có thể nhìn thấy một túm lông nhỏ hoặc một vết lõm trên da.

    • Chảy dịch: Dịch trong hoặc dịch mủ từ lỗ dò.

    • Nhiễm trùng: Dễ bị nhiễm trùng, hình thành áp xe tái phát.

    • Viêm: Viêm nhiễm tái diễn ở vùng da xung quanh.

  • Biến chứng nghiêm trọng:

    • Áp xe tủy sống: Nhiễm trùng từ đường dò có thể lan vào tủy sống, gây áp xe tủy sống.

    • Chèn ép tủy sống: Áp xe hoặc khối u liên quan đến đường dò có thể gây chèn ép tủy sống.

    • Hậu quả: Dẫn đến các triệu chứng thần kinh nghiêm trọng như liệt, mất cảm giác, rối loạn chức năng bàng quang và ruột (tiểu tiện, đại tiện không tự chủ).

  • Chẩn đoán:

    • Khám lâm sàng: Phát hiện lỗ dò trên da.

    • MRI: Là phương pháp chẩn đoán hình ảnh tốt nhất để xác định đường đi của dò xoang bì, mức độ liên quan đến tủy sống hoặc não, và phát hiện các biến chứng như áp xe hoặc u.

  • Điều trị: Phẫu thuật là bắt buộc để cắt bỏ toàn bộ đường dò và ngăn ngừa nhiễm trùng lan vào hệ thần kinh trung ương.


6. Thoát Vị Não Bẩm Sinh (Encephalocele): Dị Tật Thần Kinh Bẩm Sinh Nguy Hiểm

Thoát vị não bẩm sinh là một dị tật bẩm sinh nặng, liên quan đến sự phát triển của hệ thần kinh trung ương.

Định nghĩa và Đặc điểm

  • Định nghĩa: Thoát vị não bẩm sinh là một dạng dị tật ống thần kinh, trong đó một phần não và màng não (màng bao quanh não) bị thoát vị (lồi ra) qua một khiếm khuyết trong xương sọ.

  • Vị trí: Tình trạng này thường xảy ra ở phía sau đầu (vùng chẩm), nhưng cũng có thể xuất hiện ở các vùng khác của đầu hoặc mặt (ví dụ: trán, mũi).

  • Mức độ nghiêm trọng: Mức độ nghiêm trọng của thoát vị não phụ thuộc vào kích thước của phần não bị thoát vị và vị trí của nó.

  • Nguyên nhân: Do sự đóng không hoàn toàn của ống thần kinh trong giai đoạn đầu của thai kỳ. Các yếu tố di truyền và môi trường có thể đóng vai trò.

  • Triệu chứng:

    • Một túi chứa dịch hoặc mô não lồi ra ngoài hộp sọ.

    • Các vấn đề thần kinh: Tùy thuộc vào phần não bị ảnh hưởng, trẻ có thể gặp phải các vấn đề về phát triển, co giật, liệt, các vấn đề về thị giác, hoặc chậm phát triển trí tuệ.

    • Tăng áp lực nội sọ.

  • Chẩn đoán:

    • Siêu âm thai nhi: Có thể phát hiện trước sinh.

    • Sau sinh: Khám lâm sàng, CT scan và MRI não để đánh giá mức độ tổn thương.

  • Điều trị: Phẫu thuật là cần thiết để đưa phần não bị thoát vị trở lại hộp sọ và đóng kín khiếm khuyết xương sọ. Tuy nhiên, mức độ phục hồi và các di chứng thần kinh phụ thuộc vào mức độ tổn thương ban đầu.


Kết Luận

Các loại áp xe và đường rò quanh các lỗ tự nhiên trên cơ thể, từ u hạt sinh mủ lành tính đến dò xoang bì hay thoát vị não bẩm sinh nguy hiểm, đều đòi hỏi sự chú ý và can thiệp y tế kịp thời. Việc nhận biết sớm các triệu chứng, tìm kiếm sự tư vấn và chẩn đoán chính xác từ bác sĩ chuyên khoa là bước đầu tiên và quan trọng nhất để có phác đồ điều trị phù hợp. Đừng bao giờ chủ quan với bất kỳ tổn thương hay triệu chứng bất thường nào trên cơ thể, bởi lẽ sức khỏe là tài sản quý giá nhất. Hãy luôn theo dõi sức khỏe của bản thân và gia đình, và tìm kiếm sự hỗ trợ y tế khi cần thiết để đảm bảo một cuộc sống khỏe mạnh và chất lượng.

---

Hy vọng nội dung này sẽ giúp bạn có thêm thông tin và biện pháp phòng ngừa hiệu quả cho các bệnh lý da liễu và liên quan. Đừng ngần ngại tham khảo ý kiến bác sĩ khi có bất kỳ dấu hiệu bất thường nào trên da hoặc cơ thể.

Liên hệ:

    Thẩm mỹ da & Da liễu – Anh Mỹ Clinic

Đặt lịch khám>>>